Tìm thấy 1629 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
841. Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.1 1919 - 1924

Tác giả Hồ Chí Minh.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
842. Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.7 1953 - 1955

Tác giả Hồ Chí Minh.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

843. Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.10 1960 - 1962

Tác giả Hồ Chí Minh.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 H450CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

844. Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.9 1958 - 1959

Tác giả Hồ Chí Minh.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

845. Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.4 1945 - 1946

Tác giả Hồ Chí Minh.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

846. Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.3 1930 - 1945

Tác giả Hồ Chí Minh.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

847. Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.29 Năm 1968

Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.259707 V114k.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..

848. Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.27 Năm 1966

Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..

849. Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.0209597 H305ph.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.0209597 H305ph..

850. Ngữ văn 7 Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết,.... T.2

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG550v.] (54). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..

851. Ngữ văn 12 - Những vấn đề thể loại và lịch sử văn học Lê Huy Bắc, Phan Huy Dũng, Nguyễn Văn Hiếu,....

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG550v.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..

852. Địa lý 11 Lê Thông, Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Viết Hồng Nâng cao: SGV

Tác giả Lê Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 Đ301l.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 Đ301l..

853. Địa lí 10 Lê Thông, Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ,... SGK: Nâng cao

Tác giả Lê Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 Đ301l.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ301l..

854. Địa lí 12 Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Kim Chương,.. nâng cao

Tác giả Lê Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 Đ301l.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ301l..

855. Địa lí 9 Nguyễn Dược, Đỗ Thị Minh Đức, Vũ Như Vân,... sách giáo khoa

Tác giả Nguyễn Dược.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 Đ301l.] (59). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ301l..

856. Địa lí 10 Lê Thông, Trần Trọng Hiếu, Phạm Thu Phương,... Sách giáo viên

Tác giả Lê Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.71 Đ301l.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 Đ301l..

857. Địa lí 11 Lê Thông, Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Viết Hồng Sách giáo khoa

Tác giả Lê Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 Đ301l.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ301l..

858. Địa lí 12 Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Kim Chương,... SGK thí điểm Ban khoa học tự nhiên

Tác giả Lê Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910 Đ301l.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ301l..

859. Địa lí 12 Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Kim Chương,... SGV: Sách giáo khoa thí điểm. Ban khoa học xã hội và nhân văn

Tác giả Lê Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.71 Đ301l.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 Đ301l..

860. Âm nhạc và Mỹ thuật 9 Hoàng Long, Hoàng Lân, Lê Minh Châu SGK

Tác giả Hoàng Long.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700 Â119nh.] (65). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700 Â119nh..