|
881.
|
Giới thiệu giáo án hoạt động giáo dục hướng nghiệp 11 Nguyễn Hải Châu, Lê Trần Tuấn, Trần Trọng Hà
Tác giả Nguyễn Hải Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.246 Gi462th] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.246 Gi462th.
|
|
882.
|
Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 8: Trung học cơ sở Hồ Thanh Diện
Tác giả Hồ Thanh Diện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370.114071 TH250k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.114071 TH250k.
|
|
883.
|
Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 12 Hồ Thanh Diện, Nguyễn Văn Cát
Tác giả Hồ Thanh Diện, Nguyễn Văn Cát. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.114071 TH308k] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.114071 TH308k.
|
|
884.
|
Tin học cơ bản/ Nguyễn Hạnh
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM, Nxb Trẻ.- 1997Sẵn sàng: No items available
|
|
885.
|
Giới thiệu giáo án công nghệ 11/ Nguyễn Hải Châu, Đỗ Ngọc Hồng chủ biên, Lê Huy Hoàng, Lưu Văn Hùng.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà nội, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 607.1 Gi 462 th] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.1 Gi 462 th.
|
|
886.
|
Tuyển chọn đề thi tiếng Anh luyện thi tú tài đại học cao đẳng Vĩnh Khuê, Phùng Cảnh Thành
Tác giả Vĩnh Khuê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312KH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312KH.
|
|
887.
|
Effective reading Simon Greennall Reading skills for advanced students
Tác giả Simon Greennall. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 GR200E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 GR200E.
|
|
888.
|
Le nouveau sans fron tieres 1 Philippe Dominique, Jacky Girardet, Michele Vevdelhan Metshode de francais: Song ngữ
Tác giả Philippe Dominique. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.71 L200n] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.71 L200n.
|
|
889.
|
Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi
Tác giả Nguyễn Trung Tánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM: Nxb Tp.HCM, 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 L527k] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 L527k.
|
|
890.
|
Cause & Effect Patricia Ackert
Tác giả Patricia Ackert. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 C111s] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 C111s.
|
|
891.
|
Le Nouveau sans from Tieres 2 Mathode de fran cais: Song ngữ Philipppe Dominique,Jacky Giardet, Michele Verdelhan; Nguyễn Văn Du, Nguyễn Phú Xuân dịch; Hữu Nguyên hiệu đính
Tác giả Philipppe Dominique,Jacky Giardet, Michele Verdelhan; Nguyễn Văn Du, Nguyễn Phú Xuân dịch; Hữu Nguyên hiệu đính. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.71 L200N] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.71 L200N.
|
|
892.
|
Nâng cao khả năng giao tiếp cho trẻ Linda Maget, Việt Văn Book
Tác giả Linda Maget. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 M100G] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 M100G.
|
|
893.
|
Cẩm nang thư tín thương mại hiện đại Anh - Việt. Lê Minh Cẩn.
Tác giả Lê Minh Cẩn. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3.Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai. Nxb Đồng Nai, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 L250M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 L250M.
|
|
894.
|
Những nguyên lí cơ bản của triết học Mác- Lênin Giáo trình trung học chính trị Trần Ngọc Uẩn, Tống Trần Sinh, Nguyễn Văn Trang
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.411 Nh 556 ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.411 Nh 556 ng.
|
|
895.
|
Việt Nam quốc hiệu và cương vực qua các thời đại Nguyễn Đình Đầu
Tác giả Nguyễn Đình Đầu. Ấn bản: Tái bản, có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. NXb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 NG 527 Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 NG 527 Đ.
|
|
896.
|
Văn phạm tiếng Pháp theo đề mục: Nguyễn Thành Thống, Võ Sum 100 phiếu: 700 đề mục
Tác giả Nguyễn Thành Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM: Nxb Trẻ, 1998Sẵn sàng: No items available
|
|
897.
|
Văn phạm tiếng Pháp theo đề mục Nguyễn Thành Thống, Võ Sum 100 phiếu: 700 đề mục
Tác giả Nguyễn Thành Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445 NG527TH.
|
|
898.
|
The heinle & heinle toefl test assistant Milada Broukal; Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy dịch và chú giải Vocabulary
Tác giả Milada Broukal. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 TH200h] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TH200h.
|
|
899.
|
85 đề đọc hiểu môn tiếng Anh Ninh Hùng
Tác giả Ninh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 N312H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 N312H.
|
|
900.
|
301 câu đàm thoại tiếng Hoa Bắc kinh ngôn ngữ học viện
Tác giả Bắc kinh ngôn ngữ học viện. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 B100tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 B100tr.
|