Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
881. Giới thiệu giáo án hoạt động giáo dục hướng nghiệp 11 Nguyễn Hải Châu, Lê Trần Tuấn, Trần Trọng Hà

Tác giả Nguyễn Hải Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.246 Gi462th] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.246 Gi462th.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
882. Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 8: Trung học cơ sở Hồ Thanh Diện

Tác giả Hồ Thanh Diện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370.114071 TH250k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.114071 TH250k.

883. Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 12 Hồ Thanh Diện, Nguyễn Văn Cát

Tác giả Hồ Thanh Diện, Nguyễn Văn Cát.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.114071 TH308k] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.114071 TH308k.

884. Tin học cơ bản/ Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.HCM, Nxb Trẻ.- 1997Sẵn sàng: No items available

885. Giới thiệu giáo án công nghệ 11/ Nguyễn Hải Châu, Đỗ Ngọc Hồng chủ biên, Lê Huy Hoàng, Lưu Văn Hùng.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà nội, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 607.1 Gi 462 th] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.1 Gi 462 th.

886. Tuyển chọn đề thi tiếng Anh luyện thi tú tài đại học cao đẳng Vĩnh Khuê, Phùng Cảnh Thành

Tác giả Vĩnh Khuê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312KH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312KH.

887. Effective reading Simon Greennall Reading skills for advanced students

Tác giả Simon Greennall.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 GR200E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 GR200E.

888. Le nouveau sans fron tieres 1 Philippe Dominique, Jacky Girardet, Michele Vevdelhan Metshode de francais: Song ngữ

Tác giả Philippe Dominique.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.71 L200n] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.71 L200n.

889. Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi

Tác giả Nguyễn Trung Tánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM: Nxb Tp.HCM, 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 L527k] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 L527k.

890. Cause & Effect Patricia Ackert

Tác giả Patricia Ackert.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 C111s] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 C111s.

891. Le Nouveau sans from Tieres 2 Mathode de fran cais: Song ngữ Philipppe Dominique,Jacky Giardet, Michele Verdelhan; Nguyễn Văn Du, Nguyễn Phú Xuân dịch; Hữu Nguyên hiệu đính

Tác giả Philipppe Dominique,Jacky Giardet, Michele Verdelhan; Nguyễn Văn Du, Nguyễn Phú Xuân dịch; Hữu Nguyên hiệu đính.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.71 L200N] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.71 L200N.

892. Nâng cao khả năng giao tiếp cho trẻ Linda Maget, Việt Văn Book

Tác giả Linda Maget.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 M100G] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 M100G.

893. Cẩm nang thư tín thương mại hiện đại Anh - Việt. Lê Minh Cẩn.

Tác giả Lê Minh Cẩn.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai. Nxb Đồng Nai, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 L250M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 L250M.

894. Những nguyên lí cơ bản của triết học Mác- Lênin Giáo trình trung học chính trị Trần Ngọc Uẩn, Tống Trần Sinh, Nguyễn Văn Trang

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.411 Nh 556 ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.411 Nh 556 ng.

895. Việt Nam quốc hiệu và cương vực qua các thời đại Nguyễn Đình Đầu

Tác giả Nguyễn Đình Đầu.

Ấn bản: Tái bản, có bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 NG 527 Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 NG 527 Đ.

896. Văn phạm tiếng Pháp theo đề mục: Nguyễn Thành Thống, Võ Sum 100 phiếu: 700 đề mục

Tác giả Nguyễn Thành Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM: Nxb Trẻ, 1998Sẵn sàng: No items available

897. Văn phạm tiếng Pháp theo đề mục Nguyễn Thành Thống, Võ Sum 100 phiếu: 700 đề mục

Tác giả Nguyễn Thành Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445 NG527TH.

898. The heinle & heinle toefl test assistant Milada Broukal; Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy dịch và chú giải Vocabulary

Tác giả Milada Broukal.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 TH200h] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TH200h.

899. 85 đề đọc hiểu môn tiếng Anh Ninh Hùng

Tác giả Ninh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 N312H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 N312H.

900. 301 câu đàm thoại tiếng Hoa Bắc kinh ngôn ngữ học viện

Tác giả Bắc kinh ngôn ngữ học viện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 B100tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 B100tr.