Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Tuyển tập Gia Ninh Thơ (1934-1994) Lữ Huy Nguyên giới thiệu; Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn

Tác giả Lữ Huy Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 T527t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T527t..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Thơ Nguyễn Bính Hoàng Xuân tuyển chọn

Tác giả Hoàng Xuân tuyển chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922132 TH460ng.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 TH460ng..

83. Thời gian và nhân chứng Hồi ký của các nhà báo Hà Minh Đức Tập 2

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 H100M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 H100M.

84. Hồ sơ chưa kết thúc Phùng Thiên Tân

Tác giả Phùng Thiên Tân.

Ấn bản: Tiểu thuyết tái bản lần thứ haiMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH513TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH513TH.

85. Hải trình bí mật của những con tàu không số Hồ Sĩ Thành

Tác giả Hồ Sĩ Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704 3 H450S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704 3 H450S.

86. Việt Nam hình ảnh cộng đồng 54 dân tộc Vietnam image of the community of 54 ethnic groups Lê Phức, Trần Tích, Vũ Tâm,...

Tác giả Lê Phức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân tộc 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.89597022 V308N.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.89597022 V308N..

87. Tranh lụa Việt Nam Vietnamese silk paintings Nhiều họa sĩ

Tác giả Nhiều họa sĩ.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2 có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 751.49 TR107l.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 751.49 TR107l..

88. Bình đẳng dân tộc ở nước ta hiện nay, vấn đề và giải pháp Trịnh Quốc Tuấn chủ biên, Nguyễn Văn Oánh, Nguyễn Quốc Thẩm,...

Tác giả Trịnh Quốc Tuấn chủ biên, Nguyễn Văn Oánh, Nguyễn Quốc Thẩm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.89597 B312đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.89597 B312đ..

89. Thơ Việt Nam hiện đại

Tác giả Tế Hanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 13408 TH460V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 13408 TH460V.

90. Thơ ca Việt Nam Hình thức và thể loại Bùi Văn Nguyên, Hà Minh Đức

Tác giả Bùi Văn Nguyên.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 B510V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 B510V.

91. Chế Lan Viên người làm vườn vĩnh cửu Phong Lan sưu tầm, tuyển chọn, bổ sung

Tác giả Phong Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 134 CH250L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 134 CH250L.

92. Giáo trình văn học trung đại Việt Nam Lã Nhâm Thìn chủ biên, Đinh Thị Khang, Vũ Thanh Tập 1

Tác giả Lã Nhâm Thìn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 09 L100NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 09 L100NH.

93. Giáo trình văn học trung đại Việt Nam Sách dành cho cao đẳng sư phạm Nguyễn Đăng Na chủ biên, Đinh Thị Khang, Trần Quang Minh T.1

Tác giả Nguyễn Đăng Na.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 Gi108tr] (43). Items available for reference: [Call number: 895.92208 Gi108tr] (1).
Được ghi mượn (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 Gi108tr.

94. Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam Tân Việt

Tác giả Tân Việt.

Ấn bản: In lần thứ 19Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 T120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 T120V.

95. Cố đô Huế đẹp và thơ Phan Thuận An, Tôn Thất Bình, Lê Hòa Chi,...

Tác giả Phan Thuận An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.460959749 C450đ.] (2). Items available for reference: [Call number: 306.460959749 C450đ.] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.460959749 C450đ..

96. Quảng Bình nước non và lịch sử Nguyễn Tú sưu tầm, biên soạn

Tác giả Nguyễn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Sở Văn hóa thông tin Quảng Bình 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.745 NG527T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.745 NG527T.

97. Các tác gia nghiên cứu văn hóa dân gian Nguyễn Xuân Kính

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.092 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.092 NG527X.

98. Truyện Kiều Nguyễn Du; Bùi Kỷ, Trần Trọng Kim hiệu khảo; Đinh Phú sưu tầm hình

Tác giả Nguyễn Du.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527D.

99. Góp phần xác lập hệ thống quan niệm văn học trung đại Việt Nam Phương Lựu

Tác giả Phương Lựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 09 PH561L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 09 PH561L.

100. Nghiên cứu so sánh Tiễn đăng tân thoại và truyền kỳ mạn lục Trần Ích Nguyên; Phạm Tú Châu,... dịch, chỉnh lý và hiệu đính

Tác giả Trần Ích Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học; Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809.3 TR120I] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809.3 TR120I.