|
81.
|
Dân tộc học đại cương Lê Sỹ Giáo chủ biên, Hoàng Lương, Lâm Bá Nam, Lê Ngọc Thắng
Tác giả Lê Sỹ Giáo. Ấn bản: Tái bản lần thư 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.8 D120t] (5). Items available for reference: [Call number: 305.8 D120t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.8 D120t.
|
|
82.
|
Hòa tấu dàn nhạc dân tộc đương đại Quang Hải, Ngô Sĩ Hiển, Trần Quý T.4 Tuyển tập
Tác giả Quang Hải. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2002Nhan đề chuyển đổi: Selection on ensemble of Vietnamese traditional orchestra in the contemporary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.28309597 H401t] (1). Items available for reference: [Call number: 781.28309597 H401t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.28309597 H401t.
|
|
83.
|
Hòa tấu dàn nhạc đan tộc đương đại Tô Vũ, Tạ Phước, Văn Thư T.1 Tuyển tập
Tác giả Tô Vũ, Tạ Phước,Văn Thư. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2002Nhan đề chuyển đổi: Selection on ensemble of Vietnamese traditional orchestra in the contemporary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.28309597 H401t] (1). Items available for reference: [Call number: 781.28309597 H401t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.28309597 H401t.
|
|
84.
|
Hòa tấu dàn nhạc dân tộc đương đại Đỗ Hồng Quân, Phúc Linh,Chu Minh T.5 Tuyển tập
Tác giả Đỗ Hồng Quân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2002Nhan đề chuyển đổi: Selection on ensemble of Vietnamese traditional orchestra in the contemporary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.28309597 H401t] (1). Items available for reference: [Call number: 781.28309597 H401t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.28309597 H401t.
|
|
85.
|
Hòa tấu dàn nhạc đan tộc đương đại Trần Quý,Nguyễn Đình Phúc, Hoàng Dương T.3 Tuyển tập
Tác giả Trần Quý. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2002Nhan đề chuyển đổi: Selection on ensemble of Vietnamese traditional orchestra in the contemporary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.28309597 TR120Q] (1). Items available for reference: [Call number: 781.28309597 TR120Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.28309597 TR120Q.
|
|
86.
|
Hòa tấu dàn nhạc đan tộc đương đại Nguyễn Xuân Khoát, Huy Thục, La Thăng T.2 Tuyển tập
Tác giả Nguyễn Xuân Khoát. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2002Nhan đề chuyển đổi: Selection on ensemble of Vietnamese traditional orchestra in the contemporary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.28309597 TR401t] (1). Items available for reference: [Call number: 781.28309597 TR401t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.28309597 TR401t.
|
|
87.
|
Người Mường ở Hòa Bình Trần Từ
Tác giả Trần Từ | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Online access: Table of contents only Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.89592 TR120T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.89592 TR120T.
|
|
88.
|
Dân tộc Cơ Lao ở Việt Nam truyền thống và biến đổi Phạm Quang Hoan chủ biên, Trần Bình , Trần Hồng Hạnh
Tác giả Phạm Quang Hoan | Phạm, Quang Hoan. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.8959 PH104QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.8959 PH104QU.
|
|
89.
|
Mặt trận dân tộc giải phóng Chính phủ Cách mạng lâm thời tại Hội nghị Paris về Việt Nam Hồi ức Nguyễn Thị Bìnhf ,Nguyễn Văn Hiếu, Đoàn Huyền
Tác giả Nguyễn Thị Bình. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7043 M117tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7043 M117tr.
|
|
90.
|
Tộc người và xung đột tộc người trên thế giới hiện nay Nghiêm Văn Thái chủ biên
Tác giả Nghiêm Văn Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tạp chí thông tin Khoa hoc xã hội - Số chuyên đề 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.8 NG304V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.8 NG304V.
|
|
91.
|
Chủ nghĩa Tam dân Tôn Trung Sơn, Nguyễn Như Diệm, Nguyễn Tu Tri dịch,Nguyễn Văn Hồng hiệu đính
Tác giả Tôn Trung Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.540951 T454TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.540951 T454TR.
|
|
92.
|
Giáo trình dân tộc học đại cương Nguyễn Văn Mạnh
Tác giả Nguyễn Văn Mạnh. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.8 NG527V] (7). Items available for reference: [Call number: 305.8 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.8 NG527V.
|
|
93.
|
Dân tộc học đại cương Hoàng Nam Giáo trình đại học T.1
Tác giả Hoàng Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.8 H407N] (4). Items available for reference: [Call number: 305.8 H407N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.8 H407N.
|
|
94.
|
Dân tộc học đại cương Lê Ngọc Thắng (chủ biên),Lê Việt Bích Giáo trình đại học T.2
Tác giả Lê Ngọc Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.8 L250NG] (3). Items available for reference: [Call number: 305.8 L250NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.8 L250NG.
|
|
95.
|
Lịch sử quan hệ quốc tế và phong trào giải phóng dân tộc Á - Phi - Mĩ Latinh ( từ 1918 đến năm 1995) Nguyễn Anh Thái chủ biên, Vũ Ngọc Oanh, Đặng Thanh Toán Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
Tác giả Nguyễn Anh Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327.09 NG527A] (45). Items available for reference: [Call number: 327.09 NG527A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.09 NG527A.
|
|
96.
|
Dân tộc học đại cương Lê Sĩ Giáo chủ biên, Hoàng Lương, Lâm Bá Nam, Lê Ngọc Thắng
Tác giả Lê Sĩ Giáo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.8 D120t] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.8 D120t.
|
|
97.
|
40 năm giải phóng tỉnh Quảng Trị và chiến đấu bảo vệ thành cổ (1972-2012) Nguyễn Đức Cường,Lê Hữu Phúc, Nguyễn Thành Cung
Tác giả Phan Đại Doãn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia; Sự thật 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704332 B454m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704332 B454m.
|
|
98.
|
Văn hóa dân gian dân tộc Thổ Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095974 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095974 QU105V.
|
|
99.
|
Sử thi Mường Phan Đăng Nhật chủ biên Q.1
Tác giả Phan Đăng Nhật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105Đ.
|
|
100.
|
Điện ảnh và bản sắc văn hóa dân tộc Hoàng Thanh chủ biên,Nguyễn Thị Vân Anh, Bành Bảo Mấy vấn đề lý luận và thực tiễn
Tác giả Hoàng Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 791.4 Đ305a] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 791.4 Đ305a.
|