Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
821. Giới thiệu giáo án địa lí 11 Nguyễn Hải Châu, Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Kim Liên

Tác giả Nguyễn Hải Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 GI462th] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 GI462th.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
822. Câu hỏi trắc nghiệm và Địa lý 9 Tăng Văn Dom Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên

Tác giả Tăng Văn Dom.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 T115V] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 T115V.

823. Thiết kế nội thất trên máy vi tính Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 006.6 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 NG527H.

824. Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá tra xuất khẩu Dương Tấn Lộc

Tác giả Dương Tấn Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.312 D561T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 D561T.

825. Thế giới sự kiện Sách tra cứu tất cả các nước trên thế giới về các lĩnh vực lịch sử, chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội... xưa và nay Lê Xuân Đỗ

Tác giả Lê Xuân Đỗ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 L250X] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 L250X.

826. Kỹ thuật nuôi cá tra và cá basa Thoại Sơn biên soạn

Tác giả Thoại Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.8 TH404S] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 TH404S.

827. 540 bài tập nâng cao Tiếng Việt 5 Nguyễn Thị Nhung

Tác giả Nguyễn Thị Nhung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

828. 30 đề ôn tập môn Tiếng Việt 5 Nguyễn Thị Kim Quy, Bùi Thức Phước Từ ngữ, ngữ pháp, tập làm văn,..

Tác giả Nguyễn Thị Kim Quy.

Ấn bản: Tái bản lần 3 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Tp Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.6] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

829. 36 đề ôn tập môn Tiếng Việt lớp 5 Bùi Thức Phước, Nguyễn Thị Kim Quy Từ ngữ, ngữ pháp, tập làm văn

Tác giả Bùi Thức Phước.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

830. Để học tốt Văn - Tiếng Việt tiểu học 5 Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga Tập 2 Dùng để bồi dưỡng học sinh vươn lên học khá, giỏi

Tác giả Tạ Đức Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

831. Để học tốt Văn - Tiếng Việt tiểu học 5 Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga Tập 1 Dùng để bồi dưỡng học sinh vươn lên học khá, giỏi

Tác giả Tạ Đức Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6 Đ250h.] (13). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.6 Đ250h..

832. Nâng cao Tiếng Việt 5 tiểu học: Luyện từ và câu Tạ Đức Hiền, Phạm Minh Tú, Nguyễn Việt Nga Dùng cho học sinh khá và giỏi

Tác giả Tạ Đức Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

833. Cảm thụ văn - Tiếng Việt 5 tiểu học Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga,... Dùng để bồi dưỡng học sinh vươn lên học khá, học giỏi

Tác giả Tạ Đức Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 C104th.] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 C104th..

834. 100 bài làm văn mẫu lớp 5 Võ Hồng Anh, Thùy Dương Tham khảo luyện tập làm văn giúp em viết được những bài văn hay bồi dưỡng học sinh khá và giỏi

Tác giả Võ Hồng Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Kn] Nxb Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 V400H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 V400H.

835. Thiết kế bài giảng Đạo đức 2 Đinh Nguyễn Trang Thu

Tác giả Đinh Nguyễn Trang Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 170.71 Đ312NG] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 170.71 Đ312NG.

836. Thiết kế bài giảng Tự nhiên và Xã hội 2 Nguyễn Tại chủ biên, Ngô Vũ Thu Hằng, Nguyễn Thị Cẩm Hường

Tác giả Nguyễn Tại chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 TH308k.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 TH308k..

837. Thiết kế bài giảng Tự nhiên và Xã hội 3 Nguyễn Trại, Đinh Trang Thu, Nguyễn Cẩm Hường Tập 1

Tác giả Nguyễn Trại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 NG527TR] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 NG527TR.

838. Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 Nguyễn Huyền Trang chủ biên, Phạm Thị Thu Hà Tập 2

Tác giả Nguyễn Huyền Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.6] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

839. Tuyển chọn những bài làm văn hay thi học sinh giỏi bậc tiểu học của học sinh lớp 3, lớp 4, lớp 5 Tạ Đức Hiền, Nguyễn Kim Thoa, Lê Thuận An,... Những bài văn mẫu-tiểu học

Tác giả Tạ Đức Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 T527ch.] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 T527ch..

840. Những bài làm văn hay đạt giải cấp tỉnh thành toàn quốc lớp 5 Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên

Tác giả Trần Đức Niềm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.623 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 TR120Đ.