Tìm thấy 1520 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
861. 10 lý thuyết hòa hợp trong hôn nhân Howard J. Rankin, Ph. D; Hà Thiện Thuyên biên dịch Tình yêu và cuộc sống

Tác giả Rankin, Howard J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.872 R105K] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.872 R105K.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
862. Làm sao giữ hạnh phúc gia đình Ánh Nga

Tác giả Ánh Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.872 A107NG] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.872 A107NG.

863. Giúp chồng thành công Dale Carnegie; Nguyễn Hiến Lê dịch

Tác giả Carnegie, Dale.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.87 C100R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.87 C100R.

864. Tình huống khó xử trong gia đình Nguyễn Đình Gấm

Tác giả Nguyễn Đình Gấm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.87 NG527Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.87 NG527Đ.

865. Hồ Chí Minh văn hóa và đổi mới Đinh Xuân Lâm, Bùi Đình Phong

Tác giả Đinh Xuân Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 Đ312X] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 Đ312X.

866. Tiếng Việt và nhà văn hóa lớn Hồ Chí Minh Nguyễn Lai

Tác giả Nguyễn Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 NG527L] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 NG527L.

867. Đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty Nguyễn Mạnh Quân Phương pháp môn học và phân tích tình huống

Tác giả Nguyễn Mạnh Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học kinh tế Quốc dân 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 174 NG527M] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 174 NG527M.

868. Tuyển tập văn học Hồ Chí Minh; Lữ Huy Nguyên tuyển chọn T.2 Văn hóa nghệ thuật cũng là 1 mặt trận

Tác giả Hồ Chí Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

869. Hồ Chí Minh nền văn hóa mới Việt Nam trước 1954 Bùi Đình Phong

Tác giả Bùi Đình Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 B510Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 B510Đ.

870. Hồ Chí Minh - tác gia - tác phẩm - nghệ thuật ngôn từ Nguyễn Như Ý, Nguyên An, Chu Huy

Tác giả Nguyễn Như Ý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 H450CH] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H450CH.

871. Bác Hồ với văn hóa Trung Quốc Lương Duy Thứ

Tác giả Lương Duy Thứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 L561D] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 L561D.

872. Giáo trình văn học dân gian Việt Nam Dùng cho sinh viên Học viện Báo chí và tuyên truyền Trần Thị Trâm

Tác giả Trần Thị Trâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 TR 120 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 TR 120 TH.

873. Sự lựa chọn cuối cùng Janet Dailey; Văn Hòa, Kim Thùy dịch

Tác giả Dailey, Janet.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D103L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D103L.

874. Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày Hoàng Quyết chủ biên

Tác giả Hoàng Quyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.03 H407Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.03 H407Q.

875. Trò chơi dân gian cho trẻ em dưới 6 tuổi Trương Kim Oanh, Phan Quỳnh Hoa biên soạn

Tác giả Trương Kim Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.3 TR400ch] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR400ch.

876. Cách ngôn, tục ngữ về đạo đức Phan Ngọc Liên chủ biên, Nguyễn Văn Khoa, Lương Duy Thứ

Tác giả Phan Ngọc Liên chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 C102ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 C102ng.

877. Suy nghĩ về văn hóa giáo dục Việt Nam Dương Thiệu Tống

Tác giả Dương Thiệu Tống.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.959 7 D561TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.959 7 D561TH.

878. Văn hóa các dân tộc vùng Tây Bắc Hoàng Lương

Tác giả Hoàng Lương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959716 H407L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959716 H407L.

879. Ngôn ngữ và đời sống xã hội - văn hóa Hoàng Tuệ

Tác giả Hoàng Tuệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 410 H407T] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410 H407T.

880. Ngôn ngữ văn hóa Lào trong bối cảnh Đông Nam Á Phạm Đức Dương

Tác giả Phạm Đức Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9191 PH104Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9191 PH104Đ.