|
801.
|
Kho tàng về các ông Trạng Việt Nam Vũ Ngọc Khánh Truyện và giai thoại
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.
|
|
802.
|
Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.4
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.
|
|
803.
|
Truyện tiếu lâm Trung Quốc Mai Ngọc Thanh dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR527t..
|
|
804.
|
Thơ Hồ Chí Minh Bích Hằng sưu tầm và tập hợp
Tác giả Bích Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
805.
|
Nhật ký trong tù và những lời bình Bích Hằng tuyển chọn; Trần Huy Liệu, Hoài Thanh,...
Tác giả Bích Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NH123k.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NH123k..
|
|
806.
|
Đại cương về khoa học quản lý Phan Văn Tú Giáo trình chuyên ngành
Tác giả Phan Văn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 PH105V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 PH105V.
|
|
807.
|
Đài loan tiến trình hóa rồng Hoàng Gia Thụ; Nguyễn Văn Thi dịch
Tác giả Hoàng Gia Thụ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 H407Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 H407Gi.
|
|
808.
|
101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, Vũ Kim Dũng
Tác giả Phạm Văn Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.5076 PH104V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.5076 PH104V.
|
|
809.
|
Minh triết Hồ Chí Minh (góp phần vào đạo đức học Việt Nam) Vũ Ngọc Khánh
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 V500NG] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 V500NG.
|
|
810.
|
Âm mưu chống lại Bill Gates Thanh Hà, Minh Đức tổng hợp, biên dịch
Tác giả Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7092 Â119m.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7092 Â119m..
|
|
811.
|
Bill Gates niềm tin trước khi thất bại John Heilemann; Minh Lâm, Hoàng Hà dịch Những vụ kiện Bill Gates và sự kết thúc của kỷ nguyên Mycrosoft
Tác giả Heilemann, John. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7092 H200I] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7092 H200I.
|
|
812.
|
Bill Gates trí tuệ kinh doanh Khánh Huyền, Minh Đức tổng hợp và biên dịch
Tác giả Khánh Huyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.7092 B300l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7092 B300l..
|
|
813.
|
Những bài tập làm văn mẫu lớp 9 Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Đào Thị Thủy, Nguyễn Thị Dậu T.2
Tác giả Trương Thị Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NH556b.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NH556b..
|
|
814.
|
10 bí quyết giúp phụ nữ thành công và hạnh phúc Duyên Hải, Nguyễn Gia Linh
Tác giả Duyên Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).
|
|
815.
|
Xã giao quốc tế Anh, Bỉ, Đức, Hà Lan Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương
Tác giả Huỳnh Ngọc Trảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 302.2 H 531 Ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 H 531 Ng.
|
|
816.
|
Lỗ Tấn Trương Chính
Tác giả Trương Chinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 TR 561 CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TR 561 CH.
|
|
817.
|
Ứng xử trong giao tiếp xin việc và ở công sở Thu Thủy tuyển soạn
Tác giả Thu Thủy tuyển soạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 352.65 Ư556x] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 352.65 Ư556x.
|
|
818.
|
Mỹ học đại cương Thế Hùng
Tác giả Thế Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85 TH250H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 TH250H.
|
|
819.
|
Thể hiện con người thật của bạn Nguyễn Văn Hải
Tác giả Nguyễn Văn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.7 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 NG527V.
|
|
820.
|
Kiến thức phổ thông Như Ý, Thanh Kim, Việt Hưng Almanach
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Văn hóa thông tin Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 030 K305th] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 030 K305th.
|