Tìm thấy 169 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Từ điển thực vật thông dụng Võ Văn Chi Tập 1

Tác giả Võ Văn Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580.3 V400V] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.3 V400V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Từ điển thực vật thông dụng Võ Văn Chi Tập 2 Từ G đến Z

Tác giả Võ Văn Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580.3 V400V] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.3 V400V.

83. Từ điển bách khoa thiên văn học Phạm Viết Trinh chủ biên, Phan Văn Đồng, Nguyễn Đình Huân,...

Tác giả Phạm Viết Trinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.03 T550đ.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.03 T550đ..

84. Từ điển vật lý tối thiểu Nguyễn Đạt, Nguyễn Hữu Ngọc, Đặng Văn Sử

Tác giả Nguyễn Đạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.03 NG527Đ] (18). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.03 NG527Đ.

85. Từ điển bách khoa nông nghiệp Bộ Nông Nghiệp

Tác giả Bộ Nông nghiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. trung tâm Quốc gia 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.3 T550đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.3 T550đ.

86. Từ điển sử dụng thuốc bảo vệ thực vật ở Việt nam Lê Trường, Nguyễn Tuấn Oanh, Đào Trọng Anh

Tác giả Lê Trường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông Nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.903 L250TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.903 L250TR.

87. Từ điển chính tả mini Hoàng Tuyền Linh, Vũ Xuân Lương; Hoàng phê hiệu đính

Tác giả Hoàng Tuyền Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đại học quốc gia Hà Nội Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.92281 H407T] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92281 H407T.

88. Từ điển chính tả Tiếng Việt Như Ý, Thanh Kim, Việt Hưng

Tác giả Như Ý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 81 NH550Y] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 81 NH550Y.

89. Từ điển giáo khoa Tiếng Việt tiểu học Nguyễn Như Ý chủ biên, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn

Tác giả Nguyễn Như Ý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 03 NG527NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 03 NG527NH.

90. Từ điển lỗi chính tả Hà Quang Năng chủ biên, Nguyễn Thị Trung Thành, Lê Thị Lệ Thanh,...

Tác giả Hà Quang Năng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 81 T550đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 81 T550đ.

91. Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa Tiếng Việt Dương Kỳ Đức chủ biên, Vũ Quang Hào Dùng cho học sinh các cấp

Tác giả Dương Kỳ Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Đại học quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 312 D561K] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 312 D561K.

92. Từ điển đồng âm Tiếng Việt Hoàng Văn Hành, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành

Tác giả Hoàng Văn Hành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb. TP. Hồ Chí Minh 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 3 H407V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 3 H407V.

93. Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày Hoàng Quyết chủ biên

Tác giả Hoàng Quyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.03 H407Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.03 H407Q.

94. Từ điển kinh tế học hiện đại Giáo trình CĐSP David W Pearce

Tác giả Pearce, David W.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Chính trị quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330.03 P200A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.03 P200A.

95. Từ điển chu dịch Trương Thiện Văn; Trương Đình Nguyên dịch

Tác giả Trương Thiện Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.303 TR561TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.303 TR561TH.

96. Từ điển tu từ - phong cách thi pháp học Nguyễn Thái Hòa

Tác giả Nguyễn Thái Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 NG527TH.

97. Từ điển báo chí Trịnh Hồ Thị, Hoàng Minh Phương, Minh Lương,...

Tác giả Trịnh Hồ Thị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 070.03 T550đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 070.03 T550đ..

98. Từ điển Pháp - Việt Hoàng Minh Thức chủ biên, Vương Quyền, Lê Minh Đức, Đỗ Khắc Thành

Tác giả Hoàng Minh Thức chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh 1996Nhan đề chuyển đổi: Dictionaire prancais - Vietnamien.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 443 T500đ.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 T500đ..

99. Từ điển từ và ngữ Việt Nam Nguyễn Lân

Tác giả Nguyễn Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 NG527L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 NG527L.

100. Từ điển bách khoa lịch sử khoa học và công nghệ Trần Ái, Nguyễn Bạo, Nguyễn Minh Chí,...

Tác giả Trần Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 509 T550đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 509 T550đ.