|
81.
|
Mo voái Đinh Văn Ân
Tác giả Đinh Văn Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 Đ312V.
|
|
82.
|
Khảo sát văn hóa truyền thống Mường Đủ Trần Thị Liên (chủ biên), Nguyễn Hữu Kiên
Tác giả Trần Thị Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 TR120TH.
|
|
83.
|
Tục dựng lễ mừng nhà mới dân tộc Thái Hoàng Trần Nghịch
Tác giả Hoàng Trần Nghịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.2 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.2 H407TR.
|
|
84.
|
Lễ cưới của người Sán Chỉ, Then Hỉn Ẻn Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 TR309TH.
|
|
85.
|
Tìm hiểu văn hóa ẩm thực dân gian Mường Hòa Bình Bùi Chỉ
Tác giả Bùi Chỉ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 B510CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 B510CH.
|
|
86.
|
Tục hèm kiêng kỵ dân gian Việt Nam Trần Gia Linh
Tác giả Trần Gia Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 TR120Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 TR120Gi.
|
|
87.
|
Phong tục tang ma của ngườ Tày ở Nghĩa Đô, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai Phạm Công Hoan, Ma Thanh Sợi
Tác giả Phạm Công Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 PH104C.
|
|
88.
|
Văn hóa ẩm thực của người Giáy ở Bát Xát - Lào Cai Hoàng Thị Kim Luyến
Tác giả Hoàng Thị Kim Luyến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 H407TH.
|
|
89.
|
Văn hóa ẩm thực đất tổ Nguyễn Đình Vị
Tác giả Nguyễn Đình Vị. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 NG527Đ.
|
|
90.
|
Trò chơi dân gian xứ Nghệ Thanh Lưu, Vũ Ngọc Khánh, Phan Bá Hàm,..
Tác giả Thanh Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 TR400ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 TR400ch.
|
|
91.
|
Ẩm thực dân gian Mường: Vùng huyện Lạc Sơn, Hòa Bình Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 B510H.
|
|
92.
|
Người Thái Đen tính lịch và xem ngày giờ lành Nguyễn Văn Hòa
Tác giả Nguyễn Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527V.
|
|
93.
|
Món ăn dân giã Thanh Chương Bùi Thị Đào
Tác giả Bùi Thị Đào. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 B510TH.
|
|
94.
|
Xên quải, xên quát của dân tộc Thái vùng Tông - Panh Cẩm Hùng
Tác giả Cẩm Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 C119H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 C119H.
|
|
95.
|
Nghề hái lượm, đánh bắt truyền thống của người Tày Cao Bằng Dương Văn Sách, Dương Thị Đào
Tác giả Dương Văn Sách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 D561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 D561V.
|
|
96.
|
Văn hóa ẩm thực của người Thái Đen ở Điện Biên Tòng Văn Hân
Tác giả Tòng Văn Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 T431V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 T431V.
|
|
97.
|
Bức tranh văn hóa dân tộc người Cơ Tu Trần Tấn Vịnh
Tác giả Trần Tấn Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 TR120T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 TR120T.
|
|
98.
|
Ẩm thực đất Quảng Hoàng Hương Việt, Võ Văn Hòe, Bùi Văn Tiếng
Tác giả Hoàng Hương Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 H407H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 H407H.
|
|
99.
|
Nghệ thuật diễn xướng dân gian Ê đê, Bih ở Đắk Lăk Linh Nga Niê Kdam
Tác giả Linh Nga Niê Kdam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959765 L312NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959765 L312NG.
|
|
100.
|
Ghi chép về văn hóa và âm nhạc Tô Ngọc Thanh
Tác giả Tô Ngọc Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 T450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 T450NG.
|