Tìm thấy 495 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Công nghệ sinh học Trịnh Đình Đạt T.4 Công nghệ di truyền Sách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc các ngành sư phạm, Nông nghiệp ,Lâm nghiệp , Thủy sản , Công nghệ sinh học, giáo viến sinh học trung học phổ thông

Tác giả Trịnh Đình Đạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.65 TR 312 Đ] (12). Items available for reference: [Call number: 660.65 TR 312 Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.65 TR 312 Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Vật lý học Dương Quốc Anh T.1

Tác giả Dương Quốc Anh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 539 C109R] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539 C109R.

83. Bài tập Toán học phổ thông Anh - Việt song ngữ Xuân Giao T.1

Tác giả Xuân Giao.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. KHKT 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 B103t] (9). Items available for reference: [Call number: 510.76 B103t] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 B103t.

84. Bài tập Toán học phổ thông Anh - Việt song ngữ Xuân Giao T.2

Tác giả Xuân Giao.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. KHKT 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 B103t] (9). Items available for reference: [Call number: 510.76 B103t] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 B103t.

85. Một số vấn đề về lịch sử thế giới Đỗ Thanh Bình chủ biên,Lại Bích Ngọc, Vũ Ngọc Oanh Bồi dưỡng thường xuyên giáo viên

Tác giả Đỗ Thanh Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 909 M458S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 M458S.

86. Danh từ kỹ thuật Anh - Việt Nghiêm Thế Gi Kiến trúc, xây dựng, điện tử viễn thông, cơ giới- máy dụng cụ

Tác giả Nghiêm Thế Gi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1996Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese technical terms .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 620.003 NGH304TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 620.003 NGH304TH.

87. Vận dụng pp trắc nghiệm khách quan trong dạy và học môn giải phẩu đối với sinh viên chuyên ngành GDTC Nguyễn Thị Sáu Sách trợ giúp giảng viên CĐSP - Trao đổi kinh nghiệm

Tác giả Nguyễn Thị Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.07 NG527TH] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.07 NG527TH.

88. Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học lịch sử Hoàng Anh Khiêm Sách trợ giúp giảng viên CĐSP - trao đổi kinh nghiệm

Tác giả Hoàng Anh Khiêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 H407A] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 H407A.

89. Tourism 2 Robin Walker, Keith Harding Teacher's resource book

Tác giả Walker, Robin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 W100L] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 W100L.

90. Thơ và danh ngôn về sách Hoàng Sơn Cường chủ biên; Nguyễn Bá Kim,... dịch và tuyển chọn; Mạc Văn Trọng giới thiệu

Tác giả Hoàng Sơn Cường.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 TH460v] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 TH460v.

91. Commerce 2: Student's book Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle 1526

Tác giả Hobbs, Martyn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 H400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 H400B.

92. Commerce 1: Student's book Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle

Tác giả Hobbs, Martyn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 H400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 H400B.

93. Tourism 3: Teacher's resource book Robin Walker, Keith Harding

Tác giả Walker, Robin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 W100L] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 W100L.

94. Commerce 2: Teacher's resource book Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle

Tác giả Hobbs, Martyn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 H400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 H400B.

95. Commerce 1: Teacher's resource book Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle

Tác giả Hobbs, Martyn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 H400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 H400B.

96. Tourism 3: Student's book Robin Walker, Keith Harding

Tác giả Walker, Robin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 W100L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 W100L.

97. Tourism 2: Student's book Robin Walker, Keith Harding

Tác giả Walker, Robin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 W100L] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 W100L.

98. Tourism 1: Student's book Robin Walker, Keith Harding

Tác giả Walker, Robin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 W100L] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 W100L.

99. Những thuật ngữ dùng trong kinh doanh Nhật - Anh - Viêt, Anh - Nhật - Việt Nguyễn Thị Thanh Thu, Trần Thị Ái Vy

Tác giả Nguyễn Thị Thanh Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 NG527TH] (8). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527TH.

100. Business One: One: Teacher's book advanced Rachel Appleeby, John Bradky, Nina Leeke, Jim Scrivener

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.0071 B500S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 B500S.