Tìm thấy 1179 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Nghề cá Đồng Tháp Mười năm xưa Nguyễn Hữu Hiếu

Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 NG527H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Ninh Hòa những mảnh ghép văn hóa dân gian Nguyễn Viết Trung (chủ biên), Võ Triều Dương, Đỗ Công Quý,..

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 N312h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 N312h.

83. Thần thoại các dân tộc thiểu số ở Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên Q.2

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527TH.

84. Một số nghề mọn ở đồng bằng Bắc bộ xưa và nay Nguyễn Quang Khải

Tác giả Nguyễn Quang Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 NG527Q.

85. Tìm hiểu lễ thức vòng đời người ở Hà Nội Lê Văn Kỳ (chủ biên), Lê Hồng Lý, Lê Trung Vũ,..

Tác giả Lê Văn Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 T310h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 T310h.

86. Tri thức dân gian trong canh tác cây lúa nước của người Pa Dí Lào Cai Bùi Quốc Khánh

Tác giả Bùi Quốc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 B510Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 B510Q.

87. Truyện cổ dân tộc Khơ Mú ở tỉnh Điện Biên Lương Thị Đại

Tác giả Lương Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L561TH.

88. Nghê nông cổ truyền vùng đất Khánh hòa xưa Ngô Văn Ban (chủ biên), Võ Triều Dương

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24 NG450V.

89. Chang rắn Trần Hoàng (chủ biên), Triểu Nguyên, Lê Năm,.. Truyện cổ tích các dân tộc miền núi Thừa Thiên Huế - Quảng Nam

Tác giả Trần Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời Đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 CH106r] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 CH106r.

90. Truyện cổ Hà Nhì Chu Chà Me, Chu Thùy Liên, Lê Đình Lai

Tác giả Chu Chà Me.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.26 CH500CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.26 CH500CH.

91. Thần thoại các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên Q.1

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527TH.

92. Những câu chuyện bên bờ sông Đakbla Phan Thị Hồng Truyện dân gian Ba Na

Tác giả Phan Thị Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 PH105TH.

93. Khảo sát văn hóa truyền thống Mường Đủ Trần Thị Liên (chủ biên), Nguyễn Hữu Kiên

Tác giả Trần Thị Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 TR120TH.

94. Tục dựng lễ mừng nhà mới dân tộc Thái Hoàng Trần Nghịch

Tác giả Hoàng Trần Nghịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.2 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.2 H407TR.

95. Tuyển tập văn học dân gian Hà Giang Lê Trung Vũ sưu tầm, biên soạn

Tác giả Lê Trung Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L250TR.

96. Lai xứ thôn chảng xứ thôn Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 QU105V.

97. Về type, motip và tiết truyện Tấm Cám Nguyễn Tấn Đắc

Tác giả Nguyễn Tấn Đắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527T.

98. Tập truyện cổ M'Nông: Chàng Prot và nàng Ji Byât Trương Bi (sưu tầm và biên soạn); Điểu Kluk, Điểu Klung (kể); Điểu Kâu, Điểu Phước (dịch)

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 T123tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 T123tr.

99. Sự tích cây Nêu (NKOCH YAN N'GÂNG NJUH) Trương Bi (sưu tầm và biên soạn); Điểu K'lung (Kể), Điểu Kâu (dịch)

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR561B.

100. Chim phóng sinh Nguyễn Hồ Tập truyện ngắn

Tác giả Nguyễn Hồ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.