Tìm thấy 1523 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
801. One - Way Ticket: Three short Stories Jennifer Bassett

Tác giả Bassett, Jennifer.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 B100S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B100S.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
802. White Death Tim Vicary

Tác giả Vicary, Tim.

Ấn bản: Seventh impressionMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford Bookworms 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 V300C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 V300C.

803. The death of karen silkwood Toyce Hannam

Tác giả Hannam, Toyce.

Ấn bản: Fifth impressionMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H105N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H105N.

804. Trắc nghiệm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh: Võ Xuân Tùng Ôn thi tú tài, luyện thi đại học

Tác giả Võ Xuân Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425.076 V400X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 V400X.

805. Rèn luyện kỹ năng đọc - hiểu tiếng Anh qua các mẫu chuyện đạo đức Vũ Thị Hằng, Vũ Quốc Anh Trường Sơn T.2

Tác giả Vũ Thị Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 V500TH] (14). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 V500TH.

806. Rèn luyện kỹ năng đọc - hiểu tiếng Anh qua các mẫu chuyện đạo đức Vũ Thị Hằng, Vũ Quốc Anh Trường Sơn T.1

Tác giả Vũ Thị Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 V500TH] (12). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 V500TH.

807. Effective reading: Reading skills for advanced student Simon Greenall, Michael Swan

Tác giả Greenall, Simon.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 GR200E] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 GR200E.

808. Cambridge preliminary English test 4 with ansers: Examination papers from university of Cambridge ESOL examinations Cambridge University English for speaker of other language

Tác giả Cambridge University.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

809. Cambridge preliminary English test 2 with ansers: Examination papers from university of Cambridge ESOL examinations Cambridge University English for speaker of other languages

Tác giả Cambridge University.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

810. Insights and ideas - Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh Patricia Ackert, Anne L.Nebel; Ban biên dịch First News

Tác giả Ackert, Patricia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 A101K] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 A101K.

811. Listen up! John M.C Clintock, Borje Stern; Hồ Văn Hiệp dịch thuật

Tác giả Clintock, John M.C.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1995Nhan đề chuyển đổi: Luyện nghe tiếng Anh.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 CL311T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 CL311T.

812. Intensive Ielts writing Group Ielts New oriental education & Technology group IELTS research institute

Tác giả Group Ielts.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 I311t.] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 I311t..

813. Understanding and english grammar: Workbook volume A Betty Schrampfer Azar, Donald A. Azar

Tác giả Azar, B.S.

Ấn bản: Second editionMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Prentice Hall Regents 1990Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 AZ100R] (11). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 AZ100R.

814. Pocket English idioms = Thành ngữ Anh-Việt Jennifer Seidl, W. Mc Mordie; Trần Văn Thành dịch và chú giải

Tác giả Seidl, Jennifer.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 S200I] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 S200I.

815. Intensive Ielts listening Group Ielts New oriental education & Technology group IELTS research institute

Tác giả Group Ielts.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 I311t.] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 I311t..

816. Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Student's book & workbook C.J MOORE, Judy West

Tác giả MOORE (C.J).

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 1999Nhan đề chuyển đổi: English for the commercial world.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 M000] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M000.

817. Phép biến đổi câu và mệnh đề trong tiếng Anh QUỐC BẢO

Tác giả QUỐC BẢO.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 2005Nhan đề chuyển đổi: Clause and sentence transformation.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 Q514B] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 Q514B.

818. Dạy bé học từ và mẫu câu căn bản tiếng Anh Nguyễn Tuyết Vân

Tác giả Nguyễn Tuyết Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527T] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527T.

819. Tiếng Anh dành cho nhân viên marketing Maggie-Jost John, Nguyễn Thành Đạt dịch

Tác giả John (Maggie-Jost).

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 J400H] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 J400H.

820. Bài tập Trắc nghiệm tiếng Anh (trình độ A-B-C) Lê Văn Sự

Tác giả Lê Văn Sự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 L250V] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 L250V.