Tìm thấy 1023 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
801. Kho tàng về các ông Trạng Việt Nam Vũ Ngọc Khánh Truyện và giai thoại

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
802. Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.4

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.

803. Truyện tiếu lâm Trung Quốc Mai Ngọc Thanh dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR527t..

804. Thơ Hồ Chí Minh Bích Hằng sưu tầm và tập hợp

Tác giả Bích Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

805. Nhật ký trong tù và những lời bình Bích Hằng tuyển chọn; Trần Huy Liệu, Hoài Thanh,...

Tác giả Bích Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NH123k.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NH123k..

806. Đại cương về khoa học quản lý Phan Văn Tú Giáo trình chuyên ngành

Tác giả Phan Văn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 PH105V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 PH105V.

807. Đài loan tiến trình hóa rồng Hoàng Gia Thụ; Nguyễn Văn Thi dịch

Tác giả Hoàng Gia Thụ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 H407Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 H407Gi.

808. 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, Vũ Kim Dũng

Tác giả Phạm Văn Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.5076 PH104V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.5076 PH104V.

809. Minh triết Hồ Chí Minh (góp phần vào đạo đức học Việt Nam) Vũ Ngọc Khánh

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 V500NG] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 V500NG.

810. Âm mưu chống lại Bill Gates Thanh Hà, Minh Đức tổng hợp, biên dịch

Tác giả Thanh Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7092 Â119m.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7092 Â119m..

811. Bill Gates niềm tin trước khi thất bại John Heilemann; Minh Lâm, Hoàng Hà dịch Những vụ kiện Bill Gates và sự kết thúc của kỷ nguyên Mycrosoft

Tác giả Heilemann, John.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7092 H200I] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7092 H200I.

812. Bill Gates trí tuệ kinh doanh Khánh Huyền, Minh Đức tổng hợp và biên dịch

Tác giả Khánh Huyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.7092 B300l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7092 B300l..

813. Những bài tập làm văn mẫu lớp 9 Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Đào Thị Thủy, Nguyễn Thị Dậu T.2

Tác giả Trương Thị Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NH556b.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NH556b..

814. 10 bí quyết giúp phụ nữ thành công và hạnh phúc Duyên Hải, Nguyễn Gia Linh

Tác giả Duyên Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).

815. Xã giao quốc tế Anh, Bỉ, Đức, Hà Lan Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương

Tác giả Huỳnh Ngọc Trảng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 302.2 H 531 Ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 H 531 Ng.

816. Lỗ Tấn Trương Chính

Tác giả Trương Chinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 TR 561 CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TR 561 CH.

817. Ứng xử trong giao tiếp xin việc và ở công sở Thu Thủy tuyển soạn

Tác giả Thu Thủy tuyển soạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 352.65 Ư556x] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 352.65 Ư556x.

818. Mỹ học đại cương Thế Hùng

Tác giả Thế Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85 TH250H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 TH250H.

819. Thể hiện con người thật của bạn Nguyễn Văn Hải

Tác giả Nguyễn Văn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.7 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 NG527V.

820. Kiến thức phổ thông Như Ý, Thanh Kim, Việt Hưng Almanach

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Văn hóa thông tin Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 030 K305th] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 030 K305th.