Tìm thấy 1523 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
821. Giải đề thi chứng chỉ quốc gia A.B.C môn tiếng Anh Trần Văn Hải Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GDĐT

Tác giả Trần Văn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
822. Từ đúng từ sai Thy Hải biên dịch Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng

Tác giả Thy Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giao thông vận tải 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.57 TH600H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.57 TH600H.

823. Bài tập đặt câu tiếng Anh Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 X502B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 X502B.

824. Bài tập đặt câu tiếng Anh Lê Văn Sự Trình độ A,B,C

Tác giả Lê Văn Sự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 X502B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 X502B.

825. Bài tập đồng nghĩa phản nghĩa & từ đúng sai tiếng Anh Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thế giới 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1076 X502B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1076 X502B.

826. Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm Xuân Bá Dùng cho trình độ A,B,C...

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 X502B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 X502B.

827. English modal verbs Vũ Quốc Anh Trường Sơn Vị từ hình thái tiếng Anh (Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề)

Tác giả Vũ Quốc Anh Trường Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 V500Q] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 V500Q.

828. Quán từ tiếng Anh Thục Vy chủ biên (Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề)

Tác giả Thục Vy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 TH506V] (15). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 TH506V.

829. Bài tập điền từ tiếng Anh: Trình độ A,B,C Lê Văn Sự

Tác giả Lê Văn Sự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1076 L250V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1076 L250V.

830. 50 bài tập điền từ tiếng Anh Bạch Thanh Minh Cloze Practice: Dùng cho trung học và luyện thi đại học chứng chỉ Anh văn quốc gia B.C

Tác giả Bạch Thanh Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 B102TH] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 B102TH.

831. Tiếng anh thực hành từ đồng nghĩa phản nghĩa thông thường nhất trong tiếng Anh Đinh Văn Duy, Việt Linh Most common synonyms and antonyms in English: Khoảng 12000 từ

Tác giả Đinh Văn Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 Đ312V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 Đ312V.

832. Học nhanh tiếng Anh giao tiếp Thanh Hà English Conversation quick study

Tác giả Thanh Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 TH107] (8). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 TH107.

833. Cẩm nang anh ngữ đàm thoại căn bản Nguyễn Thế Dương A basic conversation English handbook: Anh văn giao tiếp du lịch

Tác giả Nguyễn Thế Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 NG527TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG527TH.

834. Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên khách sạn Andrew Thomas English for hotel workers

Tác giả Thomas,A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH400M] (11). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH400M.

835. Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng Andrew Thomas English for restaurant workers

Tác giả Thomas,A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH400M] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH400M.

836. Tiếng Anh Thực hành Nguyễn Thị Quỳnh Giao 28 tình huống giao tiếp trong nhà hàng và khách sạn

Tác giả Nguyễn Thị Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG527TH.

837. Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh Thực hành Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương Câu điều kiện & thức giải định

Tác giả Cái Ngọc Duy Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 C103NG] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 C103NG.

838. How English work Michael Swan, Caltherine Walter A grammar practice book: with answers

Tác giả SWAN,M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh NXB Đại học Oxford 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 SW105M] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 SW105M.

839. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh căn bản Lê Dũng Tái bản lần thứ 3

Tác giả Lê Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 L250D] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 L250D.

840. Grammar and Practice: Michael Duckworth.- Oxford Business English/

Tác giả Duckworth, M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Britain.- NXB Đại học oxford, Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 D506K] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 D506K.