|
861.
|
10 lý thuyết hòa hợp trong hôn nhân Howard J. Rankin, Ph. D; Hà Thiện Thuyên biên dịch Tình yêu và cuộc sống
Tác giả Rankin, Howard J. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.872 R105K] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.872 R105K.
|
|
862.
|
Làm sao giữ hạnh phúc gia đình Ánh Nga
Tác giả Ánh Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.872 A107NG] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.872 A107NG.
|
|
863.
|
Giúp chồng thành công Dale Carnegie; Nguyễn Hiến Lê dịch
Tác giả Carnegie, Dale. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.87 C100R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.87 C100R.
|
|
864.
|
Tình huống khó xử trong gia đình Nguyễn Đình Gấm
Tác giả Nguyễn Đình Gấm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.87 NG527Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.87 NG527Đ.
|
|
865.
|
Hồ Chí Minh văn hóa và đổi mới Đinh Xuân Lâm, Bùi Đình Phong
Tác giả Đinh Xuân Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 Đ312X] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 Đ312X.
|
|
866.
|
Tiếng Việt và nhà văn hóa lớn Hồ Chí Minh Nguyễn Lai
Tác giả Nguyễn Lai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 NG527L] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 NG527L.
|
|
867.
|
Đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty Nguyễn Mạnh Quân Phương pháp môn học và phân tích tình huống
Tác giả Nguyễn Mạnh Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học kinh tế Quốc dân 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 174 NG527M] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 174 NG527M.
|
|
868.
|
Tuyển tập văn học Hồ Chí Minh; Lữ Huy Nguyên tuyển chọn T.2 Văn hóa nghệ thuật cũng là 1 mặt trận
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
869.
|
Hồ Chí Minh nền văn hóa mới Việt Nam trước 1954 Bùi Đình Phong
Tác giả Bùi Đình Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 B510Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 B510Đ.
|
|
870.
|
Hồ Chí Minh - tác gia - tác phẩm - nghệ thuật ngôn từ Nguyễn Như Ý, Nguyên An, Chu Huy
Tác giả Nguyễn Như Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 H450CH] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H450CH.
|
|
871.
|
Bác Hồ với văn hóa Trung Quốc Lương Duy Thứ
Tác giả Lương Duy Thứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 L561D] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 L561D.
|
|
872.
|
Giáo trình văn học dân gian Việt Nam Dùng cho sinh viên Học viện Báo chí và tuyên truyền Trần Thị Trâm
Tác giả Trần Thị Trâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 TR 120 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 TR 120 TH.
|
|
873.
|
Sự lựa chọn cuối cùng Janet Dailey; Văn Hòa, Kim Thùy dịch
Tác giả Dailey, Janet. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D103L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D103L.
|
|
874.
|
Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày Hoàng Quyết chủ biên
Tác giả Hoàng Quyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.03 H407Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.03 H407Q.
|
|
875.
|
Trò chơi dân gian cho trẻ em dưới 6 tuổi Trương Kim Oanh, Phan Quỳnh Hoa biên soạn
Tác giả Trương Kim Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.3 TR400ch] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR400ch.
|
|
876.
|
Cách ngôn, tục ngữ về đạo đức Phan Ngọc Liên chủ biên, Nguyễn Văn Khoa, Lương Duy Thứ
Tác giả Phan Ngọc Liên chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 C102ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 C102ng.
|
|
877.
|
Suy nghĩ về văn hóa giáo dục Việt Nam Dương Thiệu Tống
Tác giả Dương Thiệu Tống. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.959 7 D561TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.959 7 D561TH.
|
|
878.
|
Văn hóa các dân tộc vùng Tây Bắc Hoàng Lương
Tác giả Hoàng Lương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959716 H407L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959716 H407L.
|
|
879.
|
Ngôn ngữ và đời sống xã hội - văn hóa Hoàng Tuệ
Tác giả Hoàng Tuệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 410 H407T] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410 H407T.
|
|
880.
|
Ngôn ngữ văn hóa Lào trong bối cảnh Đông Nam Á Phạm Đức Dương
Tác giả Phạm Đức Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9191 PH104Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9191 PH104Đ.
|