|
841.
|
Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.1 1919 - 1924
Tác giả Hồ Chí Minh. Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
842.
|
Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.7 1953 - 1955
Tác giả Hồ Chí Minh. Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
843.
|
Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.10 1960 - 1962
Tác giả Hồ Chí Minh. Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 H450CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
844.
|
Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.9 1958 - 1959
Tác giả Hồ Chí Minh. Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
845.
|
Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.4 1945 - 1946
Tác giả Hồ Chí Minh. Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
846.
|
Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.3 1930 - 1945
Tác giả Hồ Chí Minh. Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
847.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.29 Năm 1968
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.259707 V114k.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..
|
|
848.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.27 Năm 1966
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..
|
|
849.
|
Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.0209597 H305ph.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.0209597 H305ph..
|
|
850.
|
Ngữ văn 7 Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết,.... T.2
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG550v.] (54). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
851.
|
Ngữ văn 12 - Những vấn đề thể loại và lịch sử văn học Lê Huy Bắc, Phan Huy Dũng, Nguyễn Văn Hiếu,....
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG550v.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
852.
|
Địa lý 11 Lê Thông, Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Viết Hồng Nâng cao: SGV
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 Đ301l.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 Đ301l..
|
|
853.
|
Địa lí 10 Lê Thông, Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ,... SGK: Nâng cao
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 Đ301l.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ301l..
|
|
854.
|
Địa lí 12 Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Kim Chương,.. nâng cao
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 Đ301l.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ301l..
|
|
855.
|
Địa lí 9 Nguyễn Dược, Đỗ Thị Minh Đức, Vũ Như Vân,... sách giáo khoa
Tác giả Nguyễn Dược. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 Đ301l.] (59). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ301l..
|
|
856.
|
Địa lí 10 Lê Thông, Trần Trọng Hiếu, Phạm Thu Phương,... Sách giáo viên
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.71 Đ301l.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 Đ301l..
|
|
857.
|
Địa lí 11 Lê Thông, Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Viết Hồng Sách giáo khoa
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 Đ301l.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ301l..
|
|
858.
|
Địa lí 12 Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Kim Chương,... SGK thí điểm Ban khoa học tự nhiên
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910 Đ301l.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ301l..
|
|
859.
|
Địa lí 12 Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Kim Chương,... SGV: Sách giáo khoa thí điểm. Ban khoa học xã hội và nhân văn
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.71 Đ301l.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 Đ301l..
|
|
860.
|
Âm nhạc và Mỹ thuật 9 Hoàng Long, Hoàng Lân, Lê Minh Châu SGK
Tác giả Hoàng Long. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700 Â119nh.] (65). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700 Â119nh..
|