|
81.
|
Giáo trình lý luận Nhà nước và Pháp luật Lê Minh Tâm, Nguyễn Minh Đoan, Lê Hồng Hạnh,...
Tác giả Lê Minh Tâm. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.1 Gi108tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 Gi108tr..
|
|
82.
|
Tiến tới kiện toàn hệ thống cơ quan quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường ở Việt Nam Phạm Minh Hạc, Nguyễn Hữu Tăng, Nguyễn Công Chuông,...
Tác giả Phạm Minh Hạc. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.597046 T305t.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.597046 T305t..
|
|
83.
|
Lịch sử Nhà nước và Pháp luật thế giới Đặng Quang Phùng
Tác giả Đặng Quang Phùng. Ấn bản: Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.1 L302s.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 L302s..
|
|
84.
|
Giáo trình lịch sử Nhà nước và pháp luật Việt Nam Nguyễn Việt Hương, Phạm Văn Điềm
Tác giả Nguyễn Việt Hương. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.1 Gi108tr.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 Gi108tr..
|
|
85.
|
Giáo trình Nhà nước và pháp luật đại cương Nguyễn Cửu Việt chủ biên, hiệu đính Kiều Đình Thụ, Nguyễn Cửu Việt
Tác giả Nguyễn Cửu Việt. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340 Gi108tr.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340 Gi108tr..
|
|
86.
|
Tài liệu tham khảo môn Luật Hiến pháp Viện Đại học Mở Hà Nội, khoa Luật
Tác giả . Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tư pháp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.59702 T103l.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59702 T103l..
|
|
87.
|
Luật giáo dục Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Tác giả . Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59707 L504gi.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59707 L504gi..
|
|
88.
|
Luật tài nguyên nước Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Tác giả . Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.046 L504t.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.046 L504t..
|
|
89.
|
Luật khiếu nại tố cáo Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Tác giả . Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 347.053 L504kh.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 347.053 L504kh..
|
|
90.
|
Pháp lệnh du lịch Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Tác giả . Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.07891 PH109l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.07891 PH109l..
|
|
91.
|
Luật thuế giá trị gia tăng Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Tác giả . Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.59705 L504th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59705 L504th..
|
|
92.
|
Luật thuế tiêu thụ đặc biệt Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Tác giả . Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.5970553 L504th.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.5970553 L504th..
|
|
93.
|
Luật quốc tịch Việt Nam Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Tác giả . Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.597083 L504q.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597083 L504q..
|
|
94.
|
Hỏi đáp về việc làm, học nghề và dạy nghề theo hướng dẫn của bộ lao động Lê Trung, Nguyễn Sáng Vang
Tác giả Lê Trung. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59701 L250TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59701 L250TR.
|
|
95.
|
Luật hợp tác xã Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Tác giả . Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.59709 L504h.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59709 L504h..
|
|
96.
|
Tìm hiểu luật cạnh tranh Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Tác giả . Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.5970721 T310h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.5970721 T310h..
|
|
97.
|
Luật cạnh tranh Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Tác giả . Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.5970721 L504c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.5970721 L504c..
|
|
98.
|
Bài tập thực hành luật giao thông Nguyễn Vũ Ngọc
Tác giả Nguyễn Vũ Ngọc. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.59709 NG527V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59709 NG527V.
|
|
99.
|
Pháp lệnh về người tàn tật và các văn bản hướng dẫn thi hành Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Tác giả . Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.59708 PH109l.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59708 PH109l..
|
|
100.
|
Luật sửa đổi, bổ sung 1 số điều của luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Tác giả . Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.59705 L504s.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59705 L504s..
|