Tìm thấy 1404 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
821. Basic IELTS speaking Zhang Juan, Alison Wong

Tác giả Zhang Juan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 ZH106J] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 ZH106J.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
822. Northstar 3 Reading and writing Laurie Barton, Carolyn Dupaquier Sardimas; Frances Boyd, Carol Numrich Third edition

Tác giả Barton, Laurie.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Pearson Long man 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B100R.

823. Northstar 4 Reading and writing Andrew K.English, Laura Monahon English Third edition

Tác giả K.English, Andrew.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Pearson Long man 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K204L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K204L.

824. Northstar 5 Reading and writing Judy L.Miller, Robert F.Cohen

Tác giả L.Miller, Judy.

Ấn bản: Tái bản lần 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Long man 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 LM300L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 LM300L.

825. Practice tests plus 2 With key: Cambridge English advanced Nick Kenny, Jacky Newbrook Third impression

Tác giả Kenny, Nick.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Pearson 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 K203N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 K203N.

826. Under western eyes Joseph Conrad; CedricWatls introduced

Tác giả Conrad, Joseph.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 C430R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 C430R.

827. A portrait of the artist as a young man Jame Joyce; Richard Brown introduced

Tác giả Joyce, Jame.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 J400Y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J400Y.

828. The awkward age Henry Jame; Cynthia Ozick introduced

Tác giả Jame, Henry.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 J100M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J100M.

829. The makioka sisters Junichiro Tanizaki; Edward G. Seidensticker

Tác giả Tanizaki, J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 T105I] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T105I.

830. Speaking for Ielts Collins English for exams Karen Kovacs

Tác giả Kovacs, Karen.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K400V] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K400V.

831. CAE Result Student's book: A course for the Cambridge English advanced exam Kathy Gude, Mary Stephens

Tác giả Gude, Kathy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 G500D] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 G500D.

832. Tourism 1 Robin Walker, Keith Harding Student's book

Tác giả Walker, Robin.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 W100L] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 W100L.

833. Criminal behavior Curt Rac Bartol, Anne M.Bartol A psychosocial approadi

Tác giả Bartol, Curt Rac.

Ấn bản: Seventh editionMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Mỹ Pearson Prentice hall [Nxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 B100R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 150 B100R.

834. FCE Result: Revised: Teacher's Pack: A course for the Cambridge English: First exam David Baker 2 tài liệu đi kèm

Tác giả Baker, David.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 B100K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 B100K.

835. Listening: B2 + Upper Intermediate Ian Badger

Tác giả Badger, Ian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 B100D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 B100D.

836. Listening Chris Flint Collins English for life: A2-Pre-Intermediate

Tác giả Flint, Chris.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 FL311T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 FL311T.

837. Listening: Collins English for life: B1-Intermediate Ian Badger

Tác giả Badger, Ian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 FL311T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 FL311T.

838. 15 days' practice for ielts speaking Wang Hong Xia

Tác giả Wang Hong Xia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 W106H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 W106H.

839. FCE Result A course for the cambridge English: First exam: Student's book Paul A Davies; Tim Falla

Tác giả Davies, Paul A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 D100V] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D100V.

840. Northstar 1 Reading and writing John Beaumont Second edition

Tác giả Beaumont, John.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Dearson Longman 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B100R.