|
841.
|
Mẹ từ suối nguồn yêu thương đến chân trời giác ngộ Thích Huệ Tông
Tác giả Thích Huệ Tông. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh 2008 Văn hóaSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 294.3 TH302H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.3 TH302H.
|
|
842.
|
Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam Nguyễn Thạch Giang Tập 1: Từ vần A-K
Tác giả Nguyễn Thạch Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) .
|
|
843.
|
Kể chuyện tên làng Việt Nguyễn Tọa
Tác giả Nguyễn Tọa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. 2010 Văn hóa dân tộcSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 307.72 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.72 NG527T.
|
|
844.
|
Đại từ điển Tiếng Việt Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Vũ Quang Hào,...
Tác giả Nguyễn Như Ý chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 Đ103t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 Đ103t.
|
|
845.
|
Almanach những nền văn minh thế giới Hoàng Minh Thảo, Đinh Ngọc Lân, Nguyễn Vinh Phúc,...
Tác giả Hoàng Minh Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 909 A100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 A100L.
|
|
846.
|
Giúp em nâng cao tư duy toán học Trần Xuân Bách
Tác giả Trần Xuân Bách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.7 TR120X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 TR120X.
|
|
847.
|
Sản phẩm ngủ cốc & nghề mắm truyền thống ở Quảng Bình Nguyễn Văn Thắng
Tác giả Nguyễn Văn Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527V.
|
|
848.
|
Chợ quê Quảng Bình Đặng Thị Kim Liên
Tác giả Đặng Thị Kim Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 Đ115TH.
|
|
849.
|
Văn hóa cổ Chăm pa Ngô Văn Doanh
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.
|
|
850.
|
Bách khoa tri thức phổ thông Lê Huy Hòa chủ biên, Nguyễn Quốc Tín, Đào Dục,...
Tác giả Lê Huy Hòa chủ biên. Ấn bản: In lần thứ 3 có sửa chửa, chính lí và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 B102Kh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 B102Kh..
|
|
851.
|
Đổi mới nâng cao công tác phổ biến giáo dục pháp luật trong ngành giáo dục Trương Tấn Sang, Trần Quốc Toản,....
Tác giả Trương Tấn Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9597 Đ452m.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 Đ452m..
|
|
852.
|
Lễ hội Việt Nam Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý chủ biên; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.269597 L250h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.269597 L250h..
|
|
853.
|
Almanach những nền văn minh thế giới Hoài An, Hoàng Công Anh, Đào Duy Anh,...
Tác giả Hoài An. Ấn bản: Tái bản, bổ sung lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 A100L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 A100L.
|
|
854.
|
Thơ Xuân Diệu - Những lời bình Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạn; Hữu Nhuận, Thế Lữ, Hoài Thanh,... Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 TH460X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TH460X.
|
|
855.
|
Chế biến món ăn Hoài Linh
Tác giả Hoài Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 641.5 H404L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 H404L.
|
|
856.
|
Cẩm nang giáo dục đạo đức, lối sống và phòng chống bạo lực trong Nhà trường / Nhà xuất bản Văn hóa - Thông tin
Tác giả Nhà xuất bản Văn hóa - Thông tin. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371 C119n] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371 C119n.
|
|
857.
|
Sơ lược lịch sử Trung Quốc Đổng Tập Minh
Tác giả Đổng Tập Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa - thông tin, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 Đ455T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 Đ455T.
|
|
858.
|
Từ văn hóa đến văn hóa học Phạm Đức Dương
Tác giả Phạm Đức Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 PH104Đ.
|
|
859.
|
Lịch thế kỷ XX 1901 - 2000 Nguyễn Mậu Tùng bổ sung, đính chính
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 529.3 L302th.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 529.3 L302th..
|
|
860.
|
Bách khoa các nền văn hóa thế giới Phạm Minh Thảo, nguyễn Kim Loan biên dịch
Tác giả Phạm Minh Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 B102Kh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 B102Kh..
|