Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
861. Giải Tiếng Việt 2 Huỳnh Tấn Phương, Lê Thị Thu Nguyệt Tập 1 Biên soạn theo sách giáo khoa chương trình mới

Tác giả Huỳnh Tấn Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
862. Toán bồi dưỡng học sinh năng khiều tiểu học 2 Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo Châu

Tác giả Nguyễn Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527T] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527T.

863. Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao tiểu học Huỳnh Quốc Hùng, Nguyễn Như Quang, Lê Bảo Châu Quyển 2

Tác giả Huỳnh Quốc Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 H531Q] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 H531Q.

864. Tuyển tập các bài toán hay và khó tiểu học Trần Huỳnh Thống, Bảo Châu, Lê Phú Hùng Quyển 2

Tác giả Trần Huỳnh Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 TR120H] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 TR120H.

865. Toán nâng cao tiểu học Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu, Nguyễn Tiến Quyển 2

Tác giả Tô Hoài Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 T450H] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 T450H.

866. Những bài làm văn mẫu 2 Vũ Tiến Quỳnh Tuyển tập những bài văn hay bậc tiểu học

Tác giả Vũ Tiến Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nghệ An Nxb Nghệ An 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 V500T] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 V500T.

867. Thú chơi chữ Lê Trung Hoa, Hồ Lê

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 L250TR.

868. Nguyễn Đổng Chi - Học giả - Nhà văn Trần Hữu Tá, Phong Lê, Nguyễn Xuân Kính,... Kỷ yếu Hội thảo khoa học. Kỷ niệm 100 năm ngày sinh học giả, nhà văn, Nguyễn Đổng

Tác giả Trần Hữu Tá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Ng527Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Ng527Đ.

869. Nâng cao toán 5: Tóm tắt giáo khoa, toán nâng cao, toán trắc nghiệm Lê Mậu Thảo, Lê Mậu Thống

Tác giả Lê Mậu Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 L250M] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 L250M.

870. Mỹ học Folklor V.E Guxev; Hoàng Hiến dịch

Tác giả Guxev. V.E.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 111.85 G550X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 G550X.

871. Hành tinh xanh Thúy Minh dịch

Tác giả Thúy Minh dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 H107t.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 H107t..

872. Hóa học vui Lê Thành

Tác giả Lê Thành biên soạn.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 L250TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 L250TH.

873. Ma thuồng luồng biển Thạnh Kỳ Sơn Truyện đọc lúc không giờ

Tác giả Thạch Kỳ Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.

874. Từ điển vần Hoàng Phê

Tác giả Hoàng Phê.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 có chỉnh lí, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 H407PH] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 H407PH.

875. Hoa hồng sớm mai Thu Nhi dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 H401h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 H401h..

876. Giải bài tập đại số 10 nâng cao Lê Mậu Thống, Lương Mậu Dũng Biên soạn theo chương trình mới

Tác giả Lê Mậu Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250M.

877. Pháp luật thực tiễn và án lệ Đinh Văn Quế

Tác giả Đinh Văn Quế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 345.597 Đ312V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.597 Đ312V.

878. Tương lai vàng Thời đại khám phá của châu Á Marc Faber; Nguyễn Thị Tâm dịch

Tác giả Faber, Marc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 F100 B] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 F100 B.

879. Tư duy cao xa hành động chừng mực Nguyễn minh Hoàng biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 T 550 d] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 T 550 d.

880. Giới thiệu giáo án tin học 11 Nguyễn Hải Châu, Quách Tuấn Kiên, Đào Hải Tiệp, Lê Thái Hòa

Tác giả Nguyễn Hải Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.071 Gi462th] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.071 Gi462th.