|
81.
|
Những nghiên cứu thị trường Dương Thị Kim Chung, Mai Thị Lan Hương Giải mã nhu cầu khách hàng
Tác giả Dương Thị Kim Chung. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.1 NH556ngh.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.1 NH556ngh..
|
|
82.
|
Giáo trình Luật thương mại quốc tế Nông Quốc Bình chủ biên, Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Bá Diến
Tác giả Nông Quốc Bình. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6 có sửa đổiMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an Nhân dân 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.59707 Gi108tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59707 Gi108tr..
|
|
83.
|
Hướng dẫn soạn thảo hợp đồng dân sự - thương mại - lao động Nguyễn Thái, Hồ Quang Chính
Tác giả Nguyễn Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.09022 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.09022 NG527TH.
|
|
84.
|
Hỏi đáp về luật thương mại Nguyễn Tiến Dũng
Tác giả Nguyễn Tiến Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.59707 NG527T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.59707 NG527T.
|
|
85.
|
Những điều cần biết về thị trường EU Phạm Quang Thao, Nguyễn Lương Thanh, Lê Hồng Nguyên
Tác giả Phạm Quang Thao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382 PH104Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382 PH104Q.
|
|
86.
|
500 mẫu bức thư pháp lý thương mại, kinh doanh và các văn bản hướng dẫn chỉ đạo chủ yếu Quí Long, Kim Thư sưu tầm Song nghữ Anh - Việt
Tác giả Quí Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 N114tr] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 N114tr.
|
|
87.
|
Toàn văn câm kết của Việt Nam gia nhập tổ chức thương mại thế giới Nxb Lao động - xã hội
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: No items available
|
|
88.
|
Từ điển Marketing và Quảng cáo Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Quang Cư, Nguyễn Thanh Hương,... Anh - Pháp - Việt: Khoảng 3000 mục từ
Tác giả Nguyễn Ngọc Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2002Nhan đề chuyển đổi: = Dictionary of marketing and advertising: English-French-Vietnamese: About 3000 entries.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.103 T550đ] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.103 T550đ.
|
|
89.
|
Giáo trình luật thương mại Nguyễn Viết Tý chủ biên, Phan Chí Hiếu, Nguyễn Thị Khế,... Tập 2
Tác giả Nguyễn Viết Tý chủ biên, Phan Chí Hiếu, Nguyễn Thị Khế. Ấn bản: Tái bản lần thứ 10Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Công an nhân dân, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.59707 Gi108tr.] (35). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.59707 Gi108tr..
|
|
90.
|
Giáo trình luật thương mại/ Nguyễn Viết Tý chủ biên, Nguyễn Như Phát, Ngô Trí Long,... Tập 1
Tác giả Nguyễn Viết Tý chủ biên, Nguyễn Như Phát, Ngô Trí Long. Ấn bản: Tái bản lần thứ 10Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Công an nhân dân, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.59707 Gi108tr.] (35). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.59707 Gi108tr..
(1 votes)
|
|
91.
|
Giáo trình tội phạm học Lê Thị Sơn chủ biên, Dương Tuyết Miền, Nguyễn Ngọc Hòa,...
Tác giả Lê Thị Sơn chủ biên, Dương Tuyết Miền, Nguyễn Ngọc Hòa. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3, có sửa đổi, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Công an nhân dân, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 364.3 Gi108tr.] (35). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 364.3 Gi108tr..
|
|
92.
|
Cẩm nang thư tín thương mại hiện đại Anh - Việt. Lê Minh Cẩn.
Tác giả Lê Minh Cẩn. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3.Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai. Nxb Đồng Nai, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 L250M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 L250M.
|
|
93.
|
Xây dựng quy trình giảng dạy một số nội dung cơ bản trong chương trình Sinh học 12 theo hướng phát huy tính tích cực học tập của học sinh: Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Lệ Hằng; Nguyễn Thế Hoàn hướng dẫn
Tác giả Nguyễn Thị Lệ Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 382 NG527TH.
|
|
94.
|
International express: Student's book: Upper-Intermediate Keith Harding, Adrian Wallwork
Tác giả Harding, Keith. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H100R.
|
|
95.
|
Business objectives: Fully updated for the international marketplace Vicki Hollett
Tác giả Hollett, Vicki. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 H400L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H400L.
|
|
96.
|
Địa lí dịch vụ Nguyễn Minh Tuệ chủ biên, Lê Thông đồng chủ biên, Phạm Ngọc Trụ,.. T.2 Địa lí thương mại và dịch vụ
Tác giả Nguyễn Minh Tuệ. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9 Đ301l] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9 Đ301l.
|
|
97.
|
Giáo trình Viết thương mại Lý Hiểu Kỳ
Tác giả Lý Hiểu Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Bắc Kinh Trung Quốc Đại học Bắc Kinh 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 L600H] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 L600H.
|
|
98.
|
Giáo trình tiếng Anh thương mai quốc tế thời hội nhập WTO International Business English in Integrating WTO Bạch Thanh Minh
Tác giả Bạch Thanh Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 B 102 TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 B 102 TH.
|
|
99.
|
Nghiệp vụ ngân hàng thống kê Lê VĂn Tề
Tác giả Lê VĂn Tề. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Thống kê 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 332.12 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.12 L250V.
|
|
100.
|
Giáo trình Marketing Đỗ Hoàng Toàn, Nguyễn Kim Tuy
Tác giả Đỗ Hoàng Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Thống kê 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 381.1 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.1 Đ450H.
|