|
821.
|
Giải đề thi chứng chỉ quốc gia A.B.C môn tiếng Anh Trần Văn Hải Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GDĐT
Tác giả Trần Văn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.
|
|
822.
|
Từ đúng từ sai Thy Hải biên dịch Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng
Tác giả Thy Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giao thông vận tải 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.57 TH600H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.57 TH600H.
|
|
823.
|
Bài tập đặt câu tiếng Anh Xuân Bá
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 X502B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 X502B.
|
|
824.
|
Bài tập đặt câu tiếng Anh Lê Văn Sự Trình độ A,B,C
Tác giả Lê Văn Sự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 X502B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 X502B.
|
|
825.
|
Bài tập đồng nghĩa phản nghĩa & từ đúng sai tiếng Anh Xuân Bá
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thế giới 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1076 X502B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1076 X502B.
|
|
826.
|
Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm Xuân Bá Dùng cho trình độ A,B,C...
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 X502B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 X502B.
|
|
827.
|
English modal verbs Vũ Quốc Anh Trường Sơn Vị từ hình thái tiếng Anh (Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề)
Tác giả Vũ Quốc Anh Trường Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 V500Q] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 V500Q.
|
|
828.
|
Quán từ tiếng Anh Thục Vy chủ biên (Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề)
Tác giả Thục Vy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 TH506V] (15). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 TH506V.
|
|
829.
|
Bài tập điền từ tiếng Anh: Trình độ A,B,C Lê Văn Sự
Tác giả Lê Văn Sự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1076 L250V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1076 L250V.
|
|
830.
|
50 bài tập điền từ tiếng Anh Bạch Thanh Minh Cloze Practice: Dùng cho trung học và luyện thi đại học chứng chỉ Anh văn quốc gia B.C
Tác giả Bạch Thanh Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 B102TH] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 B102TH.
|
|
831.
|
Tiếng anh thực hành từ đồng nghĩa phản nghĩa thông thường nhất trong tiếng Anh Đinh Văn Duy, Việt Linh Most common synonyms and antonyms in English: Khoảng 12000 từ
Tác giả Đinh Văn Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 Đ312V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 Đ312V.
|
|
832.
|
Học nhanh tiếng Anh giao tiếp Thanh Hà English Conversation quick study
Tác giả Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 TH107] (8). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 TH107.
|
|
833.
|
Cẩm nang anh ngữ đàm thoại căn bản Nguyễn Thế Dương A basic conversation English handbook: Anh văn giao tiếp du lịch
Tác giả Nguyễn Thế Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 NG527TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG527TH.
|
|
834.
|
Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên khách sạn Andrew Thomas English for hotel workers
Tác giả Thomas,A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH400M] (11). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH400M.
|
|
835.
|
Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng Andrew Thomas English for restaurant workers
Tác giả Thomas,A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH400M] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH400M.
|
|
836.
|
Tiếng Anh Thực hành Nguyễn Thị Quỳnh Giao 28 tình huống giao tiếp trong nhà hàng và khách sạn
Tác giả Nguyễn Thị Quỳnh Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG527TH.
|
|
837.
|
Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh Thực hành Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương Câu điều kiện & thức giải định
Tác giả Cái Ngọc Duy Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 C103NG] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 C103NG.
|
|
838.
|
How English work Michael Swan, Caltherine Walter A grammar practice book: with answers
Tác giả SWAN,M. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh NXB Đại học Oxford 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 SW105M] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 SW105M.
|
|
839.
|
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh căn bản Lê Dũng Tái bản lần thứ 3
Tác giả Lê Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 L250D] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 L250D.
|
|
840.
|
Grammar and Practice: Michael Duckworth.- Oxford Business English/
Tác giả Duckworth, M. Material type: Sách Nhà xuất bản: Britain.- NXB Đại học oxford, Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 D506K] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 D506K.
|