Tìm thấy 1404 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
801. Solutions Elementary Student's book Tim Falla, Paul Adavies

Tác giả Falla Tim.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
802. Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm/

Tác giả Trần Văn Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Hồ Chí Minh 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 T103L] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 T103L.

803. 25 bài trắc nghiệm Anh văn cấp độ C Trần Văn Diệm 25 English tests for C level: Sánh dành cho thí sinh sắp dự thi chứng chỉ C Quốc gia/

Tác giả Trần Văn Diệm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

804. Tập quán ngữ Anh-Mỹ Nguyễn Kỉnh Quốc.- Idioms in American English: Trình bày song ngữ Anh-Việt có bài tập, bài sửa và hướng dẫn phát âm

Tác giả Nguyễn Kỉnh Quốc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 NG527K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 NG527K.

805. Bài tập đặt câu môn tiếng Anh Nguyễn Tấn Lực, Nguyễn Tường Ứng b.s Sentence building

Tác giả Nguyễn Tấn Lực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Thanh Niên 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 NG527T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 NG527T.

806. Bài tập hoàn thành câu tiếng Anh Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H NXB Thế giới 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 X502B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 X502B.

807. New Concept English First things first student's book I.G. Alexander

Tác giả Alexander,I.G.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh NXB Longman 1973Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 A100L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 A100L.

808. Solutions Intermediate Student's book Tim Falla, Paul Adavies 2nd edition

Tác giả Falla, Tim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.

809. Complete CAE Workbook with answers Laura Matthews, Barbara Thomas 9tb printing

Tác giả Matthews, Laura.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 M100T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 M100T.

810. Solutions Pre-Intermediate Student's book Tim Falla, Paul Adavies 2nd edition

Tác giả Falla, Tim.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.

811. Solutions Pre-Intermediate Workbook Tim Falla, Paul Adavies 2nd edition

Tác giả Falla, Tim.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.

812. Solutions Advanced Workbook Caroline lerantz, Paul Kelly, Tim Falla,....

Tác giả Caroline lerantz.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.

813. Solutions Intermediate Workbook Jane Hudson Tim Falla, Paul ADavies

Tác giả Hudson, Jane.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 H500D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H500D.

814. Solutions Pre-Intermediate Teacher's book Ronan MC Guiness, Tim Falla, Paul ADavies

Tác giả Guiness, Ronan MC.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 G510N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 G510N.

815. Solutions Advanced students's book Tim Fall, Paul A Davies

Tác giả Fall, Tim.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.

816. Solutions Upper-Intermediate Workbook Tim Falla, Paul ADavies 2nd edition

Tác giả Falla, Tim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.

817. North Star 2: Natasha Haugnes, Beth Maher, Frances Boyd, Carol Numrich.- Reading and Writing

Tác giả Haugnes, Natasha.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh: Pearson Longman, 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 H123G] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H123G.

818. Speaking Collins English for life: A2 Pre-intermediate Rhona Snelling

Tác giả Rhona Snelling.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SN200L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SN200L.

819. Speaking Collins English for life: B2 + Upper Intermediate Nicola Prentis

Tác giả Prentis, Nicola.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 PR203T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 PR203T.

820. Speaking Collins English for life: B1 + Intermediate Cheryl Pelteret

Tác giả Pelteret, Cheryl.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 P200L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 P200L.