|
81.
|
Từ điển thực vật thông dụng Võ Văn Chi Tập 1
Tác giả Võ Văn Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580.3 V400V] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.3 V400V.
|
|
82.
|
Từ điển thực vật thông dụng Võ Văn Chi Tập 2 Từ G đến Z
Tác giả Võ Văn Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580.3 V400V] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.3 V400V.
|
|
83.
|
Từ điển bách khoa thiên văn học Phạm Viết Trinh chủ biên, Phan Văn Đồng, Nguyễn Đình Huân,...
Tác giả Phạm Viết Trinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.03 T550đ.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.03 T550đ..
|
|
84.
|
Từ điển vật lý tối thiểu Nguyễn Đạt, Nguyễn Hữu Ngọc, Đặng Văn Sử
Tác giả Nguyễn Đạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.03 NG527Đ] (18). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.03 NG527Đ.
|
|
85.
|
Từ điển bách khoa nông nghiệp Bộ Nông Nghiệp
Tác giả Bộ Nông nghiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. trung tâm Quốc gia 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.3 T550đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.3 T550đ.
|
|
86.
|
Từ điển sử dụng thuốc bảo vệ thực vật ở Việt nam Lê Trường, Nguyễn Tuấn Oanh, Đào Trọng Anh
Tác giả Lê Trường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông Nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.903 L250TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.903 L250TR.
|
|
87.
|
Từ điển chính tả mini Hoàng Tuyền Linh, Vũ Xuân Lương; Hoàng phê hiệu đính
Tác giả Hoàng Tuyền Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đại học quốc gia Hà Nội Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.92281 H407T] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92281 H407T.
|
|
88.
|
Từ điển chính tả Tiếng Việt Như Ý, Thanh Kim, Việt Hưng
Tác giả Như Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 81 NH550Y] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 81 NH550Y.
|
|
89.
|
Từ điển giáo khoa Tiếng Việt tiểu học Nguyễn Như Ý chủ biên, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn
Tác giả Nguyễn Như Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 03 NG527NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 03 NG527NH.
|
|
90.
|
Từ điển lỗi chính tả Hà Quang Năng chủ biên, Nguyễn Thị Trung Thành, Lê Thị Lệ Thanh,...
Tác giả Hà Quang Năng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 81 T550đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 81 T550đ.
|
|
91.
|
Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa Tiếng Việt Dương Kỳ Đức chủ biên, Vũ Quang Hào Dùng cho học sinh các cấp
Tác giả Dương Kỳ Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Đại học quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 312 D561K] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 312 D561K.
|
|
92.
|
Từ điển đồng âm Tiếng Việt Hoàng Văn Hành, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành
Tác giả Hoàng Văn Hành. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb. TP. Hồ Chí Minh 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 3 H407V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 3 H407V.
|
|
93.
|
Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày Hoàng Quyết chủ biên
Tác giả Hoàng Quyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.03 H407Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.03 H407Q.
|
|
94.
|
Từ điển kinh tế học hiện đại Giáo trình CĐSP David W Pearce
Tác giả Pearce, David W. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Chính trị quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330.03 P200A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.03 P200A.
|
|
95.
|
Từ điển chu dịch Trương Thiện Văn; Trương Đình Nguyên dịch
Tác giả Trương Thiện Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.303 TR561TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.303 TR561TH.
|
|
96.
|
Từ điển tu từ - phong cách thi pháp học Nguyễn Thái Hòa
Tác giả Nguyễn Thái Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 NG527TH.
|
|
97.
|
Từ điển báo chí Trịnh Hồ Thị, Hoàng Minh Phương, Minh Lương,...
Tác giả Trịnh Hồ Thị. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 070.03 T550đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 070.03 T550đ..
|
|
98.
|
Từ điển Pháp - Việt Hoàng Minh Thức chủ biên, Vương Quyền, Lê Minh Đức, Đỗ Khắc Thành
Tác giả Hoàng Minh Thức chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh 1996Nhan đề chuyển đổi: Dictionaire prancais - Vietnamien.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 443 T500đ.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 T500đ..
|
|
99.
|
Từ điển từ và ngữ Việt Nam Nguyễn Lân
Tác giả Nguyễn Lân. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 NG527L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 NG527L.
|
|
100.
|
Từ điển bách khoa lịch sử khoa học và công nghệ Trần Ái, Nguyễn Bạo, Nguyễn Minh Chí,...
Tác giả Trần Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 509 T550đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 509 T550đ.
|