|
81.
|
Cổ luỹ trong luồng văn hoá biển Việt Nam Cao Chư
Tác giả Cao Chư. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 C108CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 C108CH.
|
|
82.
|
Văn hoá dân gian làng Liên Trì (Huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An) Phan Bá Hàm, Nguyễn Tâm Can
Tác giả Phan Bá Hàm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 PH105B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 PH105B.
|
|
83.
|
Văn hoá dân gian cố đô Hoa Lư và các vùng phụ cận Đỗ Danh Gia
Tác giả Đỗ Danh Gia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 Đ450D.
|
|
84.
|
Văn nghệ dân gian Hà Tây Dương Kiều Minh, Yên Giang, Minh Nhương
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959732 V114ngh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959732 V114ngh..
|
|
85.
|
Văn hoá dân gian người Tày - Nùng Cao Bằng Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959712 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959712 TR309TH.
|
|
86.
|
Huế với đời sống văn hoá dân tộc Lê Nguyễn Lưu
Tác giả Lê Nguyễn Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 L250NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 L250NG.
|
|
87.
|
Hôn nhân truyền thống dân tộc Thái ở Điện Biên Lương Thị Đại, Lò Xuân Hinh
Tác giả Lương Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 L561TH.
|
|
88.
|
Văn hoá dân gian Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09507 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09507 V114h..
|
|
89.
|
Đan phượng nghìn xưa Minh Nhương, Trần Ngọc Tuấn
Tác giả Minh Nhương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 M312NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 M312NH.
|
|
90.
|
Văn hoá phi vật thể huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang Nguyễn Thu Minh
Tác giả Nguyễn Thu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959725 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959725 NG527TH.
|
|
91.
|
Văn hoá dân gian dân tộc Ta - ôi, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế Nguyễn Thị Sửu, Trần Hoàng
Tác giả Nguyễn Thị Sửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 NG527TH.
|
|
92.
|
Góp phần bảo tồn văn hoá người Bih Tây Nguyên Lê Thanh Sơn
Tác giả Lê Thanh Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095976 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095976 L561TH.
|
|
93.
|
Văn hoá làng Gò Bồi Nguyễn Phúc Liêm
Tác giả Nguyễn Phúc Liêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 NG527PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 NG527PH.
|
|
94.
|
Văn hoá dân gian xã Tịnh Khê Cao Chư
Tác giả Cao Chư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959753 C108CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959753 C108CH.
|
|
95.
|
Văn hoá dân gian Gia Đông - Bắc Ninh Chu Quang Trứ
Tác giả Chu Quang Trứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959727 CH500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959727 CH500QU.
|
|
96.
|
An Giang "trên cơm dưới cá" Nguyễn Hữu Hiệp
Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959791 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959791 NG527H.
|
|
97.
|
Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang Ma Ngọc Hướng T.2 Hát quan làng của người Tày Khao ở Vỵ Xuyên
Tác giả Ma Ngọc Hướng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 M100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 M100NG.
|
|
98.
|
Hò khoan Phú Yên Nguyễn Đình Chúc
Tác giả Nguyễn Đình Chúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527Đ.
|
|
99.
|
Văn hoá Roglai Phan Quốc Anh
Tác giả Phan Quốc Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105Q.
|
|
100.
|
Làng Phú Lộc xưa và nay: Biên khảo Nguyễn Viết Trung; Nguyễn Văn Thích
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 NG527V.
|