|
861.
|
Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam Nguyễn Thạch Giang Tập 1: Quyển 2 (Từ vần L-Y)
Tác giả Nguyễn Thạch Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527TH.
|
|
862.
|
Từ điển danh ngôn đông tây Thanh Vân, Nguyễn Duy Thường Tinh hoa tư tưởng nhân loại
Tác giả Thanh Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8 TH107V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 TH107V.
|
|
863.
|
Từ điển văn hóa gia đình Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà, Phạm Minh Thảo,...
Tác giả Huỳnh Thị Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.8503 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.8503 T550đ..
|
|
864.
|
Phật Hoàng Trần Nhân Tông Trần Trương Truyện lịch sử
Tác giả Trần Trương. Ấn bản: In lần thứ 1 có sửa đổi, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TR120TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TR120TR.
|
|
865.
|
Bách khoa gia đình Tập thể tác giả, Chu Xuân Giao dịch Nội trợ
Tác giả Tập thể tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.7 B102kh.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 B102kh..
|
|
866.
|
Kho tàng tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Nguyễn Thúy Loan, Phan Lan Hương,... Tập 1
Tác giả Nguyễn Xuân Kính chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 KH400t..
|
|
867.
|
Kho tàng tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Nguyễn Thúy Loan, Phan Lan Hương, Nguyễn Luân Tập 2
Tác giả Nguyễn Xuân Kính chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa - thông tin, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 KH400t..
|
|
868.
|
Lịch thế kỷ XX 1991 - 2000 Nguyễn Mậu Tùng
Tác giả . Ấn bản: In lần thứ 6 có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 529.3 L302th.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 529.3 L302th..
|
|
869.
|
Từ điển Hàn - Việt Bùi Thanh Tùng Dùng cho học sinh
Tác giả Bùi Thanh Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 B510TH.
|
|
870.
|
Tiếng Việt trong thư tịch cổ Nguyễn Thạch Giang Tập 2
Tác giả Nguyễn Thạch Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527TH.
|
|
871.
|
Dân ca Long An Lư Nhất Vũ, Lê Giang chủ biên
Tác giả Lư Nhất Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
872.
|
Văn hóa vì con người Hồ Sĩ Vịnh
Tác giả Hồ Sĩ Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa; Tạp chí văn hóa nghệ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H 450 S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H 450 S.
|
|
873.
|
150 câu đố luyện trí thông minh/ Phan Đình Cầu, Lương Tuấn Thanh, Phạm Đình Cát sưu tầm, biên soạn.-
Tác giả Phan Đình Cầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.9 M 458tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.9 M 458tr.
|
|
874.
|
1001 câu đố thông minh Bùi Xuân Mỹ
Tác giả Bùi Xuân Mỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa- thông tin Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.9 M 458ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.9 M 458ng.
|
|
875.
|
Khoẻ và đẹp Vương Để Phúc; Đoàn Văn Phúc biên dịch
Tác giả Vương Để Phúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.71 V 561 Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.71 V 561 Đ.
|
|
876.
|
Thần thoại Hy Lạp Nguyễn Văn Khỏa T.2
Tác giả Nguyễn Văn Khỏa. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527V.
|
|
877.
|
786 mẹo vặt tiện ích trong sử dụng máy tính Quốc Hùng, Minh Phượng
Tác giả Quốc Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 Q514H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 Q514H.
|
|
878.
|
Khoa học công trình Nguyễn Trung Phước
Tác giả Nguyễn Trung Phước. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620 KH401h] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620 KH401h.
|
|
879.
|
Vũ trụ Nguyễn Văn Mậu
Tác giả Nguyễn Văn Mậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.1 V500tr] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.1 V500tr.
|
|
880.
|
Thần thoại Hy Lạp Việt Thanh
Tác giả Việt Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 V308TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 V308TH.
|