|
841.
|
Giáo trình lịch sử văn minh thế giới Phạm Hồng Việt, Nguyễn Văn Tận, Lê Văn Anh
Tác giả Phạm Hồng Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 PH104H] (6). Items available for reference: [Call number: 909 PH104H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 PH104H.
|
|
842.
|
Văn học các nước Đông Nam Á Đức Ninh chủ biên, Đỗ Thu Hà, Trần Thúc Việt, Võ Đình Hường
Tác giả Đức Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 V144h] (17). Items available for reference: [Call number: 809 V144h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 V144h.
|
|
843.
|
Văn học Ấn Độ Lưu Đức Trung
Tác giả Lưu Đức Trung. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.1 L566Đ] (7). Items available for reference: [Call number: 891.1 L566Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.1 L566Đ.
|
|
844.
|
Yasunar Kawabata - cuộc đời và tác phẩm Yasunar Kawabata; Nguyễn Đức Dương dịch
Tác giả Yasunar Kawabata. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.63 Y100S] (4). Items available for reference: [Call number: 895.63 Y100S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.63 Y100S.
|
|
845.
|
Dạo chơi vườn văn Nhật Bản Hữu Ngọc Tổng quan - Tác giả- Tác phẩm
Tác giả Hữu Ngọc. Ấn bản: Tái bản có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 H566NG] (4). Items available for reference: [Call number: 895.6 H566NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 H566NG.
|
|
846.
|
Để biểu 8 bộ tiểu thuyết cổ Trung Quốc Lương Duy Thứ Tam Quốc, Thủy Hử, Kim Bình Mai, Tây Du Ký, Liêu trai chí dị, Chuyện làng Nho, Đông Chu liệt quốc, Hồng Lâu Mộng
Tác giả Lương Duy Thứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13109 L561D] (1). Items available for reference: [Call number: 895.13109 L561D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13109 L561D.
|
|
847.
|
Lịch sử văn học Mỹ Lê Đình Cúc biên soạn
Tác giả Lê Đình Cúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810.9 L250Đ] (9). Items available for reference: [Call number: 810.9 L250Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810.9 L250Đ.
|
|
848.
|
Đường thi Trần Tử Ngang, Trương Cửu Linh, Vương Xương Linh,... Trần Trọng Kim tuyển dịch Dịch ra thơ Việt Nam: 336 bài
Tác giả Trần Tử Ngang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 Đ561th] (3). Items available for reference: [Call number: 895.11 Đ561th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 Đ561th.
|
|
849.
|
La Quán Trung và Tam quốc diễn nghĩa Lê Huy Bắc, Lê Thời Tân
Tác giả Lê Huy Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1309 L250H] (7). Items available for reference: [Call number: 895.1309 L250H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1309 L250H.
|
|
850.
|
G.G. Bairơn tuyển tập tác phẩm Thái Bá Tân tuyển chọn và dịch; Bằng Việt giới thiệu
Tác giả Bairơn. G.G. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 821 B103R] (4). Items available for reference: [Call number: 821 B103R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 821 B103R.
|
|
851.
|
Nét đẹp Nga trong ngôn ngữ và thơ văn Nga Trần Vĩnh Phúc
Tác giả Trần Vĩnh Phúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 TR120V] (3). Items available for reference: [Call number: 891.7 TR120V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 TR120V.
|
|
852.
|
Nhân vật Tùy Đường Ngô Nguyên Phi T.2
Tác giả Ngô Nguyên Phi | Ngô Nguyên Phi. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn học Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 NG450NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.13 NG450NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NG450NG.
|
|
853.
|
Thiên tình sử Hồ Xuân Hương Hoàng Xuân Hãn
Tác giả Hoàng Xuân Hãn. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H407X] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922132 H407X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H407X.
|
|
854.
|
Những văn nhân chính khách một thời Thiếu Sơn
Tác giả Thiếu Sơn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Lao động 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 TH309S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TH309S.
|
|
855.
|
Các nhà thơ cổ điển Việt Nam Xuân Diệu
Tác giả Xuân Diệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 X502D] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 X502D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 X502D.
|
|
856.
|
Lục bát tình Nguyễn Thanh An, Võ Thanh An, Vĩnh An,...
Tác giả Nguyễn Thanh An. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 L506b] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221 L506b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 L506b.
|
|
857.
|
Điển tích truyện Kiều Nguyễn Tử Quang
Tác giả Nguyễn Tử Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527T] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527T.
|
|
858.
|
Giảng văn truyện Kiều Đặng Thanh Lê
Tác giả Đặng Thanh Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 Đ115TH] (5). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 Đ115TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 Đ115TH.
|
|
859.
|
Chân dung các nhà văn thế giới: Lưu Đức Trung chủ biên, Lê Huy Bắc, Lê Nguyên Cẩn,... Dùng trong nhà trường T.5
Tác giả Lưu Đức Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 CH120d] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 CH120d.
|
|
860.
|
Truyện Kiều đối chiếu Phạm Đan Quế
Tác giả Phạm Đan Quế. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 PH104Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 PH104Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 PH104Đ.
|