Tìm thấy 1520 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
841. Một số nghiên cứu bước đầu về kinh tế học văn hóa Lê Ngọc Tòng

Tác giả Lê Ngọc Tòng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.3 L250NG] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.3 L250NG.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
842. Tìm về bản sắc dân tộc của văn hóa Hồ Sĩ Vịnh chủ biên, Võ Văn Kiệt, Quang Đạm,...

Tác giả Hồ Sĩ Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 H450S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H450S.

843. Bản sắc văn hóa người Nghệ Tĩnh Nguyễn Nhã Bản chủ biên, Ngô Văn Cảnh, Phan Xuân Đạm, Nguyễn Thế Kỷ Trên dẫn liệu ngôn ngữ

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nghệ An Nxb Nghệ An 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.095974 B105s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095974 B105s..

844. Bản sắc văn hóa Việt Nam Phan Ngọc

Tác giả Phan Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH105NG] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 PH105NG.

845. Sổ tay văn hóa Việt Nam Trương Chính, Đặng Đức Siêu

Tác giả Trương Chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 TR561CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 TR561CH.

846. Văn hóa và đổi mới Phạm Văn Đồng

Tác giả Phạm Văn Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 PH104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 PH104V.

847. Nghìn khuôn mặt văn hóa Việt Nam Lý Khắc Cung

Tác giả Lý Khắc Cung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 L600KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 L600KH.

848. Xây dựng và phát triển nền văn hóa Việt Nam tiên tiến đậm đà bản sắc dân tộc Nguyễn Khoa Điểm chủ biên, Đình Quang, Trường Lưu,..

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 X125d.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 X125d..

849. Các giá trị truyền thống và con người Việt Nam hiện nay Phan Huy Lê, Vũ Minh Giang chủ biên, Phan Đại Doãn,... T.2

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb], 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 C101gi] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 C101gi.

850. Những người bạn cố đô Huế L.Cadiere, VF. ducro, L. Sogny,...; Đặng Như Tùng dịch T.1: 1914

Tác giả Cadiere, L.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận hoá 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959749 Nh556ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959749 Nh556ng..

851. Văn hoá chính trị Việt Nam truyền thống và hiện đại Nguyễn Hồng Phong

Tác giả Nguyễn Hồng Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.209597 NG527H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.209597 NG527H.

852. Bức tranh văn hóa các dân tộc Việt Nam Nguyễn Văn Huy

Tác giả Nguyễn Văn Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.022 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.022 NG527V.

853. Nhà mồ và tường mồ Giarai, Bơhnar Ngô Văn Doanh

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Gia Lai Sở văn hóa thông tin và truyền thông, 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.4609597 NG450V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.4609597 NG450V.

854. Đông phương học Edward W Said; Lưu Đoàn Huynh dịch; Lưu Đoàn Huynh hiệu đính Sách tham khảo

Tác giả Said, Edward W.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 S103D] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 S103D.

855. Xã hội hóa hoạt động văn hóa Lê Như Hoa chủ biên, Huỳnh Kháo Vinh, Ngô Quang Nam,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 X100h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 X100h..

856. Xã hội hóa và sự nghiệp phát triển văn hóa Lê Như Hoa, Hoàng Vinh, Phạm Vũ Dũng

Tác giả Lê Như Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 L250NH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 L250NH.

857. Xã hội học văn hóa Đoàn Văn Chúc

Tác giả Đoàn Văn Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 Đ406V] (16). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 Đ406V.

858. Có những người như thế đấy Huỳnh Thanh dịch Tập truyện hài hước quốc tế

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.7 C400nh.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 C400nh..

859. Nghìn năm bia miệng Huỳnh Ngọc Tráng, Trương Ngọc Tường sưu tầm và biên soạn T.2: Sự tích và giai thoại dân gian Nam Bộ

Tác giả Huỳnh Ngọc Tráng.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Tp Hồ Chí Minh, 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 H531NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H531NG.

860. Nghìn năm bia miệng Huỳnh Ngọc Tráng, Trương Ngọc Tường sưu tầm và biên soạn T.1 Sự tích và giai thoại dân gian Nam Bộ

Tác giả Huỳnh Ngọc Tráng.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 H531NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H531NG.