|
821.
|
Văn học Lý - Trần nhìn từ thể loại Nguyễn Phạm Hùng
Tác giả Nguyễn Phạm Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527PH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527PH.
|
|
822.
|
Hiện thực và sáng tạo tác phẩm văn nghệ Nguyễn Khắc Phê Phê bình - tiểu luận - chân dung văn nghệ sĩ
Tác giả Nguyễn Khắc Phê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527KH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527KH.
|
|
823.
|
Phê bình - Bình luận văn học Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Tuyển chọn và trích những bài phê bình - bình luận văn học...
Tác giả Vũ Tiến Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 PH250b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 PH250b.
|
|
824.
|
Phân tích văn bản một số tác phẩm Hán Nôm tiêu biểu Phan Hữu Nghệ
Tác giả Phan Hữu Nghệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 PH105H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 PH105H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 PH105H.
|
|
825.
|
Ảnh hưởng Hán văn Lý Trần Nguyễn Tài Cẩn Qua thơ và ngôn ngữ thơ Nguyễn Trung Ngạn
Tác giả Nguyễn Tài Cẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527T] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527T.
|
|
826.
|
Để dạy và học tốt tác phẩm văn chương Nguyễn Thị Thanh Hương Phần trung đại ở phổ thông
Tác giả Nguyễn Thị Thanh Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527TH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527TH.
|
|
827.
|
Chân trời mùa hạ Hữu Phương Tiểu thuyết
Tác giả Hữu Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 H566PH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92234 H566PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H566PH.
|
|
828.
|
Chân dung văn học Nguyễn Công Hoan; Lê Minh sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu
Tác giả Nguyễn Công Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trường viết văn Nguyễn Du 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527C] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527C.
|
|
829.
|
Học tập thơ văn Nguyễn Trãi Lê Trí Viễn, Đoàn Thu Vân
Tác giả Lê Trí Viễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 L250TR] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 L250TR.
|
|
830.
|
Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên, Trần Thị Xuyến, Hồ Quốc Cường sưu tầm, biên soạn T.3
Tác giả Tú Mỡ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.
|
|
831.
|
Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên sưu tầm, biên soạn T.4
Tác giả Tú Mỡ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.
|
|
832.
|
Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên sưu tầm, biên soạn T.2
Tác giả Tú Mỡ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.
|
|
833.
|
Thơ văn Trúc Khê (Ngô Văn Triện) Ngô Văn Trưng sưu tầm, tuyển chọn, chú thích T.1
Tác giả Trúc Khê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TR506KH] (6). Items available for reference: [Call number: 895.922332 TR506KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TR506KH.
|
|
834.
|
Thơ văn Trúc Khê (Ngô Văn Triện) Ngô Văn Trưng,... sưu tầm, tuyển chọn, chú thích T.2
Tác giả Trúc Khê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808 TR506KH] (6). Items available for reference: [Call number: 808 TR506KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808 TR506KH.
|
|
835.
|
Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức biên soạn
Tác giả Hà Văn Thư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 H100V] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7 H100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 H100V.
|
|
836.
|
Đại Nam nhất thống chí Phạm Trọng Điềm dịch; Đào Duy Anh hiệu đính Quốc sử quán triều Nguyễn T.2
Tác giả Phạm Trọng Điềm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 Đ103n] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7029 Đ103n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 Đ103n.
|
|
837.
|
Đại Nam nhất thống chí Phạm Trọng Điềm dịch; Đào Duy Anh hiệu đính Quốc sử quán triều Nguyễn T.3
Tác giả Phạm Trọng Điềm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 Đ103n] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7029 Đ103n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 Đ103n.
|
|
838.
|
Đại Nam nhất thống chí Phạm Trọng Điềm dich; Đào Duy Anh hiệu đính Quốc sử quán triều Nguyễn T.5
Tác giả Phạm Trọng Điềm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 Đ103n] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7029 Đ103n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 Đ103n.
|
|
839.
|
Xu hướng đổi mới trong lịch sử Việt Nam Đinh Xuân Lâm, Nguyễn Văn Hồng
Tác giả Đinh Xuân Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 Đ312X] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7 Đ312X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 Đ312X.
|
|
840.
|
Đại Nam nhất thống chí Phạm Trọng Điềm, hiệu đính Đào Duy Anh Quốc sử quán triều Nguyễn T.1
Tác giả Phạm Trọng Điềm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 Đ103n] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7029 Đ103n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 Đ103n.
|