|
821.
|
Tâm lý trẻ thơ Từ sơ sinh đến 15, 17 tuổi Phạm Minh Lăng
Tác giả Phạm Minh Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.4 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.4 PH104M.
|
|
822.
|
Bầu trời hoa Thơ thiếu nhi Lý Hoài Xuân
Tác giả Lý Hoài Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Hới Sở văn hóa thông tin Quảng Bình 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L600H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L600H.
|
|
823.
|
Văn hóa các dân tộc vùng Tây Bắc Hoàng Lương
Tác giả Hoàng Lương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959716 H407L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959716 H407L.
|
|
824.
|
Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam Nguyễn Thạch Giang Tập 2 - Quyển 1
Tác giả Nguyễn Thạch Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527TH.
|
|
825.
|
Chuyện vui chữ nghĩa và ngôn ngữ Tiếng Việt Đỗ Quang Lưu
Tác giả Đỗ Quang Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 Đ450QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Đ450QU.
|
|
826.
|
Modern Vietnamese Phan Văn Giưỡng Tiếng Việt hiện đại Stage 2 Student's book
Tác giả Phan Văn Giưỡng. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa Sài Gòn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 PH105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 PH105V.
|
|
827.
|
Tìm cội nguồn của ngôn ngữ và ý thức Trần Đức Thảo
Tác giả Trần Đức Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 410 TR135Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410 TR135Đ.
|
|
828.
|
Tiếng địa phương trong ca dao vùng Quảng Nam, Đà Nẵng Đinh Thị Huệ sưu tầm
Tác giả Đinh Thị Huệ sưu tầm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 T306đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 T306đ.
|
|
829.
|
Tổ chức và bảo quản tài liệu: Giáo trình dành cho SV ĐH &c CĐ ngành Thư viện - Thông tin Nguyễn Tiến Hiển
Tác giả Nguyễn Tiến Hiển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trường Đại học văn hóa Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025.84 NG527T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.84 NG527T.
|
|
830.
|
Bàn về lịch vạn niên Tân Việt, Thiều Phong biên soạn
Tác giả Tân Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 529.3 T120V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 529.3 T120V.
|
|
831.
|
Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam Nguyễn Thạch Giang
Tác giả Nguyễn Thạch Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527TH.
|
|
832.
|
Sứ giả của thần chết (Cối xay gió của các thần) Sidney Selldon; Sao Biển dịch
Tác giả Selldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 SH200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
833.
|
Tuyển tập Văn Tâm Văn Tâm
Tác giả Văn Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa Sài Gòn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 V114T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 V114T.
|
|
834.
|
Truyện ngụ ngôn Kiều Liên biên soạn, tuyển dịch
Tác giả Kiều Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 K309L] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 K309L.
|
|
835.
|
Bách khoa trí thức học sinh Dương Quốc Anh, Đào Xuân Cường, Nguyễn Văn Dân,...
Tác giả Dương Quốc Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 D102Kh] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 D102Kh.
|
|
836.
|
Lời người xưa Sử Văn Ngọc
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.3537 S550V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3537 S550V.
|
|
837.
|
Từ điển phương ngôn Việt Nam Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T550đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T550đ.
|
|
838.
|
Bảng tra thần tích theo làng xã Việt Nam Địa danh làng xã từ Nghệ An trở ra Nguyễn Thị Phương chủ biên, Nguyễn Thị Phượng, Nguyễn Thị Trang,..
Tác giả Nguyễn Thị Phương chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.329 B106tr] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.329 B106tr.
|
|
839.
|
Từ điển văn hóa dân gian Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Hảo, Nguyễn Vũ
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 V500NG] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V500NG.
|
|
840.
|
Từ điển địa danh lịch sử văn hóa Việt Nam Nguyễn Văn Tân
Tác giả Nguyễn Văn Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.03 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.03 NG527V.
|