Tìm thấy 614 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Khái Hưng sưu tầm và biên soạn T.4

Tác giả KHái Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 KH103H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Khái Hưng, Nhất Linh, Thạch Lam; sưu tầm và biên soạn Nguyễn Hoành Khung T.5

Tác giả KHái Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 KH103H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.

83. Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Trần Tiêu, Đỗ Đức Thu, Hàn Mạc Tử; sưu tầm và biên soạn Nguyễn Hoành Khung T.6

Tác giả Trần Tiêu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TR120T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 TR120T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TR120T.

84. Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Hồ Dzếnh, Lan Khai, Lưu Trọng Lư; sưu tầm và biên soạn Nguyễn Hoành Khung T.7

Tác giả Hồ Dzếnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 H450D] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 H450D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 H450D.

85. Đất mẹ Tạ Bảo Tiểu thuyết

Tác giả Tạ Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 T100B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T100B.

86. Cây xương cá Trần Hoàng Tiểu thuyết

Tác giả Trần Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR120H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120H.

87. Bốn bước đến chân trời Nguyễn Hiếu Tiểu thuyết: Tác phẩm dự thi "Văn học cho tuổi trẻ"

Tác giả Nguyễn Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.

88. Người và xe chạy dưới ánh trăng Hồ Anh Thái Tiểu thuyết

Tác giả Hồ Anh Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H450A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H450A.

89. Vận trời Ngô Văn Phú Tiểu thuyết

Tác giả Ngô Văn Phú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG450V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG450V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG450V.

90. Tiểu thuyết Ngô Tất Tố Ngô Tất Tố; Lữ Huy Nguyên đề dẫn

Tác giả Ngô Tất Tố.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 NG450T] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG450T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG450T.

91. Văn học Việt Nam thế kỷ XX Mai Quốc Liên chủ biên, Chu Giang, Nguyễn Cừ Q.1 TXXIV Tiểu thuyết 1945 - 1975 Nắng/ Nguyễn Thế Phương. Thung lũng Cootan/ Lê Phương. Phất/ Bùi Huy Phần

Tác giả Mai Quốc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.

92. Văn học Việt Nam thế kỷ XX Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1 TXLIII Tiểu thuyết 1975 - 2000 Trong cơn lốc/ Khuất Quang Thụy. Đi về nơi hoang dã/ Nhật Tuấn. Người gò mã/ Trần Văn Tuấn...

Tác giả Nguyễn Cừ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.

93. Văn học Việt Nam thế kỷ XX Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1 TXLI Tiểu thuyết 1975 - 2000 Nước mắt đỏ/ Trần Huy Quang. Người và xe chạy dưới ánh trăng/ Lê Văn Thảo. Một ngày và một đời/ Lê Văn Thảo

Tác giả Nguyễn Cừ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.

94. Văn học Việt Nam thế kỷ XX Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1 TXXXIII Tiểu thuyết 1975 - 2000 Trăng vỡ/ Đức Bạn. Giám định của đất/ Nguyễn Bảo. Những ngày đã qua/ Nguyên Bình

Tác giả Nguyễn Cừ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.

95. Văn học Việt Nam thế kỷ XX Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1 TXXXII Tiểu thuyết 1975 - 2000 Nổi đau/ Hoàng Ngọc Anh. Lao khổ/ Tạ Duy Anh. Cuộc đời bên ngoài/ Vũ Huy Anh

Tác giả Nguyễn Cừ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.

96. Văn học Việt Nam thế kỷ XX Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ, Phạm Thị Ngọc Q.1 TXXXI Tiểu thuyết 1945 - 1975 Dòng sông phẳng lặng T2,T3/ Tô Nhuận Vỹ. Kangf Tề/ Đỗ Quang Tiến. Đường về cánh đồng chum/ Bùi Đình Thi

Tác giả Nguyễn Cừ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.

97. Văn học Việt Nam thế kỷ XX Mai Quốc Liên chủ biên; Chu Giang, Nguyễn Cừ sưu tầm, biên soạn Q.1 TV Tiểu thuyết trước 1945 Đoạn tuyệt/ Nhất Linh. Gánh hàng hoa/ Nhất Linh, Khái Hưng. Bóng mây chiều/ Hoàn Thế Dữ

Tác giả Mai Quốc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.

98. Văn học Việt Nam thế kỷ XX Mai Quốc Liên chủ biên; Chu Giang, Nguyễn Cừ sưu tầm, biên soạn Q.1 TVI Tiểu thuyết trước 1945 Hồn bướm mơ tiên, Nữa chừng xuân,.../Khái Hưng. Vàng và máu .../Thế lữ. Diễm Dương Trang/ Phán Văn Dật

Tác giả Mai Quốc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.

99. Văn học Việt Nam thế kỷ XX Mai Quốc Liên chủ biên; Chu Giang, Nguyễn Cừ sưu tầm, biên soạn Q.1 TVII Tiểu thuyết trước 1945 Lá ngọc cành vàng, Bước đường cùng,.../Nguyễn Công Hoan. Bà chúa chè/ Nguyễn Triệu Luật. Chiếc bóng/ Nguyễn Vỹ

Tác giả Mai Quốc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233208 V114h] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92233208 V114h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233208 V114h.

100. Văn học Việt Nam thế kỷ XX Mai Quốc Liên chủ biên; Chu Giang, Nguyễn Cừ sưu tầm, biên soạn Q.1 TVIII Tiểu thuyết trước 1945 Tắt đèn,.../ Ngô Tất Tố. Con trâu,../ Trần Tiêu. Ngày mới/ Thạch Lam.

Tác giả Mai Quốc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233208 V114h] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92233208 V114h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233208 V114h.