|
861.
|
Sense and sensibility Jane Austen; Peter Conrad introduced
Tác giả Austen, Jane. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 A111S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 A111S.
|
|
862.
|
Childhood, boyhood and youth Leo Tolstoy; C.J.Hogarth translated
Tác giả Tolstoy, Leo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 T400L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T400L.
|
|
863.
|
The last chronicle of barset AnthonyTrollope; Graham Handley introduction
Tác giả Trollope, Anthony. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR400L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR400L.
|
|
864.
|
The master of ballantrace weir of hermisten Robert Louis Stevenson; Jonh sutherland introduc
Tác giả Stevenson, R.L. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 ST200V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 ST200V.
|
|
865.
|
Sổ tay giải thích thuật ngữ internet Anh - Việt thông dụng Nguyễn Thành Châu Phiên âm - Minh họa
Tác giả Nguyễn Thành Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.76 NG527TH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.76 NG527TH.
|
|
866.
|
The good soldier Ford Madox Ford; Alan Judd, Max Saunders introduced A tale of passion
Tác giả Ford, Ford Madox. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell, 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 F400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 F400R.
|
|
867.
|
Let's talk 2 Leo Jones Student's book
Tác giả Jones, Leo. Ấn bản: In lần 2, có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Cambridge University Press 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 J400N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J400N.
|
|
868.
|
Let's talk 2 Leo Jones Teacher's manual
Tác giả Jones, Leo. Ấn bản: In lần 2, có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Cambridge University Press 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 J400N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J400N.
|
|
869.
|
Bước đầu đổi kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 8. Trần Kiều chủ biên, Lê Thị Mỹ Hà, Dương Văn Hưng,... Quyển 2: Các môn ngữ văn, lịch sử, tiếng Anh.
Tác giả Trần Kiều chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.27 B557đ.] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.27 B557đ..
|
|
870.
|
Học tiếng Anh trên máy tính Nguyễn Hạnh
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM. NXB trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.078 NG527 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.078 NG527 H.
|
|
871.
|
Anh ngữ và công nghệ tiếng Anh tin học văn phòng Quang Huy
Tác giả Quang Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.0078 QU106 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.0078 QU106 H.
|
|
872.
|
Đàm thoại tiếng Anh trong trường học Nguyễn Thăng Long biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 Đ104th.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 Đ104th..
|
|
873.
|
IELTS preparation Anna Shymkiw, David Larbal_estier Resource book
Tác giả Shymkiw, Anna. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 SH600M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 SH600M.
|
|
874.
|
Viết đúng tiếng Anh Trần Văn Điền
Tác giả Trần Văn Điền. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Nhan đề chuyển đổi: Corect your English.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 TR120V.
|
|
875.
|
500 mẫu bức thư pháp lý thương mại, kinh doanh và các văn bản hướng dẫn chỉ đạo chủ yếu Quí Long, Kim Thư sưu tầm Song nghữ Anh - Việt
Tác giả Quí Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 N114tr] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 N114tr.
|
|
876.
|
Sing out loud American rhythms CD
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Washington DD Ofice of English language programs bureau of cultural and educational affairs.US department of state Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 S312O] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 S312O.
|
|
877.
|
Shaping the way we teach English From observation to Action first edition
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Washinton DC Office of English language programs burcau of educationnal and cultural affairs United states department of state 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 SH100P] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 SH100P.
|
|
878.
|
From practice to performance Murphy, Richard Volume two
Tác giả Murphy, Richard. Material type: Sách Nhà xuất bản: Washington DC Office of English language programs bureau of educational and cultranl. United states department of state 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 M500R.
|
|
879.
|
Differentiating instruction with technology in middle school classrooms / Smith, Gracee
Tác giả Smith, Gracee. Material type: Sách Nhà xuất bản: Washington DC International society for technology in education 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 SM300TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 SM300TH.
|
|
880.
|
Create to communicate Art activities for yhe English as a foreign language classroom
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Washington DC: Office of Educationnal and altural affairs unites department of state, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 CR200a] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 CR200a.
|