|
801.
|
Tuyển tập thơ ca, truyện kể, câu đố cho trẻ mầm non theo chủ đề Thúy Quỳnh, Phương Thảo tuyển chọn
Tác giả Thúy Quỳnh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.64 T527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 T527t..
|
|
802.
|
Thơ truyện dành cho bé Cuộc thi sáng tác thơ, truyện cho lứa tuổi mầm non Lê Thị Ánh Tuyết, Phạm Thị Hà, Nguyễn Doanh Nghiệp Tập 1
Tác giả Lê Thị Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.64 TH460tr.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 TH460tr..
|
|
803.
|
Thơ truyện dành cho bé Cuộc thi sáng tác thơ, truyện cho lứa tuổi mầm non Lê Thị Ánh Tuyết, Phạm Thị Hà, Nguyễn Doanh Nghiệp tuyển chọn Tập 2
Tác giả Lê Thị Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.64 TH460tr.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 TH460tr..
|
|
804.
|
Tuyển chọn truyện kể cho bé Đặng Thu Quỳnh, Phạm Thị Sửu
Tác giả Đặng Thu Quỳnh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.64 Đ115TH] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 Đ115TH.
|
|
805.
|
Văn học cho thiếu nhi Văn học Việt Nam sau cách mạng tháng Tám Hồ Chí Minh, Đặng Ái, Dương Kỳ Anh,...
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 334 V 114 h] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 V 114 h.
|
|
806.
|
Tuyển tập thơ, truyện, bài hát về lễ giáo cho trẻ mầm non: Sách dùng cho giáo viên và các bậc cha mẹ Lê Bạch Tuyết, Vũ Minh Hồng biên soạn và tuyển chọn
Tác giả Lê Bạch Tuyế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.
|
|
807.
|
Mái nhà xưa Lê Ngọc Minh; Đào Hải Phong bìa và minh họa
Tác giả Lê Ngọc Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250NG.
|
|
808.
|
Truyện bác Ba Phi Anh Động; Từ Thành bìa và minh họa
Tác giả Anh Động. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 A107Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 A107Đ.
|
|
809.
|
Bác Hồ kính yêu Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 B101H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B101H.
|
|
810.
|
Chuyện kể về bà Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH527k] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH527k.
|
|
811.
|
Chuyện lạ có thật về con người Lê Quang Long, Nguyễn Thị Thanh Huyền
Tác giả Lê Quang Long. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922L520QU] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922L520QU.
|
|
812.
|
Hoa dại Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác truyện thiếu nhi 1993-1995 Lê Phương Liên; Hồng Hưng bìa và minh họa
Tác giả Lê Phương Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250PH.
|
|
813.
|
Một lớp trưởng khác thường Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện thiếu nhi 1993-1995 Lương Tố Nga; Tố Ngọc Thành bìa và minh họa
Tác giả Lương Tố Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L561T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L561T.
|
|
814.
|
Cò trắng vườn chim Giải khuyến khích sáng tác văn học thiếu nhi Kim Hài
Tác giả Kim Hài. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 K310H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 K310H.
|
|
815.
|
Nhà cọ non Giải ba sáng tác văn học thiếu nhi...lần II Trần Quốc Toàn
Tác giả Trần Quốc Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR120QU] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120QU.
|
|
816.
|
Kỷ niệm về một dòng sông Giải ba sáng tác văn học thiếu nhi lần II Đoàn Lư
Tác giả Đoàn Lư. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ406L] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ406L.
|
|
817.
|
Giếng làng Giải khuyến khích sáng tác văn học thiếu nhi lần II Xuân Mai
Tác giả Xuân Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 X502M] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 X502M.
|
|
818.
|
Thánh gióng và bé Nê Giải nhì sáng tác văn học thiếu nhi lần II Lưu Trọng Văn
Tác giả Lưu Trọng Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L566TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L566TR.
|
|
819.
|
Tu hú gọi mùa Giải nhất sáng tác văn học thiếu nhi...lần II Trần Công Nghị
Tác giả Trần Công Nghị. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR120C] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120C.
|
|
820.
|
Mùa hè thơ ấu Giải ba sáng tác văn học thiếu nhi... lần II Nguyễn Thị Châu Giang
Tác giả Nguyễn Thị Châu Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.
|