|
81.
|
Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên, Trần Thị Xuyến, Hồ Quốc Cường sưu tầm, biên soạn T.3
Tác giả Tú Mỡ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.
|
|
82.
|
Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên sưu tầm, biên soạn T.4
Tác giả Tú Mỡ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.
|
|
83.
|
Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên sưu tầm, biên soạn T.2
Tác giả Tú Mỡ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.
|
|
84.
|
Thơ văn Trúc Khê (Ngô Văn Triện) Ngô Văn Trưng sưu tầm, tuyển chọn, chú thích T.1
Tác giả Trúc Khê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TR506KH] (6). Items available for reference: [Call number: 895.922332 TR506KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TR506KH.
|
|
85.
|
Văn học Việt Nam (1900 - 1945) Phan Cự Đệ, Trần Đình Hượu, Nguyễn Trác,...
Tác giả Phan Cự Đệ. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V114h] (36). Được ghi mượn (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V114h.
|
|
86.
|
Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi toàn tập Ngô Thảo sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.4
Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 NG527NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527NG.
|
|
87.
|
Một thời đại trong thi ca Hà Minh Đức Về phong trào thơ mới 1932 - 1945
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 H100M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 H100M.
|
|
88.
|
Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên, Hồ Quốc Cường, Thanh Loan sưu tầm, biên soạn
Tác giả Tú Mỡ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.
|
|
89.
|
Sự lựa chọn con đường phát triển của lịch sử dân tộc Việt Nam đầu thế kỷ 20 và quá trình phát triển của lịch sử dân tộc từ 1930 đến nay Nguyễn Thị Đảm
Tác giả Nguyễn Thị Đảm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.704 NG527TH] (7). Items available for reference: [Call number: 959.704 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704 NG527TH.
|
|
90.
|
Yasunar Kawabata - cuộc đời và tác phẩm Yasunar Kawabata; Nguyễn Đức Dương dịch
Tác giả Yasunar Kawabata. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.63 Y100S] (4). Items available for reference: [Call number: 895.63 Y100S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.63 Y100S.
|
|
91.
|
Thiên tình sử Hồ Xuân Hương Hoàng Xuân Hãn
Tác giả Hoàng Xuân Hãn. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H407X] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922132 H407X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H407X.
|
|
92.
|
Nguyễn Minh Châu và công cuộc đổi mới văn học Việt Nam sau 1975 Nguyễn Văn Long, Trịnh Thu Tuyết
Tác giả Nguyễn Văn Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223009 NG527V] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9223009 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223009 NG527V.
|
|
93.
|
Thơ miền Trung thế kỷ XX Tế Hanh
Tác giả Tế Hanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213408 TH 460 m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213408 TH 460 m.
|
|
94.
|
Việt Nam nửa thế kỷ văn học (1945-1995) Hữu Thỉnh chủ biên, Trần Ninh Hồ, Nguyễn Tri Nguyên,...
Tác giả Hữu Thỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090034 V308N] (7). Items available for reference: [Call number: 895.922090034 V308N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090034 V308N.
|
|
95.
|
Tiến trình thơ hiện đại Việt Nam Mã Giang Lân
Tác giả Mã Giang Lân. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213409 M100Gi] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92213409 M100Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213409 M100Gi.
|
|
96.
|
Về một "hiện tượng" phê bình Trần Mạnh Hảo, Hồ Quốc Hùng, Đỗ Quang Lưu; Nguyễn Hững Sơn biên soạn, giới thiệu
Tác giả Trần Mạnh Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng: 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090034 V250m] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922090034 V250m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090034 V250m.
|
|
97.
|
Lý luận văn học so sánh Nguyễn Văn Dân Chuyên đề lí luận sau đại học
Tác giả Nguyễn Văn Dân. Ấn bản: In lần thứ 3, có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527V.
|
|
98.
|
Xuân Diệu - tác phẩm văn chương và lao động nghệ thuật Lưu Khánh Thơ giới thiệu và tuyển chọn
Tác giả Xuân Diệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 X502D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 X502D.
|
|
99.
|
Hàn Mặc Tử - tác phẩm phê bình và tưởng niệm Phan Cự Đệ biên soạn
Tác giả Phan Cự Đệ. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 PH105C] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 PH105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 PH105C.
|
|
100.
|
Tuyển thơ Trần Đăng Khoa Phạm Đức tuyển chọn
Tác giả Trần Đăng Khoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR120Đ] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922134 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR120Đ.
|