|
81.
|
Bồi dưỡng Toán 10 : Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Anh... T.1 Ban khoa học tự nhiên .
Tác giả Đỗ Đức Thái. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 Đ450Đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 Đ450Đ.
|
|
82.
|
Giải chi tiết hình học 11 . Lê Khắc Bảo .
Tác giả Lê Khắc Bảo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 L250KH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 L250KH.
|
|
83.
|
Để học tốt Toán 11 . Hàn Liên Hải, Mai Trường Giáo, Hoàng Ngọc Anh...
Tác giả Hàn Liên Hải. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H.: ĐHQG, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 Đ250h] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 Đ250h.
|
|
84.
|
Học và ôn tập Toán hình học 11 . Lê Bích Ngọc, Lê Hồng Đức.
Tác giả Lê Bích Ngọc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 L250B] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 L250B.
|
|
85.
|
Toán nâng cao đại số 11 : Nguyễn Tuấn Khôi, Nguyễn Vĩnh Cận. Đại số và giải tích.
Tác giả Nguyễn Tuấn Khôi. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H.: ĐHSP, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 NG527T] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527T.
|
|
86.
|
Phân dạng và phương pháp giải Hình học 10 : Trần Đình Thì. Chương trình nâng cao.
Tác giả Trần Đình Thì. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 TR120Đ] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 TR120Đ.
|
|
87.
|
Học và ôn tập toán Hình học 10 : Lê Hồng Đức. Dùng cho học sinh ban A và luyện thi đại học...
Tác giả Lê Hồng Đức. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 l250H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 l250H.
|
|
88.
|
Học và ôn tập toán đại số 10 . Lê Hồng Đức .
Tác giả Lê Hồng Đức. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 L250H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250H.
|
|
89.
|
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán THPT 10 . Nguyễn Văn Nho.
Tác giả Nguyễn Văn Nho. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.
|
|
90.
|
Phương pháp giải toán hình học phẳng 10 . Đỗ Thanh Sơn .
Tác giả Đỗ Thanh Sơn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 Đ450TH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 Đ450TH.
|
|
91.
|
Các chuyên đề toán PTTH đại số 10 : Trần Chí Hiếu, Nguyễn Danh Phan. Dùng cho hộc sinh khá, giỏi, lớp chuyên, ôn luyện thi ĐH.
Tác giả Trần Chí Hiếu. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 TR120CH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 TR120CH.
|
|
92.
|
Câu hỏi trắc nghiệm đại số và giải tích 11 . Lê Mậu Dũng.
Tác giả Lê Mậu Dũng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.076 L250M] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.076 L250M.
|
|
93.
|
Toán nâng cao đại số 11: Phần lượng giác . Nguyễn Tuấn Khôi.
Tác giả Nguyễn Tuấn Khôi. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.13076 NG527T] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.13076 NG527T.
|
|
94.
|
Các chủ đề đại số và giải tích 11 : Võ Giang Giai. Tự luận và trắc nghiệm: Đề thi Olympic 30 - 4 và đề toán trên tạp chí " Toán học và Tuổi trẻ".
Tác giả Võ Giang Giai. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 V400Gi] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 V400Gi.
|
|
95.
|
450 bài tập trắc nghiệm vật lí Lê Gia Thuận
Tác giả Lê Gia Thuận. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250Gi] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250Gi.
|
|
96.
|
Câu hỏi và bài tập chọn lọc Sinh học 12 Lê Hồng Điệp
Tác giả Lê Hồng Điệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 L250H] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 L250H.
|
|
97.
|
Phân loại phương pháp giải bài tập Hóa THPT Hóa học cơ bản và nâng cao Quan Hán Thành
Tác giả Quan Hán Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. Đại học Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 QU105H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 QU105H.
|
|
98.
|
342 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Hóa học 11 Huỳnh Văn Út
Tác giả Huỳnh Văn Út. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 H531V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 H531V.
|
|
99.
|
Hóa học cơ bản và nâng cao THPT 10 Ngô Ngọc An Bồi dưỡng học sinh giỏi hóa
Tác giả Ngô Ngọc An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG450NG] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG450NG.
|
|
100.
|
200 bài tập nâng cao Hóa học 11 Nguyễn Văn Thoại, Nguyễn Hữu Thực
Tác giả Nguyễn Văn Thoại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG527V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG527V.
|