Tìm thấy 1580 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
821. Cả thế gian trong túi Tiểu thuyết James Hadley Chase; Trần Kháng Chiến dịch

Tác giả Chase, James Hadley.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CH 100 S] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CH 100 S.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
822. Một tiếng đờn Tố Hữu Thơ

Tác giả Tố Hữu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T450H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T450H.

823. Trước ngôi mộ thời gian Đỗ Trọng Khôi

Tác giả Đỗ Trọng Khôi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Đ450TR] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Đ450TR.

824. Lời ru Giang Biên Thơ

Tác giả Giang Biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 GI106B] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 GI106B.

825. Sài Gòn nhỏ Tiểu thuyết T.Jefferson Parker; Phương Hà dịch T.2

Tác giả Parker, T.Jefferson.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Tp. Hồ Chí Minh] Văn nghệ 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 P 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 P 100 R.

826. Cỏ mùa thu Hoàng Vũ Thuật Thơ chọn lọc

Tác giả Hoàng Vũ Thuật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H407V] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H407V.

827. Sài Gòn nhỏ Tiểu thuyết Tjefferson Parker; Phương Hà dịch T.1

Tác giả Parker, Tjefferson.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Tp. Hồ Chí Minh] Văn nghệ 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 P 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 P 100 R.

828. Sương trăng Thái Chiến Thơ

Tác giả Thái Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TH103CH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TH103CH.

829. Đàn trăng Lý Hoài Xuân Thơ tình chọn lọc

Tác giả Lý Hoài Xuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L600H] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L600H.

830. Đứa con mất tích Tiểu thuyết Danielle Steel; Phương Hà, Phương Xuân dịch

Tác giả Steel, Danielle.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 ST 200 E] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 ST 200 E.

831. Quỷ đưa đường Truyện ngắn thế giới chọn lọc Nguyễn Văn Toại dịch

Tác giả Nguyễn Văn Toại dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa- Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 QU 600 đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 QU 600 đ.

832. Tuyển tập các truyện ngắn các tác giả đạt Nobel/ Nguyễn Hữu Dũng dịch,..

Tác giả Nguyễn Hữu Dũng dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 T 527 t] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 T 527 t.

833. Ngựa tía núi thần Truyện ngắn thế giới Thúy Toàn tuyển dịch

Tác giả Thúy Toàn tuyển dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 NG 551 t] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NG 551 t.

834. Tuyển tập truyện ngắn Châu Mỹ La Tinh Hoàng Hữu Phê dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 T 527 t] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 T 527 t.

835. Những truyện ngắn quái dị Nhiều tác giả; Tô Chương dịch

Tác giả Tô Chương dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 NH 556 tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH 556 tr.

836. New yorker : Short stories Henry, O

Tác giả Henry, O.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H203R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H203R.

837. 100 truyện ngắn hay thế giới Phan Hồng Giang dịch,.. T.1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 M 458 tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 M 458 tr.

838. Những câu chuyện tình Tập truyện chọn lọc về tình yêu Đoàn Tử Huyến, Vũ Đình Bình tuyển chọn; Trần Việt dịch..

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 NH 556 c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH 556 c.

839. Đời làm bồi Phéc Đi Năng Ôynô; Nguyễn Như Đạt dịch

Tác giả Ôynô, Phéc Đi Năng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 800 Ô 450 Y] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 Ô 450 Y.

840. Tốc độ ánh sáng Tiểu thuyết Javier Cercas; Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Thanh Huyền dịch

Tác giả Cercas, Javier.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 863 C 200 R] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 863 C 200 R.