|
81.
|
Solutions Pre-Intermediate Teacher's book Ronan MC Guiness, Tim Falla, Paul ADavies
Tác giả Guiness, Ronan MC. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 G510N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 G510N.
|
|
82.
|
FCE Result: Revised: Teacher's Pack: A course for the Cambridge English: First exam David Baker 2 tài liệu đi kèm
Tác giả Baker, David. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 B100K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 B100K.
|
|
83.
|
Thiết kế bài giảng toán THCS 6 Hoàng Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thúy Nga T.1
Tác giả Hoàng Ngọc Diệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.71 Th308k] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 Th308k.
|
|
84.
|
Một số vấn đề kỹ thuật ứng dụng trong kỹ thuật trồng trọt: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho giáo viên THCS Vũ Văn Hiển
Tác giả Vũ Văn Hiển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 V500V] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 V500V.
|
|
85.
|
Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi Toán 7 Trần Xuân Nhĩ, Đào Thị Hội
Tác giả Trần Xuân Nhĩ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 TR120X] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 TR120X.
|
|
86.
|
Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi vật lý 7 Trần Xuân Nhĩ, Nguyễn Thị Lệ Hằng
Tác giả Trần Xuân Nhĩ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 TR120X] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 TR120X.
|
|
87.
|
Vật lý 6: Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi Trần Xuân Nhĩ, Hồ Nguyên Phúc
Tác giả Trần Xuân Nhĩ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 TR120X] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 TR120X.
|
|
88.
|
Thiết kế bài giảng sinh học THCS 6 Nguyễn Khánh Phương
Tác giả Nguyễn Khánh Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.71 NG527KH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 NG527KH.
|
|
89.
|
Bài giảng sinh học 8: Giáo viên tham khảo khi soạn bài giảng Trần Hồng Hải
Tác giả Trần Hồng Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 TR120H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 TR120H.
|
|
90.
|
Thiết kế bài giảng sinh học 8: THCS Trần Khánh Phương chủ biên, Đinh Mai Anh
Tác giả Trần Khánh Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 TR120KH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 TR120KH.
|
|
91.
|
Toán học và những suy luận có lý: sách bồi dưỡng giáo viên Toán. G.Polia; Hoàng Chúng, Lê Đình Phi.
Tác giả G.Polia. Ấn bản: Tái bản lần 3.Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1976Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 P450L] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 P450L.
|
|
92.
|
Giới thiệu giáo án vật lý 11 nâng cao Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Sửu, Vũ Kim Phụng, Nguyễn Văn Phán.
Tác giả Nguyễn Hải Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 Gi462th] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 Gi462th.
|
|
93.
|
Giới thiệu giáo án vật lý 11 Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Sửu, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Sinh Quân.
Tác giả Nguyễn Hải Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 Gi462th] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 Gi462th.
|
|
94.
|
Thiết kế bài giảng Hóa học 12 Cao Cự Giác T.1
Tác giả Cao Cự Giác. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 e108C] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 e108C.
|
|
95.
|
Dạy học Sinh học ở trường THPT Nguyễn Đức Thành T.2
Tác giả Nguyễn Đức Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 NG527Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 NG527Đ.
|
|
96.
|
Giới thiệu giáo án Toán 11 . Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thế Thạch, Phạm Đức Quang.
Tác giả Nguyễn Hải Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 NG527H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 NG527H.
|
|
97.
|
Giới thiệu giáo án Sinh học 11 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 Gi462th] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 Gi462th.
|
|
98.
|
Dân số tài nguyên môi trường Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh Dùng bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH
Tác giả Đỗ Thị Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 304.6 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6 Đ450TH.
|
|
99.
|
Lịch sử 7 Phan Ngọc Liên, Nguyễn Cảnh Minh, Đinh Ngọc Bảo,... Sách giáo viên
Tác giả Phan Ngọc Liê. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 L302s.] (60). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 L302s..
|
|
100.
|
Ngữ văn 7 Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết,.. T.1 Sách giáo viên
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG550v.] (60). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG550v..
|