Tìm thấy 291 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Thơ Đỗ Phủ Nhược Tống dịch; Lê Đức Niệm giới thiệu

Tác giả Đỗ Phủ.

Ấn bản: In lần thứ 2, theo bản in năm 1944Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 Đ450PH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.11 Đ450PH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 Đ450PH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Phương Hữu Dụng tuyển tập . Phần thơ dịch

Tác giả Phương Hữu Dụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.81 PH561H] (1). Items available for reference: [Call number: 808.81 PH561H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.81 PH561H.

83. Các bà hoàng phi Trung Quốc Long Cương, Khổng Đức biên dịch

Tác giả Long Cương | Long Cương.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Tp. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 C101b] (1). Items available for reference: [Call number: 951.092 C101b] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 C101b.

84. Sau bức màn Trung Nam Hải Hán Tử; vũ Ngọc Quỳnh, Lê Giảng dịch; Trần Khang hiệu đính Sách tham khảo

Tác giả Hán Tử | Hán Tử.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951.092 H105T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 H105T.

85. Tản Đà toàn tập Nguyễn Quảng Tuân sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.4

Tác giả Tản Đà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T105Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T105Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T105Đ.

86. Tạp văn Lỗ Tấn

Tác giả Lỗ Tấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1853 L450T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1853 L450T.

87. Quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc thế kỷ XV- đầu thế kỷ XVI Tạ Ngọc Liễn

Tác giả Tạ Ngọc Liễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 327.2 T100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.2 T100NG.

88. Văn phạm Hán ngữ hiện đại Nguyễn Văn Ái

Tác giả Nguyễn Văn Ái | Nguyễn Văn Ái.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 NG527V.

89. Hội thoại Hoa - Việt trong du lịch, thương mại Trần Thị Thanh Liêm

Tác giả Trần Thị Thanh Liêm | Trần Thị Thanh Liêm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. VHTT 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TR120TH] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 TR120TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TR120TH.

90. Trả lời phỏng vấn tiếng Hoa Ngọc Huyên Trong trả lời phỏng vấn và xin việc làm

Tác giả Ngọc Huyên | Ngọc Huyên.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 NG419H] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 NG419H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 NG419H.

91. Ôn luyện tiếng Hán 3 Trần Thị Thanh Liêm Dùng cho học sinh thi tốt nghiệp PTTH

Tác giả Trần Thị Thanh Liêm | Trần Thị Thanh Liêm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H VHTT 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Ô454l] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 Ô454l] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Ô454l.

92. Tiếng Hoa giao tiếp, trang phục, ẩm thực Yến Bình

Tác giả Yến Bình | Yến Bình.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.17 Y254B] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Y254B.

93. Đọc và viết tiếng Hoa Nguyễn Văn Phú Một hướng dẫn tổng quát cho hệ thống viết tiếng Hoa

Tác giả Nguyễn Văn Phú | Nguyễn Văn Phú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 NG527V.

94. Tiếng Hoa dành cho nhân viên bán hàng Mã Tùng Trinh

Tác giả Mã Tùng Trinh | Mã Tùng Trinh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 M100T] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 M100T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 M100T.

95. Đàm thoại tiếng phổ thông Trung Hoa: Trong những tình huống thường gặp. / Hải Phương Phần C: Kèm băng cassette

Tác giả Hải Phương | Hải Phương.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. VHTT 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Đ104th] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 Đ104th] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Đ104th.

96. Cơ sở tiếng Hoa về lịch sử văn hóa kinh tế: Nguyễn Văn Hồng Sách dành cho sinh viên chuyên ngành Trung Quốc học

Tác giả Nguyễn Văn Hồng | Nguyễn Văn Hồng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 495.1 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 NG527V.

97. Ngữ pháp Hán ngữ thực hành Phòng Ngọc Thanh

Tác giả Phòng Ngọc Thanh | Phòng Ngọc Thanh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 PH431NG] (2). Items available for reference: [Call number: 495.17 PH431NG] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 PH431NG.

98. 400 câu giao tiếp văn hóa Hán ngữ Cẩm Tú Học kèm băng cassette

Tác giả Cẩm Tú | Cẩm Tú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 B454tr] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 B454tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 B454tr.

99. GT nghe và nói tiếng Hoa Bích Ngọc Sách dạy tiếng Hoa cho học sinh Việt Nam

Tác giả Bích Ngọc | Bích Ngọc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.

100. Cách viết 1700 chữ Hán thông dụng Lê Đình Khuẩn Từ điển thứ tự các nét chữ Hán

Tác giả Lê Đình Khuẩn | Lê Đình Khuẩn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM ĐHQG Tp. HCM 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 C102v] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 C102v] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 C102v.