|
841.
|
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An, Phan Trọng Thưởng,... Tập 1 Thần thoại - Truyền thuyết
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2597 T527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2597 T527t..
|
|
842.
|
Ma thuồng luồng biển Thạnh Kỳ Sơn Truyện đọc lúc không giờ
Tác giả Thạch Kỳ Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.
|
|
843.
|
Hoa hồng sớm mai Thu Nhi dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 H401h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 H401h..
|
|
844.
|
Phật Hoàng Trần Nhân Tông Trần Trương Truyện lịch sử
Tác giả Trần Trương. Ấn bản: In lần thứ 1 có sửa đổi, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TR120TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TR120TR.
|
|
845.
|
Truyện Nôm bình dân Kiều Thu Hoạch, Hoàng Hồng Cẩm, Nguyễn Thị Lâm Q.2
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 Tr527N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 Tr527N.
|
|
846.
|
Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh Tập
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 V500NG.
|
|
847.
|
Truyện cười dân gian người Việt/ Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh Quyển 1
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014.-Sẵn sàng: No items available
|
|
848.
|
Truyện kể dân gian dân tộc thiểu số Triều Ân
Tác giả Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527k.
|
|
849.
|
Truyện cười truyền thống của người Việt: sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR309NG.
|
|
850.
|
Truyện kể dân gian trong không gian văn hóa xứ Bắc Nguyễn Huy Bỉnh
Tác giả Nguyễn Huy Bỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527H.
|
|
851.
|
Truyện cổ dân gian Chăm Bình Thuận Bồ Xuân Hồ
Tác giả Bồ Xuân Hồ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959759 B450X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959759 B450X.
|
|
852.
|
100 truyện ngắn hay thế giới Văn Tâm,.. dịch T.2
Tác giả Văn Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 M458tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 M458tr.
|
|
853.
|
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Nguyễn cừ T.3
Tác giả Nguyễn cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 T527t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 T527t.
|
|
854.
|
Kho tàng truyện cổ dân gian Việt Nam Hoàng Quyết sưu tầm và biên soạn
Tác giả Hoàng Quyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407Q.
|
|
855.
|
Truyện cổ dân tộc Tà ôi ở Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong sưu tầm và biên soạn
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR120Ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR120Ng.
|
|
856.
|
Kho tàng truyện cổ các dân tộc thiểu số tỉnh Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong Quyển 2: Quyển 2:
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR120NG.
|
|
857.
|
Truyện thơ tày cổ Triệu Thị Mai Tập 2:
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309TH.
|
|
858.
|
Truyện cổ của người Pacô ở Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong sưu tầm và biên soạn
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR120NG.
|
|
859.
|
Truyện đời xưa vùng sông Hậu Nguyễn Mỹ Hồng sưu tầm
Tác giả Nguyễn Mỹ Hồng sưu tầm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527đ.
|
|
860.
|
Truyện kể về dòng họ của người Tà Ôi Trần Nguyễn Khánh Phong
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120NG.
|