Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
861. Huy Cận toàn tập Trần Khánh Thành sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.1 Thơ

Tác giả Huy Cận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H523C] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 H523C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H523C.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
862. Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi toàn tập Ngô Thảo sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.4

Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 NG527NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527NG.

863. Kinh hiền hội họa đàm Phan Thiên Như Thi hóa tư tưởng kinh hiền ngu

Tác giả Phan Thiên Như.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 PH104TH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH104TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH104TH.

864. Một thời đại trong thi ca Hà Minh Đức Về phong trào thơ mới 1932 - 1945

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 H100M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 H100M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 H100M.

865. Những vấn đề lịch sử và văn chương triều Nguyễn Trần Hữu Duy,Nguyễn Phong Nam chủ biên, Huỳnh Kim Thành, Trần Đại Vinh

Tác giả Trần Hữu Duy,Nguyễn Phong Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209002 NH556v] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92209002 NH556v] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209002 NH556v.

866. Nhìn lại một cuộc cách mạng trong thi ca Huy Cận, Hà Mình Đức chủ biên 60 năm phong trào thơ mới

Tác giả Huy Cận.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 H523C] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221 H523C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 H523C.

867. Thơ và mấy vấn đề trong thơ Việt Nam hiện đại Hà Minh Đức

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 H100M] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 H100M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 H100M.

868. Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên, Hồ Quốc Cường, Thanh Loan sưu tầm, biên soạn

Tác giả Tú Mỡ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.

869. Giáo trình văn học dân gian Việt Nam Trần Hoàng

Tác giả Trần Hoàng.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TR120H] (1). Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120H] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120H.

870. Dấu tích văn hóa thời Nguyễn Hồ Vĩnh

Tác giả Hồ Vĩnh.

Ấn bản: Tái bản lần 1 có sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H450V] (9). Items available for reference: [Call number: 306.09597 H450V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H450V.

871. Đại cương lịch sử tư tưởng Việt Nam Trần Hữu Duy

Tác giả Trần Hữu Duy.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 121.4 TR120H] (9). Items available for reference: [Call number: 121.4 TR120H] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 121.4 TR120H.

872. Giáo trình lịch sử Việt Nam Nguyễn Cảnh Minh T.2 1428 - 1858

Tác giả Nguyễn Cảnh Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.702 NG527C] (9). Items available for reference: [Call number: 959.702 NG527C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702 NG527C.

873. Giáo trình lịch sử Việt Nam (1919-1945) Trần Bá Đệ chủ biên, Nguyễn Đình Lễ

Tác giả Trần Bá Đệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 TR120B] (6). Items available for reference: [Call number: 959.703 TR120B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 TR120B.

874. Sự lựa chọn con đường phát triển của lịch sử dân tộc Việt Nam đầu thế kỷ 20 và quá trình phát triển của lịch sử dân tộc từ 1930 đến nay Nguyễn Thị Đảm

Tác giả Nguyễn Thị Đảm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.704 NG527TH] (7). Items available for reference: [Call number: 959.704 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704 NG527TH.

875. Giáo trình lịch sử Việt Nam Huỳnh Công Bá Từ nguồn gốc đến 1427

Tác giả Huỳnh Công Bá.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.702 H531C] (9). Items available for reference: [Call number: 959.702 H531C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702 H531C.

876. Đường số 4 rực lửa Đặng Văn Việt Một thời chống Pháp: Hồi kí

Tác giả Đặng Văn Việt | Đặng Văn Việt.

Ấn bản: Tái bản lần 3Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 Đ115V] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922803 Đ115V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 Đ115V.

877. Đồn điền của người Pháp ở Bắc Kỳ 1884-1918 Tạ Thị Thúy

Tác giả Tạ Thị Thúy | Viện sử học (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thế giới 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 T100TH] (1). Items available for reference: [Call number: 959.703 T100TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 T100TH.

878. Những vua chúa Việt Nam hay chữ Quốc Chấn

Tác giả Quốc Chấn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.702092 QU451CH] (4). Items available for reference: [Call number: 959.702092 QU451CH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702092 QU451CH.

879. Nghề hầu vua Vương Khánh Tường ghi; Phượng Thủy dịch

Tác giả Vương Khánh Tường.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V561KH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 V561KH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V561KH.

880. Tìm hiểu thiên tài quân sự của Nguyễn Huệ Nguyễn Lương Bích, Phạm Ngọc Phụng

Tác giả Nguyễn Lương Bích | Phạm, Ngọc Phụng.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Quân đội Nhân dân Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7028 NG527L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7028 NG527L.