Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
821. Văn học Việt Nam (nữa cuối thế kỷ XVIII - hết thế kỷ XIX) Nguyễn Lộc

Tác giả Nguyễn Lộc.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2, có chỉnh lý bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527L] (7). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527L.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
822. Tìm hiểu thi pháp tục ngữ Việt Nam Phan Anh Đào Giải thưởng Hội văn nghệ dân gian Việt Nam 1997

Tác giả Phan Anh Đào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9 PH105A] (2). Items available for reference: [Call number: 398.9 PH105A] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 PH105A.

823. Mấy vấn đề phương pháp giảng dạy - nghiên cứu văn học dân gian Hoàng Tiến Tựu

Tác giả Hoàng Tiến Tựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 H407T] (16). Items available for reference: [Call number: 398.2 H407T] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 H407T.

824. Huy Cận toàn tập Trần Khánh Thành sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.1 Thơ

Tác giả Huy Cận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H523C] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 H523C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H523C.

825. Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi toàn tập Ngô Thảo sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.4

Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 NG527NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527NG.

826. Kinh hiền hội họa đàm Phan Thiên Như Thi hóa tư tưởng kinh hiền ngu

Tác giả Phan Thiên Như.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 PH104TH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH104TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH104TH.

827. Kinh thi Khổng Tử; Tạ Quang Phát dịch Thi kinh tập truyện T.1

Tác giả Khổng Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.11 KH455T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 KH455T.

828. Kinh thi Khổng Tử; Tạ Quang Phát dịch Thi kinh tập truyện T.2

Tác giả Khổng Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.11 KH455T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 KH455T.

829. Kinh thi Khổng Tử; Tạ Quang Phát dịch Thi kinh tập truyện T.3

Tác giả Khổng Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.11 KH455T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 KH455T.

830. Kinh thi Khổng Tử; Tạ Quang Phát dịch Thi kinh tập truyện Q.2 Quyển Trung

Tác giả Khổng Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 KH455T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.11 KH455T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 KH455T.

831. Một thời đại trong thi ca Hà Minh Đức Về phong trào thơ mới 1932 - 1945

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 H100M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 H100M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 H100M.

832. Những vấn đề lịch sử và văn chương triều Nguyễn Trần Hữu Duy,Nguyễn Phong Nam chủ biên, Huỳnh Kim Thành, Trần Đại Vinh

Tác giả Trần Hữu Duy,Nguyễn Phong Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209002 NH556v] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92209002 NH556v] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209002 NH556v.

833. Nhìn lại một cuộc cách mạng trong thi ca Huy Cận, Hà Mình Đức chủ biên 60 năm phong trào thơ mới

Tác giả Huy Cận.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 H523C] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221 H523C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 H523C.

834. Thơ và mấy vấn đề trong thơ Việt Nam hiện đại Hà Minh Đức

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 H100M] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 H100M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 H100M.

835. Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên, Hồ Quốc Cường, Thanh Loan sưu tầm, biên soạn

Tác giả Tú Mỡ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.

836. Những đặc điểm thi pháp của các thể loại văn học dân gian: Đỗ Bình Trị Giáo dục và bồi dưỡng giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng Sư phạm

Tác giả Đỗ Bình Trị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398 Đ450B] (22). Items available for reference: [Call number: 398 Đ450B] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 Đ450B.

837. Giáo trình văn học dân gian Việt Nam Trần Hoàng

Tác giả Trần Hoàng.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TR120H] (1). Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120H] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120H.

838. Dấu tích văn hóa thời Nguyễn Hồ Vĩnh

Tác giả Hồ Vĩnh.

Ấn bản: Tái bản lần 1 có sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H450V] (9). Items available for reference: [Call number: 306.09597 H450V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H450V.

839. Văn học dân gian Việt Nam Hoàng Tiến Tựu Giáo dục đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP

Tác giả Hoàng Tiến Tựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 H407T] (39). Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407T] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407T.

840. Đường số 4 rực lửa Đặng Văn Việt Một thời chống Pháp: Hồi kí

Tác giả Đặng Văn Việt | Đặng Văn Việt.

Ấn bản: Tái bản lần 3Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 Đ115V] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922803 Đ115V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 Đ115V.