Tìm thấy 464 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Giáo trình lý luận Nhà nước và Pháp luật Lê Minh Tâm, Nguyễn Minh Đoan, Lê Hồng Hạnh,...

Tác giả Lê Minh Tâm.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.1 Gi108tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 Gi108tr..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Tiến tới kiện toàn hệ thống cơ quan quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường ở Việt Nam Phạm Minh Hạc, Nguyễn Hữu Tăng, Nguyễn Công Chuông,...

Tác giả Phạm Minh Hạc.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.597046 T305t.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.597046 T305t..

83. Lịch sử Nhà nước và Pháp luật thế giới Đặng Quang Phùng

Tác giả Đặng Quang Phùng.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.1 L302s.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 L302s..

84. Giáo trình lịch sử Nhà nước và pháp luật Việt Nam Nguyễn Việt Hương, Phạm Văn Điềm

Tác giả Nguyễn Việt Hương.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.1 Gi108tr.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 Gi108tr..

85. Giáo trình Nhà nước và pháp luật đại cương Nguyễn Cửu Việt chủ biên, hiệu đính Kiều Đình Thụ, Nguyễn Cửu Việt

Tác giả Nguyễn Cửu Việt.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340 Gi108tr.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340 Gi108tr..

86. Tài liệu tham khảo môn Luật Hiến pháp Viện Đại học Mở Hà Nội, khoa Luật

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tư pháp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.59702 T103l.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59702 T103l..

87. Luật giáo dục Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59707 L504gi.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59707 L504gi..

88. Luật tài nguyên nước Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.046 L504t.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.046 L504t..

89. Luật khiếu nại tố cáo Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 347.053 L504kh.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 347.053 L504kh..

90. Pháp lệnh du lịch Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.07891 PH109l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.07891 PH109l..

91. Luật thuế giá trị gia tăng Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.59705 L504th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59705 L504th..

92. Luật thuế tiêu thụ đặc biệt Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.5970553 L504th.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.5970553 L504th..

93. Luật quốc tịch Việt Nam Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.597083 L504q.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597083 L504q..

94. Hỏi đáp về việc làm, học nghề và dạy nghề theo hướng dẫn của bộ lao động Lê Trung, Nguyễn Sáng Vang

Tác giả Lê Trung.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59701 L250TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59701 L250TR.

95. Luật hợp tác xã Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.59709 L504h.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59709 L504h..

96. Tìm hiểu luật cạnh tranh Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.5970721 T310h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.5970721 T310h..

97. Luật cạnh tranh Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.5970721 L504c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.5970721 L504c..

98. Bài tập thực hành luật giao thông Nguyễn Vũ Ngọc

Tác giả Nguyễn Vũ Ngọc.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.59709 NG527V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59709 NG527V.

99. Pháp lệnh về người tàn tật và các văn bản hướng dẫn thi hành Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.59708 PH109l.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59708 PH109l..

100. Luật sửa đổi, bổ sung 1 số điều của luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.59705 L504s.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59705 L504s..