|
841.
|
Lá bài của nhà buôn tài chính Michael Lewis; An Đình Giang, Lê Kiều biên soạn
Tác giả Lewis, Michael. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 L 200 W] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 L 200 W.
|
|
842.
|
Cảm xúc Tiểu thuyết Barbara Mc Mahon; Văn Hòa, Kim Thùy dịch
Tác giả Mc Mahon, Barbara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 M 100 H] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 M 100 H.
|
|
843.
|
Những chiếc đồng hồ treo tường Tiểu thuyết trinh thám Agatha Christe; Vũ Đình Phòng dịch
Tác giả Christe, Agatha. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 CHR 300 S] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 CHR 300 S.
|
|
844.
|
Lưỡi gươm khát máu Tiểu thuyết Mar Olden; Phạm Viêm Phương dịch T.1
Tác giả Olden, Mar. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 O 400 L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 O 400 L.
|
|
845.
|
Lưỡi gươm khát máu Tiểu thuyết Mar Olden; Phạm Viêm Phương dịch T.2
Tác giả Olden, Mar. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 O 400 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 O 400 L.
|
|
846.
|
Trà hoa nữ Tiểu thuyết Alexandre Dumas; Hải Nguyên dịch
Tác giả Dumas, Alexandre. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 D 500 M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 D 500 M.
|
|
847.
|
Thiên thần mù Tiểu thuyết Tahar Ben Jelloun; Vũ Liêm dịch
Tác giả Jelloun, Tahar Ben. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Nhan đề chuyển đổi: L' Ange aveugle.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 J 200 L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 J 200 L.
|
|
848.
|
Chín mươi ba Tiểu thuyết Victor Hugo; Châu Diên dịch, Trần Việt giới thiệu
Tác giả Hugo, Victor. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 H 500 G] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 H 500 G.
|
|
849.
|
Johorn wolf gang von Geo the, 1719-1832 Đỗ Ngoạn
Tác giả Đỗ Ngoạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 830 Đ 450 N] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 830 Đ 450 N.
|
|
850.
|
Cơ may thứ hai Tiểu thuyết Constant Virgil Gheorghiu; Hoàng Hữu Đản dịch
Tác giả Gheorghiu, Constant Virgil. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 850 GH 205 R] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 850 GH 205 R.
|
|
851.
|
Vượt lên hàng đầu Tiểu thuyết Jeffrey Archer; Nhật Tâm dịch,..
Tác giả Archer, Jeffrey. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 A 100 R] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 A 100 R.
|
|
852.
|
Trôi theo dòng đời Tiểu thuyết Quỳnh Giao; Liêu Quốc Nhĩ dịch
Tác giả Quỳnh Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn; Công ty sách Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 QU 609 Gi] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU 609 Gi.
|
|
853.
|
Người đàn bà đích thực Hay cho một lần yêu Barbana Taylo Bradford; Bùi Phụng dịch T.1
Tác giả Bradford, Barbana Taylo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Nhan đề chuyển đổi: A woman of substance.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 BR 100 D] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR 100 D.
|
|
854.
|
Đứa con của Annie Nhật ký nữ sinh 15 tuổi Sparkas Beatrice; Trần Hữu Kham dịch
Tác giả Sparkas, Beatrice. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 SP 100 R] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 SP 100 R.
|
|
855.
|
Hội thảo thi vân Yên tử của tác giả Hoàng Thuận Nguyễn Huỳnh Phán, Hoàng Quang Thuận, Trần Phương Thảo,... Sách song ngữ Việt- Anh
Tác giả Nguyễn Huỳnh Phán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Nhan đề chuyển đổi: Workshop on the thi vân Yên Tử by Hoàng Quang Thuận.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 H452th] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 H452th.
|
|
856.
|
Việt Nam thi văn trích giảng Tạ Ký Sách tham khảo
Tác giả Tạ Ký. Ấn bản: T.1Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 T100K] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 T100K.
|
|
857.
|
Đời viết văn của tôi Nguyễn Hiến Lê
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527H.
|
|
858.
|
Văn học hiện đại, văn học Việt Nam Trần Thị Mai Nhi Giao lưu, gặp gỡ
Tác giả Trần Thị Mai Nhi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 TR120TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 TR120TH.
|
|
859.
|
Chân dung và đối thoại Trần Đăng Khoa Bình luận văn chương
Tác giả Trần Đăng Khoa. Ấn bản: In lần thứ 8 có chỉnh lýMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 TR120Đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 895.9228 TR120Đ.
|
|
860.
|
Nhà văn trong nhà trường Hoài Việt Nguyễn Bính
Tác giả Hoài Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92213209 H404V] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213209 H404V.
|