Tìm thấy 1815 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
861. Mo Mường Bùi Văn Nợi T.2

Tác giả Bùi Văn Nợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
862. Mo Mường Bùi Văn Nợi T.1

Tác giả Bùi Văn Nợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510V.

863. Một nhận thức về văn học dân gian Việt Nam Nguyễn Xuân Kính

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.

864. Ẩm thực Thăng Long Hà Nội Đỗ Thị Hảo

Tác giả Đỗ Thị Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 Đ450TH.

865. Văn học dân gian trong nhà trường Nguyễn Xuân Đức, Nguyễn Xuân Lạc

Tác giả Nguyễn Xuân Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.

866. Những thành tố dân ca Việt Nam - trường hợp dân ca Huế Lê Văn Chưởng

Tác giả Lê Văn Chưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L250V.

867. Lượn Tày: Lượn Tày Lạng Sơn, Lượn SLương Hoàng Văn Páo, Hoàng Ngọc Tranh sưu tầm

Tác giả Hoàng Văn Páo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 H407V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 H407V.

868. Tìm hiểu truyện cười Việt Nam Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 389.7 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 389.7 TR309NG.

869. Truyện cổ dân gian các dân tộc Thái tỉnh Điện Biên Lương Thị Đại Q.2

Tác giả Lương Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L561TH.

870. Truyện cổ các dân tộc Tây Nguyên: Truyện cổ Gia Rai, Ê đê, M'Nông, ... Nông Quốc Thắng, Rơmandel, Võ Quang Nhơn,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..

871. Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.9 Về tình yêu trai gái

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 N312V.

872. Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An, Vũ Quang Dũng Q.3

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 TR120TH.

873. Lễ nghi cuộc đời của người chăm Sử Văn Ngọc

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 S550V.

874. Huyền thoại dân tộc Tày Triều Ân

Tác giả Triều Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309Â.

875. Địa chí Lệ Sơn Lê Trọng Đại, Trần Hữu Danh

Tác giả Lê Trọng Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hoá 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.20959745 L250TR] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 L250TR.

876. Dân ca Bình Trị Thiên: Giải thưởng Hội văn nghệ dân gian Việt Nam 1994 Tôn Thất Bình Bằng khen nghiên cứu đề tài cấp Bộ 1994

Tác giả Tôn Thất Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hoá 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 T454TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 T454TH.

877. Ca trù nhìn từ nhiều phía Nguyễn Đức Mậu giới thiệu và biên soạn; Phạm Hổ, Xuân Lan

Tác giả Nguyễn Đức Mậ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 C100tr.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 C100tr..

878. Hát phường vải Ninh Viết Giao Tác phẩm nằm trong cụm công trình được giải thưởng Nhà nước đợt I năm 2001

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.6200959743 N312V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.6200959743 N312V.

879. Lệ làng Việt Nam trong tâm thức dân gian Hồ Đức Thọ

Tác giả Hồ Đức Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394 H450Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 H450Đ.

880. Văn học dân gian Việt Nam Lê Chí Quế chủ biên, Võ Quang Nhơn, Nguyễn Hùng Vĩ

Tác giả Lê Chí Quế.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 L250CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250CH.