Tìm thấy 1423 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. English grammar in use Raymond Murphy; Bùi Quang Đông, Huỳnh Trung Tâm, Nguyễn Thêm dịch và chú giải 130 đề mục

Tác giả MURPHY, RAYMOND.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Nhan đề chuyển đổi: Ngữ pháp tiếng Anh.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M500R] (1). Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh Raymond Murphy; Phạm Đăng Bình dịch và chú giải Cẩm nang cho các thí sinh chuẩn bị thi

Tác giả MURPHY, RAYMOND.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M500R] (7). Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

83. English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh ngắn gọn, dễ hiểu... Raymond Murphy; Phạm Đăng Bình dịch và chú giải Cẩm nang cho các thí sinh chuẩn bị thi

Tác giả MURPHY, RAYMOND.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gi 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

84. English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh Raymond Murphy

Tác giả MURPHY, RAYMOND.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hoá Nxb Thanh Hoá 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

85. Ngữ pháp tiếng Anh Vũ Thanh Phương, Bùi Ý; Bùi Phụng hiệu đính

Tác giả VŨ THANH PHƯƠNG.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 V500TH] (6). Items available for reference: [Call number: 425 V500TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 V500TH.

86. English grammar in use Raymond Murphy; Võ Trọng Thuỷ dịch và chú giải 136 đề mục ngữ pháp

Tác giả Raymond Murphy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2000Nhan đề chuyển đổi: Ngữ pháp tiếng Anh thực hành.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 E204l] (1). Items available for reference: [Call number: 425 E204l] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 E204l.

87. Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh Nguyễn Ngọc Hải

Tác giả Nguyễn Ngọc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.603 NG527NG] (4). Items available for reference: [Call number: 660.603 NG527NG] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.603 NG527NG.

88. Văn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành Trần Vương biên soạn Dành cho học sinh cấp 2

Tác giả TRẦN VƯƠNG.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TR120V] (7). Items available for reference: [Call number: 425 TR120V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.

89. Intermediate Grammar: from form to meaning and use Susan Kesner Bland

Tác giả BLAND, SUSAN KESNER.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Ạnh Oxford University Press 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 BL105D] (2). Items available for reference: [Call number: 425 BL105D] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 BL105D.

90. Tự học tiếng Anh Trần Sỹ Lang, Hoàng Lê Chính T.3

Tác giả TRẦN SỸ LANG.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR120S] (13). Items available for reference: [Call number: 420 TR120S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120S.

91. Tự học tiếng Anh Trần Sỹ Lang, Hoàng Lê Chính T.2 Hướng dẫn đọc tất cả câu trong các bài học...

Tác giả TRẦN SỸ LANG.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 2007Nhan đề chuyển đổi: Teach yourself English book.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR120S] (7). Items available for reference: [Call number: 420 TR120S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120S.

92. Tự học tiếng Anh Trần Sỹ Lang, Hoàng Lê Chính T.1 Hướng dẫn đọc tất cả câu trong các bài học..

Tác giả TRẦN SỸ LANG.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 2007Nhan đề chuyển đổi: Teach yourself English book.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR120S] (3). Items available for reference: [Call number: 420 TR120S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120S.

93. Tiếng Anh lí thú Nguyễn Vạn Phú Những điều tinh tế trong tiếng Anh qua ngôn ngữ kinh doanh và ngôn ngữ báo chí

Tác giả NGUYỄN VẠN PHÚ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh; Trung tâm kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (VAPEC); Thời báo kinh tế Sài Gòn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527V] (5). Items available for reference: [Call number: 420 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527V.

94. 101 trò chơi đố từ Hà Thiện Thuyên biên dịch

Tác giả Hà Thiện Thuyên.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 M458tr] (4). Items available for reference: [Call number: 428.1 M458tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 M458tr.

95. Tuyển tập truyện cười tiếng Anh Trần Mạnh Tường sưu tầm và biên soạn Song ngữ Anh - Việt T.2

Tác giả TRẦN MẠNH TƯỜNG.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 TR120M] (6). Items available for reference: [Call number: 428.1 TR120M] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 TR120M.

96. Những mẫu chuyện vui Anh - Việt Nguyễn Thiện Văn, Lương Vĩnh Kim biên soạn

Tác giả NGUYỄN THIỆN VĂN.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese humorous stories.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527TH] (1). Items available for reference: [Call number: 420 NG527TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527TH.

97. Nụ cười nước Anh L. A. Hill; Nguyễn Quốc Hùng dịch và biên soạn Học tiếng Anh qua những câu chuyện vui

Tác giả HILL, L. A.

Ấn bản: In lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 H300L] (1). Items available for reference: [Call number: 420 H300L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H300L.

98. Đọc hiểu tiếng Anh ngành Thư viện - Thông tin = Dương Thị Thu Hà Giáo trình dùng cho sinh viên ĐH và CĐ ngành Thư viện - Thông tin

Tác giả DƯƠNG THỊ THU HÀ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Văn hoá 2006Nhan đề chuyển đổi: Library and Information Science: English Reading Materials.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 D561TH] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4 D561TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 D561TH.

99. 70 đề đọc hiểu = Nguyễn Hữu Dự, Bach Thanh Minh biên soạn Luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh

Tác giả NGUYỄN HỮU DỰ.

Material type: Sách Sách Nhan đề chuyển đổi: Reading comprehension.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 NG527H] (3). Items available for reference: [Call number: 428.4 NG527H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 NG527H.

100. Tục ngữ thành ngữ nước Anh Xuân Bá, Trần Thanh Sơn

Tác giả XUÂN BÁ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 X502B] (2). Items available for reference: [Call number: 420 X502B] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 X502B.