|
821.
|
Cả thế gian trong túi Tiểu thuyết James Hadley Chase; Trần Kháng Chiến dịch
Tác giả Chase, James Hadley. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CH 100 S] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CH 100 S.
|
|
822.
|
Một tiếng đờn Tố Hữu Thơ
Tác giả Tố Hữu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T450H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T450H.
|
|
823.
|
Trước ngôi mộ thời gian Đỗ Trọng Khôi
Tác giả Đỗ Trọng Khôi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Đ450TR] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Đ450TR.
|
|
824.
|
Lời ru Giang Biên Thơ
Tác giả Giang Biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 GI106B] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 GI106B.
|
|
825.
|
Sài Gòn nhỏ Tiểu thuyết T.Jefferson Parker; Phương Hà dịch T.2
Tác giả Parker, T.Jefferson. Material type: Sách Nhà xuất bản: [Tp. Hồ Chí Minh] Văn nghệ 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 P 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 P 100 R.
|
|
826.
|
Cỏ mùa thu Hoàng Vũ Thuật Thơ chọn lọc
Tác giả Hoàng Vũ Thuật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H407V] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H407V.
|
|
827.
|
Sài Gòn nhỏ Tiểu thuyết Tjefferson Parker; Phương Hà dịch T.1
Tác giả Parker, Tjefferson. Material type: Sách Nhà xuất bản: [Tp. Hồ Chí Minh] Văn nghệ 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 P 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 P 100 R.
|
|
828.
|
Sương trăng Thái Chiến Thơ
Tác giả Thái Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TH103CH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TH103CH.
|
|
829.
|
Đàn trăng Lý Hoài Xuân Thơ tình chọn lọc
Tác giả Lý Hoài Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L600H] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L600H.
|
|
830.
|
Đứa con mất tích Tiểu thuyết Danielle Steel; Phương Hà, Phương Xuân dịch
Tác giả Steel, Danielle. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 ST 200 E] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 ST 200 E.
|
|
831.
|
Quỷ đưa đường Truyện ngắn thế giới chọn lọc Nguyễn Văn Toại dịch
Tác giả Nguyễn Văn Toại dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa- Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 QU 600 đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 QU 600 đ.
|
|
832.
|
Tuyển tập các truyện ngắn các tác giả đạt Nobel/ Nguyễn Hữu Dũng dịch,..
Tác giả Nguyễn Hữu Dũng dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 T 527 t] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 T 527 t.
|
|
833.
|
Ngựa tía núi thần Truyện ngắn thế giới Thúy Toàn tuyển dịch
Tác giả Thúy Toàn tuyển dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 NG 551 t] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NG 551 t.
|
|
834.
|
Tuyển tập truyện ngắn Châu Mỹ La Tinh Hoàng Hữu Phê dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 T 527 t] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 T 527 t.
|
|
835.
|
Những truyện ngắn quái dị Nhiều tác giả; Tô Chương dịch
Tác giả Tô Chương dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 NH 556 tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH 556 tr.
|
|
836.
|
New yorker : Short stories Henry, O
Tác giả Henry, O. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H203R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H203R.
|
|
837.
|
100 truyện ngắn hay thế giới Phan Hồng Giang dịch,.. T.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 M 458 tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 M 458 tr.
|
|
838.
|
Những câu chuyện tình Tập truyện chọn lọc về tình yêu Đoàn Tử Huyến, Vũ Đình Bình tuyển chọn; Trần Việt dịch..
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 NH 556 c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH 556 c.
|
|
839.
|
Đời làm bồi Phéc Đi Năng Ôynô; Nguyễn Như Đạt dịch
Tác giả Ôynô, Phéc Đi Năng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 800 Ô 450 Y] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 Ô 450 Y.
|
|
840.
|
Tốc độ ánh sáng Tiểu thuyết Javier Cercas; Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Thanh Huyền dịch
Tác giả Cercas, Javier. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 863 C 200 R] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 863 C 200 R.
|