Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
801. Hướng dẫn sử dụng Microsof + Visio Phan Nhật Uyên

Tác giả Phan Nhật Uyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM NXB Tổng hợp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.5 PH105NH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.5 PH105NH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
802. Hỗ trợ kỹ thuật cho lập trình hệ thống Nguyễn Lê Tín

Tác giả Nguyễn Lê Tín.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.42 NG527L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.42 NG527L.

803. Cửa sổ lớp học 108 câu chuyện sư phạm Trần Quốc Toàn

Tác giả Trần Quốc Toàn.

Ấn bản: Tái bản có bổ sung, sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 TR120Q] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TR120Q.

804. Bí quyết để mãi trẻ đẹp và lịch lãm Nguyễn Trúc Linh

Tác giả Nguyễn Trúc Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.7042 NG527TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7042 NG527TR.

805. Những nghiên cứu thị trường Dương Thị Kim Chung, Mai Thị Lan Hương Giải mã nhu cầu khách hàng

Tác giả Dương Thị Kim Chung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.1 NH556ngh.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.1 NH556ngh..

806. Tâm lý vợ chồng Dale Carnegie; Nguyễn Quốc Hùng dịch

Tác giả Carnegie, Dale.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.64 C100R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.64 C100R.

807. 100 trò chơi mẫu giáo Nguyễn Hạnh Tập 1 Trò chơi vận động

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 200Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.868 M458tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.868 M458tr.

808. Giải bài tập làm văn lớp 6 Tập làm văn dẫn giải. Dùng kèm SGK tập làm văn lớp 6 của Bộ GD&ĐT năm học 1997-1998 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương

Tác giả Trần Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 TR120V] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR120V.

809. Từ điển báo chí Trịnh Hồ Thị, Hoàng Minh Phương, Minh Lương,...

Tác giả Trịnh Hồ Thị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 070.03 T550đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 070.03 T550đ..

810. Từ điển Pháp - Việt Hoàng Minh Thức chủ biên, Vương Quyền, Lê Minh Đức, Đỗ Khắc Thành

Tác giả Hoàng Minh Thức chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh 1996Nhan đề chuyển đổi: Dictionaire prancais - Vietnamien.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 443 T500đ.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 T500đ..

811. Đảo mộng mơ Nguyễn Nhật Ánh; Đỗ Hoàng Tường minh họa

Tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527NH.

812. Giáo trình phân tích tài chính Trương Bá Thanh, Trần Đình Khôi Nguyên Tài liệu lưu hành nội bộ dành cho học viên hệ đào tạo từ xa

Tác giả Trương Bá Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 332 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332 TR561B.

813. Vũ Trọng Phụng nhà văn hiện thực xuất sắc Trần Hữu Tá biên soạn

Tác giả Trần Hữu Tá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 TR120H.

814. IELTS preparation Anna Shymkiw, David Larbal_estier Resource book

Tác giả Shymkiw, Anna.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 SH600M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 SH600M.

815. Hướng dẫn học Tiếng Pháp qua 90 bài luận mẫu Trần Hùng, Phan Long Những bài luận tiếng Pháp

Tác giả Trần Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 440 TR120H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440 TR120H.

816. Nhà văn Vũ Trọng Phụng với chúng ta Trần Hữu Tá sưu tầm, biên soạn

Tác giả Trần Hữu Tá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 TR120H.

817. Hỏi đáp về thuế giá trị gia tăng Hồ Ngọc Cẩn

Tác giả Hồ Ngọc Cẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM nxb Tp.HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.59705 H450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59705 H450NG.

818. Các văn kiện quốc tế về quyền con người Hoàng Văn Hảo, Chu Hồng Thanh

Tác giả Hoàng Văn Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM nxb TP. HCM 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 341.48 C101v] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341.48 C101v.

819. Hỏi - đáp về luật đất đai Việt Nam Nguyễn Ngọc Điệp

Tác giả Nguyễn Ngọc Điệp.

Ấn bản: Tái bản lần 1, có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM nxb Tp.HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 346.597043 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597043 NG527NG.

820. Tìm hiểu luật hình sự các văn bản hướng dẫn thi hành bộ luật tố tụng hình sự Nguyễn Ngọc Điệp Hệ thống hóa những văn bản mới nhất

Tác giả Nguyễn Ngọc Điệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM nxb Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 345.957 NG527NG] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.957 NG527NG.