Tìm thấy 1523 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
841. Ngữ pháp tiếng Anh diễn giải Lê Dũng

Tác giả Lê Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 L205D] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L205D.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
842. Essentical speaking for IELTS Hu Min chủ biên, John A Gordon; lê Huy Lâm chuyển ngữ và chú giải

Tác giả Hu Min.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 H500M] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 H500M.

843. The good grammar book Michael Swan, Caltherine Walter Elementary

Tác giả Swan,M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh NXB Đại học Oxford 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 SW105M] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 SW105M.

844. FCE practice tests Four tests for the FCE exam Mark Harrison

Tác giả Mark Harrison.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 H100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H100R.

845. Understanding an using English Grammar Betty Schrampter Azar

Tác giả Azar, B.S.

Ấn bản: Second editionMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Newjersey NXB Prentice Hall Regents Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 A100Z] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.

846. Understanding an using English Grammar Betty Schrampter Azar, Đinh Kim Quốc chú giải

Tác giả Azar, B.S.

Ấn bản: Second editionMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Thanh niên Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.

847. Solutions Upper-Intermediate student's book Tim Falla, Paul Adavies

Tác giả Falla Tim.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.

848. Ngữ pháp tiếng Anh diễn giải Lê Dũng

Tác giả Lê Dũng.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 L250D] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L250D.

849. 2500 lỗi sai ngữ pháp và từ vựng thường gặp trong tiếng Anh Quốc Bảo

Tác giả Quốc Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 Q514B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 Q514B.

850. Hướng dẫn cách sử dụng mẫu câu tiếng Anh A.S. Hornby, Hoàng Minh Hùng dịch

Tác giả Hornby (A.S).

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H400R.

851. Cách dùng các thì tiếng Anh Trần Văn Điền The use of tense in English: Giảng nghĩa tường tận vầ cách chia và dùng các thì...

Tác giả Trần Văn Điền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TR120V] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.

852. Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh thực hành Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương Câu bị động và câu trần thuật

Tác giả Cái Ngọc Duy Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 C103NG] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 C103NG.

853. Bài tập nâng cao tiếng Anh Vũ Thọ

Tác giả Vũ Thọ.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 V500TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 V500TH.

854. Solutions Elementary Student's book Tim Falla, Paul Adavies

Tác giả Falla Tim.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.

855. Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm/

Tác giả Trần Văn Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Hồ Chí Minh 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 T103L] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 T103L.

856. 25 bài trắc nghiệm Anh văn cấp độ C Trần Văn Diệm 25 English tests for C level: Sánh dành cho thí sinh sắp dự thi chứng chỉ C Quốc gia/

Tác giả Trần Văn Diệm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

857. Tập quán ngữ Anh-Mỹ Nguyễn Kỉnh Quốc.- Idioms in American English: Trình bày song ngữ Anh-Việt có bài tập, bài sửa và hướng dẫn phát âm

Tác giả Nguyễn Kỉnh Quốc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 NG527K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 NG527K.

858. Bài tập đặt câu môn tiếng Anh Nguyễn Tấn Lực, Nguyễn Tường Ứng b.s Sentence building

Tác giả Nguyễn Tấn Lực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Thanh Niên 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 NG527T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 NG527T.

859. Bài tập hoàn thành câu tiếng Anh Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H NXB Thế giới 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 X502B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 X502B.

860. New Concept English First things first student's book I.G. Alexander

Tác giả Alexander,I.G.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh NXB Longman 1973Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 A100L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 A100L.