|
801.
|
Đại Nam Thực lục Tập 1 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn; Nguyễn Ngọc Tỉnh dịch; Đào Duy Anh hiệu đính
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.
|
|
802.
|
Đại Nam Thực lục T.2 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn ; Ngô Hữu Tạo , dịch; Đào Duy Anh hiệu đính
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.
|
|
803.
|
Đại Nam Thực lục Tập 3 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn ; Đỗ Mộng Khương,.. dịch; Đào Duy Anh, Hoa Bằng hiệu đính
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.
|
|
804.
|
Đại Nam Thực lục T.4 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn ; Nguyễn Thế Đạt,..dịch; Hoa Bằng hiệu đính
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.
|
|
805.
|
Đại Nam Thực lục T.5 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn; Đổ Mộng Khương,..dịch; Nguyễn Trọng Hân, Cao Huy Giu hiệu đính
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 QU451S] (3). Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.
|
|
806.
|
Văn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ XIX Nguyễn Phong Nam biên soạn
Tác giả Nguyễn Phong Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 V114h] (9). Items available for reference: [Call number: 895.92208 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 V114h.
|
|
807.
|
Giáo trình văn học Việt Nam Nguyễn Lộc Giai đoạn nửa cuối thế kỷ XVIII nửa đầu thế kỷ XIX
Tác giả Nguyễn Lộc. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527L] (5). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527L.
|
|
808.
|
Giáo trình văn học Việt Nam Hoàng Đức Khoa, Tôn Thất Dụng Từ đầu thế kỷ XX đến 1930
Tác giả Hoàng Đức Khoa. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 H407Đ] (9). Items available for reference: [Call number: 895.92209 H407Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H407Đ.
|
|
809.
|
Giáo trình văn học Việt Nam Bùi Duy Tân Từ thế kỷ X đến giữa thế kỷ XVIII
Tác giả Bùi Duy Tân. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 B510D] (5). Items available for reference: [Call number: 895.92209 B510D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 B510D.
|
|
810.
|
Giáo trình tổng quan văn chương Việt Nam Lê Trí Viễn
Tác giả Lê Trí Viễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế; Trung tâm đào tạo từ xa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 L250TR] (6). Items available for reference: [Call number: 895.92209 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L250TR.
|
|
811.
|
Tinh hoa văn thơ thế kỷ XX Đoàn Trọng Huy Một số nhà văn được gải thưởng Hồ Chí Minh T.1
Tác giả Đoàn Trọng Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Đ406TR] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92209 Đ406TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Đ406TR.
|
|
812.
|
Văn Cao cuộc đời - tác phẩm Lữ Huy Nguyên tuyển chọn
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 V114c] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 V114c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 V114c.
|
|
813.
|
Thơ ca trào phúng Việt Nam Bùi Quang Huy biên soạn
Tác giả Bùi Quang Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9227 B510Q] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9227 B510Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9227 B510Q.
|
|
814.
|
Các nhà thơ nữ Việt Nam Bùi Kim Anh, Trần Thị Thắng, Trần Thị Mỹ Hạnh,... Sáng tác và phê bình
Tác giả Bùi Kim Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 C101nh] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 C101nh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 C101nh.
|
|
815.
|
Thơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm .
Tác giả Nguyễn Bỉnh Khiêm. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 NG527B] (9). Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527B.
|
|
816.
|
Bình giảng ca dao Hoàng Tiến Tựu Tài liệu tham khảo về văn học dân gian Việt Nam
Tác giả Hoàng Tiến Tựu. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 H407T] (4). Items available for reference: [Call number: 398.8 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407T.
|
|
817.
|
Văn học dân gian Việt Nam Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Phê bình, bình luận văn học
Tác giả Vũ Tiến Quỳnh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 V114h] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 V114h.
|
|
818.
|
Giảng văn Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Xuân Lạc Văn học dân gian Việt Nam
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 V500A] (6). Items available for reference: [Call number: 398.2 V500A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 V500A.
|
|
819.
|
Thơ Xuân Diệu trước cách mạng tháng 8 - 1945 Lý Hoài Thu Thơ thơ và gửi hương cho gió
Tác giả Lý Hoài Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 L600H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 L600H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 L600H.
|
|
820.
|
Phê bình - Bình luận văn học Vũ Tiến Quỳnh biên soạn
Tác giả Vũ Tiến Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 PH250b] (1). Items available for reference: [Call number: 809 PH250b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH250b.
|