|
801.
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa Chu Văn Cấp chủ biên, Đỗ Thế Tùng, Nguyễn Đình Kháng,... Hệ cao cấp lý luận chính trị
Tác giả Chu Văn Cấp. Ấn bản: In lần thứ 8Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.412 Gi108tr.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.412 Gi108tr..
|
|
802.
|
Hỏi và đáp môn triết học Mác - Lênin Nguyễn Ngọc Khá, Nguyễn Chương Nhiếp, Lê Đức Sơn
Tác giả Nguyễn Ngọc Khá. Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.411 H429v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.411 H429v..
|
|
803.
|
Bác Hồ với văn nghệ sĩ Lữ Huy Nguyên sưu tầm và biên soạn Hồi ký
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tác phẩm mới 1980Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 B101H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 B101H.
|
|
804.
|
Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Văn Linh, Đinh Xuân Lâm, Trần Văn Giàu T.2
Tác giả Nguyễn Văn Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Viện Hồ Chí Minh Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 NGH305c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 NGH305c..
|
|
805.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam Võ Nguyên Giáp chủ biên, Đặng Xuân Kỳ, Nguyễn Văn Trung
Tác giả Võ Nguyên Giáp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 T550t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 T550t..
|
|
806.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tập bài giảng chương trình cử nhân chính trị
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 T550t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 T550t..
|
|
807.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh một số vấn đề lý luận và thực tiễn Nguyễn Bá Linh, Phạm Ngọc Anh, Nguyễn Trọng Phúc Thông tin chuyên đề
Tác giả Nguyễn Bá Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Học viện chính trị Quốc gia Tp Hồ Chí Minh Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 T550t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 T550t..
|
|
808.
|
Phụ nữ tham gia lãnh đạo quản lý Trần Thị Tuy Hòa, Nguyễn Văn Thâm, Phan Thị Thanh,...
Tác giả Trần Thị Tuy Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.4 PH500n.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.4 PH500n..
|
|
809.
|
V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.13
Tác giả Lê - Nin, V.I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sự thật 1975Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 L250N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.
|
|
810.
|
Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin Đào Duy Tùng, Nguyễn Đình Tứ, Nguyễn Khánh,...
Tác giả Đào Duy Tùng. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.412 Gi108tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.412 Gi108tr..
|
|
811.
|
Việt Nam đẹp nhất có tên Bác Hồ Thy Ngọc sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Thy Ngọc. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 V308N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V308N.
|
|
812.
|
Bác Hồ với Quảng Bình - Quảng Bình thực hiện lời bác dạy Đỗ Quý Doãn, Thái Bá Nhiệm, Hoàng Minh Tiến,... Kỷ yếu hội thảo khoa học thực tiễn
Tác giả Đỗ Quý Doãn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7045 B101H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7045 B101H.
|
|
813.
|
35 năm thực hiện di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh Nông Đức Mạnh, Nguyễn Văn Linh, Lê Khả Phiêu,...
Tác giả Nông Đức Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 B100m] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 B100m.
|
|
814.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng Nhà nước kiểu mới ở Việt Nam Nguyễn Anh Tuấn chủ biên, Nguyễn Xuân Tế, Bùi Ngọc Sơn
Tác giả Nguyễn Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Đại học Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 T550t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 T550t..
|
|
815.
|
Mốt số chuyên đề về môn học tư tưởng Hồ Chí Minh Mạch Quang Thắng chủ biên, Nguyễn Khánh Bật, Phạm Văn Bính
Tác giả Mạch Quang Thắng. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 M458s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 M458s..
|
|
816.
|
Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh về Nhà nước và pháp luật Nguyễn Đình Lộc, Việt Hương, Đoàn Trọng Tuyến,...
Tác giả Nguyễn Đình Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 NGH305c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 NGH305c..
|
|
817.
|
Nhân cách Hồ Chí Minh Mạch Quang Thắng chủ biên, Phạm Minh Hạc, Phan Ngọc Liên,...
Tác giả Mạch Quang Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 NH120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 NH120c..
|
|
818.
|
Hồ Chí Minh với cuộc đấu tranh vì hòa binh và tiến bộ của nhân loại Lê Văn Tích chủ biên, Nguyễn Hoàng Giáp, Phan Ngọc Liên,...
Tác giả Lê Văn Tích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 H450CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
819.
|
Học tập đạo đức cách mạng Hồ Chí Minh
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tấn 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 H419t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H419t..
|
|
820.
|
Giáo trình nguyên lý kinh tế học vi mô Vũ Kim Dũng chủ biên, Hồ Đình Bảo, Phạm Văn Minh,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học kinh tế Quốc dân 2006Nhan đề chuyển đổi: Vũ Kim Dũng.Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.5 Gi108tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.5 Gi108tr..
|