Tìm thấy 2186 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Hoá học lập thể Đỗ Đình Rãng

Tác giả Đỗ Đình Rãng.

Ấn bản: Tái bản lần 2, có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547.1223 Đ450Đ] (9). Items available for reference: [Call number: 547.1223 Đ450Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547.1223 Đ450Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Sử dụng bài tập trong dạy học hoá học ở trường phổ thông Dành cho giáo viên, sinh viên khoa Hoá học Nguyễn Xuân Trường

Tác giả Nguyễn Xuân Trường.

Ấn bản: Tái bản lần haiMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG527X] (9). Items available for reference: [Call number: 540.76 NG527X] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG527X.

83. Cổ học Trung Hoa trong nghệ thuật kiến trúc R. Craze, Nguyễn Hoàng Hải dịch

Tác giả Craze,R.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 720.951 CR100Z] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.951 CR100Z.

84. Nữ công thực hành nghệ thuật cắm hoa cao cấp Hoàng Văn Quang

Tác giả Hoàng Văn Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.92 H407V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 H407V.

85. Văn hóa phi vật thể Gaglai Những gì chúng ta còn ít biến đến Hải Liên, Hữu Ích

Tác giả Hải Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H103L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H103L.

86. Văn hóa Thái những tri thức dân gian Đặng Thị Oanh

Tác giả Đặng Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Đ115TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ115TH.

87. Then trong cuộc sống người Giáng Đoàn Trúc Quỳnh

Tác giả Đoàn Trúc Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ406TR.

88. Kể gia phả M'nông Bu Nong Trương Bi

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 TR561B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 TR561B.

89. Thầy cúng trong văn hóa tín ngưỡng người Dao Họ Phạm Văn Dương

Tác giả Phạm Văn Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 PH104V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 PH104V.

90. Văn hóa chéo của người Thái đen ở Mường Thanh Tỉnh Điện Biên Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597177 T431V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597177 T431V.

91. Rối nước châu thổ Bắc Bộ Sự phục hồi từ đổi mới hiện nay Vũ Tú Quỳnh

Tác giả Vũ Tú Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 V500T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 V500T.

92. Truyện Lương Nhân con côi: Truyện thơ Nôm Tày Hoàng Triều Ân

Tác giả Hoàng Triều Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 H407TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 H407TR.

93. Tục ngữ so sánh dân tộc kinh và các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG527NGH.

94. Ngư cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản Thanh Hóa Lê Kim Lữ

Tác giả Lê Kim Lữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.36 L250K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 L250K.

95. Truyện cổ Liễu Đôi Bùi Văn Cường

Tác giả Bùi Văn Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959737 B510V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959737 B510V.

96. Bài tập hình học họa hình Nguyễn Quang Cự chủ biên, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái

Tác giả Nguyễn Quang Cự.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG 527 Q] (87). Items available for reference: [Call number: 516.0076 NG 527 Q] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG 527 Q.

97. Hình học họa hình Ngyễn Quang Cự chủ biên, Nguyễn Xuân Kiều

Tác giả Nguyễn Quang Cự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 NG 527 Q] (44). Items available for reference: [Call number: 516 NG 527 Q] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 NG 527 Q.

98. Hình học họa hình: Hình chiếu phối cảnh, hình chiếu có số, bóng trên các hình chiếu/ Nguyễn Đình Điện chủ biên, Dương Thế Thọ, Nguyễn Văn Tuấn T.2

Tác giả Nguyễn Đình Điện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 NG 527 Đ] (54). Items available for reference: [Call number: 516 NG 527 Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 NG 527 Đ.

99. Lễ tục lễ hội truyền thống xứ Thanh Hoàng Anh Nhân, Lê Huy Trâm Quyển 1

Tác giả Hoàng Anh Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959741 H407A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959741 H407A.

100. Tín ngưỡng dân gian-những góc nhìn Nguyễn Thanh Lợi

Tác giả Nguyễn Thanh Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.