Tìm thấy 2965 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Tuyển tập truyện ngắn thế giới chọn lọc (nhiều tập) Georges Japy, Jules Lemaitre, RuDolph Bringer Tập 3

Tác giả Georges Japy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 T527t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 T527t..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Những linh hồn chết

Tác giả N.V Gô gôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 G450G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G450G.

83. Truyện hài hước Người vợ trong dạ dày Lê Sơn dịch và tuyển chọn

Tác giả Lê Sơn dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8802 TR527h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8802 TR527h..

84. 13 năm tranh luận văn học (1932-1945) Thanh Lãng

Tác giả Thanh Lãng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.HCM Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922090032 TH107L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 TH107L.

85. Đôn Kihôtê nhà quý tộc tài ba xứ Mantra Miguel De Cervantes Saavedra; Trương Đắc Vy dịch Tập 1

Tác giả Miguel De Cervantes Saavedra.

Ấn bản: In lần thứ haiMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 863 D200C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 863 D200C.

86. Tuyển tập Gia Ninh Thơ (1934-1994) Lữ Huy Nguyên giới thiệu; Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn

Tác giả Lữ Huy Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 T527t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T527t..

87. Thơ Nguyễn Bính Hoàng Xuân tuyển chọn

Tác giả Hoàng Xuân tuyển chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922132 TH460ng.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 TH460ng..

88. Thời gian và nhân chứng Hồi ký của các nhà báo Hà Minh Đức Tập 2

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 H100M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 H100M.

89. Hồ sơ chưa kết thúc Phùng Thiên Tân

Tác giả Phùng Thiên Tân.

Ấn bản: Tiểu thuyết tái bản lần thứ haiMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH513TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH513TH.

90. Tác phẩm văn học trong nhà trường những vấn đề trao đổi Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn và giới thiệu Tập 1

Tác giả Nguyễn Văn Tùng.

Ấn bản: In lần thứ haiMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 T101ph.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 T101ph..

91. Áp dụng dạy và học tích cực trong môn văn học Tài liệu tham khảo dùng cho giảng viên sư phạm, giáo viên THCS môn văn, Tiếng Việt Trần Bá Hoành, Nguyễn Trí, Cao Đức Tiến,...

Tác giả Trần Bá Hoành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.1 A109d.] (1). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 A109d..

92. Phục sinh Lev Tolstoi; Vũ Đình Phòng, Phùng Uông dịch

Tác giả Tolstoi, Lev.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động; Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T400L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T400L.

93. Thơ Việt Nam hiện đại

Tác giả Tế Hanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 13408 TH460V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 13408 TH460V.

94. Thơ ca Việt Nam Hình thức và thể loại Bùi Văn Nguyên, Hà Minh Đức

Tác giả Bùi Văn Nguyên.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 B510V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 B510V.

95. Chế Lan Viên người làm vườn vĩnh cửu Phong Lan sưu tầm, tuyển chọn, bổ sung

Tác giả Phong Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 134 CH250L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 134 CH250L.

96. Giáo trình văn học trung đại Việt Nam Lã Nhâm Thìn chủ biên, Đinh Thị Khang, Vũ Thanh Tập 1

Tác giả Lã Nhâm Thìn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 09 L100NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 09 L100NH.

97. Những phong tục lạ ở Đông Nam Á Ngô Văn Doanh, Vũ Quang Thiện

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959 NG450V.

98. Giáo trình văn học trung đại Việt Nam Sách dành cho cao đẳng sư phạm Nguyễn Đăng Na chủ biên, Đinh Thị Khang, Trần Quang Minh T.1

Tác giả Nguyễn Đăng Na.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 Gi108tr] (38). Items available for reference: [Call number: 895.92208 Gi108tr] (1).
Được ghi mượn (6).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 Gi108tr.

99. Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam Tân Việt

Tác giả Tân Việt.

Ấn bản: In lần thứ 19Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 T120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 T120V.

100. Giáo trình lý luận văn học Phần tác phẩm văn học Lê Tiến Dũng

Tác giả Lê Tiến Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 L250T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 L250T.